ELC là gì? Ý nghĩa của từ elc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

ELC là gì? Ý nghĩa của từ elc

ELC là gì ?

ELC là “Entry Level Certificate” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ELC

ELC có nghĩa “Entry Level Certificate”, dịch sang tiếng Việt là “Chứng chỉ cấp độ đầu vào”.

ELC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ELC là “Entry Level Certificate”.

Một số kiểu ELC viết tắt khác:
+ Evangelical Lutheran Church: Nhà thờ Tin lành Lutheran.
+ Early Learning Centre: Trung tâm kiến thức sớm.
+ Ecological Land Classification: Phân loại đất sinh thái.
+ European Lutheran Conference: Hội nghị Luther Châu Âu.
+ Education Law Centres: Trung tâm Luật Giáo dục.
+ Embedded Linux Conference: Hội nghị Linux nhúng.
+ Enterprise Life Cycle: Vòng đời doanh nghiệp.
+ East Lancashire Coachbuilders.
+ Energetic Learning Campus: Khuôn viên học tập tràn đầy năng lượng.
+ Executive Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo điều hành.
+ European Labour Committees: Ủy ban Lao động Châu Âu.
+ Early Learning Center: Trung tâm kiến thức sớm.
+ Essential Light Chain: Chuỗi ánh sáng thiết yếu.
+ Employee Life Cycle: Vòng đời của nhân viên.
+ Eastside Lutheran College: Cao đẳng Eastside Lutheran.
+ Electronic Learning Communities: Cộng đồng học tập điện tử.
+ Earth Law Center: Trung tâm Luật Trái đất.
+ Eligibility in the Local Context: Tính đủ điều kiện trong Ngữ cảnh cục bộ.
+ Emergency Link Centre: Trung tâm liên kết khẩn cấp.
+ Environmental Learning Center: Trung tâm Học tập Môi trường.
+ Extended Learning Center: Trung tâm kiến thức mở rộng.
+ Eastern Luzon Commission: Ủy ban Đông Luzon.
+ Executive Leadership Conference: Hội nghị lãnh đạo điều hành.
+ EBI1 Ligand Chemokine: Chemokine phối tử ebi1.
+ Engineering Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo kỹ thuật.
+ Experiential Learning Center: Trung tâm kiến thức trải nghiệm.
+ English Language Center: Trung tâm Anh ngữ.
+ ExPRESS Logistics Carrier: Hãng vận chuyển hậu cần ExPRESS.
+ European Leadership Centre: Trung tâm Lãnh đạo Châu Âu.
+ Exercise Life Cycle: Vòng đời tập thể dục.
+ Expeditionary Learning Center: Trung tâm Kiến thức Viễn chinh.
+ Educational Leadership Consultants: Nhà tư vấn lãnh đạo giáo dục.
+ Elbe-Luebeck Canal: Kênh đào Elbe-Luebeck.
+ Education Leaders Council: Hội đồng lãnh đạo giáo dục.
+ Economics Leadership Council: Hội đồng lãnh đạo kinh tế.
+ Equal Level Conversion: Chuyển đổi cấp độ ngang bằng.
+ Educational Leadership Committee: Ủy ban lãnh đạo giáo dục.
+ English Language and Culture: Ngôn ngữ và Văn hóa Anh.
+ Expenditure Limit Committee: Ủy ban giới hạn chi tiêu.
+ Economic Land Concessions: Nhượng đất kinh tế.
+ Electric Lighting Company: Công ty chiếu sáng điện.
+ Economic Land Concession: Nhượng đất kinh tế.
+ Event Link Controller: Bộ điều khiển liên kết sự kiện.
+ Executive Leadership Committee: Ban lãnh đạo điều hành.
+ Effective Learning Centre: Trung tâm học tập hiệu quả.
+ Earth Landing Capsule: Khoang đổ bộ Trái đất.

Post Top Ad