EDM là gì? Ý nghĩa của từ edm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

EDM là gì? Ý nghĩa của từ edm

EDM là gì ?

EDM là “Electronic Dance Music” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ EDM

EDM có nghĩa “Electronic Dance Music”, dịch sang tiếng Việt là “Nhạc nhảy điện tử”.

EDM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EDM là “Electronic Dance Music”.

Một số kiểu EDM viết tắt khác:
+ Electrical Discharge Machining: Gia công phóng điện.
+ Electric Dipole Moment: Khoảnh khắc lưỡng cực điện.
+ Enterprise Data Management: Quản lý dữ liệu doanh nghiệp.
+ Electronic Document Management: Quản lý tài liệu điện tử.
+ Early Day Motion: Chuyển động đầu ngày.
+ Educational Data Mining: Khai thác dữ liệu giáo dục.
+ Electronic Distance Measurement: Đo khoảng cách điện tử.
+ Every Dream Matters: Mọi vấn đề trong mơ.
+ Enterprise Data Modeling: Mô hình hóa dữ liệu doanh nghiệp.
+ External Device Monitor: Màn hình thiết bị bên ngoài.
+ Evolvability, Deployability, & Maintainability: Khả năng di chuyển, khả năng triển khai và khả năng bảo trì.
+ Electronic Driver Module: Mô-đun trình điều khiển điện tử.
+ Evaluate, Direct and Monitor: Đánh giá, Chỉ đạo và Giám sát.
+ Event-Driven Marketing: Tiếp thị theo hướng sự kiện.
+ European Domestic Market: Thị trường nội địa Châu Âu.
+ Extensor Digiti Minimi: Bộ mở rộng số hóa Minimi.
+ Exponential Dispersion Models: Mô hình phân tán theo cấp số nhân.
+ Electric Discharge Machining: Gia công phóng điện.
+ Enterprise Decision Management: Quản lý quyết định doanh nghiệp.
+ Expertise Centre for Digital Media: Trung tâm chuyên môn về truyền thông kỹ thuật số.
+ Electrical Discharge Machined: Xả điện được gia công.
+ Electronic Drafting Machine: Máy soạn thảo điện tử.
+ Esophageal Doppler Monitor: Màn hình Doppler thực quản.
+ Early Day Miners: Thợ mỏ đầu ngày.
+ Electronic Data Manager: Quản lý dữ liệu điện tử.
+ Englishwoman's Domestic Magazine: Tạp chí trong nước của phụ nữ Anh.
+ Electromagnetic Distance Measurement: Đo khoảng cách điện từ.
+ Empirical Dynamic Modeling: Mô hình động thực nghiệm.
+ Electron Direct Methods: Phương pháp trực tiếp điện tử.
+ Electronic Distance Measurer: Máy đo khoảng cách điện tử.
+ Executive Doctor of Management: Tiến sĩ quản lý điều hành.
+ Electrical Discharge Machines: Máy phóng điện.
+ Enterprise Desktop Manager: Trình quản lý máy tính để bàn doanh nghiệp.
+ Enterprise Data Model: Mô hình dữ liệu doanh nghiệp.
+ Equine Degenerative Myeloencephalopathy: Bệnh não thoái hóa ở ngựa.
+ Electric Distance Measurement: Đo khoảng cách điện.
+ European Data Model: Mô hình dữ liệu Châu Âu.
+ Environmental Decision Making: Ra quyết định về môi trường.
+ Electronic Distance Meters: Máy đo khoảng cách điện tử.
+ Entity Data Model: Mô hình dữ liệu thực thể.
+ Elite Driver Management: Quản lý trình điều khiển ưu tú.
+ Enterprise Device Manager: Trình quản lý thiết bị doanh nghiệp.

Post Top Ad