EOC là gì? Ý nghĩa của từ eoc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

EOC là gì? Ý nghĩa của từ eoc

EOC là gì ?

EOC là “European Olympic Committees” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ EOC

EOC có nghĩa “European Olympic Committees”, dịch sang tiếng Việt là “Ủy ban Olympic Châu Âu”.

EOC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EOC là “European Olympic Committees”.

Một số kiểu EOC viết tắt khác:
+ Emergency Operations Center: Trung tâm điều hành khẩn cấp.
+ Evangelical Orthodox Church: Nhà thờ chính thống truyền giáo.
+ Ethnography Of Communication: Dân tộc học Giao tiếp.
+ Economy Of Communion: Nền kinh tế của sự hiệp thông.
+ Ethernet Over Coax: Ethernet qua cáp đồng trục.
+ Equal Opportunities Commission: Hoa hồng Cơ hội Bình đẳng.
+ End Of Course: Kết thúc khóa học.
+ Enemies Of Carlotta: Kẻ thù của Carlotta.
+ Equal Opportunity Cell: Ô Cơ hội Bình đẳng.
+ End Of the Conversion: Kết thúc chuyển đổi.
+ Empowered Overseeing Committee: Ủy ban giám sát được trao quyền.
+ Errors Of Commission: Lỗi của hoa hồng.
+ Ethernet Over Copper: Ethernet qua đồng.
+ Early Operational Capability: Khả năng hoạt động sớm.
+ Educational Opportunity Center: Trung tâm Cơ hội Giáo dục.
+ European Orchid Congress: Đại hội Hoa lan Châu Âu.
+ Emergency Operation Centers: Trung tâm điều hành khẩn cấp.
+ Eureka Online College: Cao đẳng trực tuyến Eureka.
+ Emergency Operations Centres: Trung tâm điều hành khẩn cấp.
+ Epithelial Ovarian Cancer: Ung thư buồng trứng biểu mô.
+ English Orienteering Council: Hội đồng định hướng tiếng Anh.
+ End Of Content: Kết thúc nội dung.
+ Environment Operations Center: Trung tâm Điều hành Môi trường.
+ Emergency Operations Centre: Trung tâm điều hành khẩn cấp.
+ Earth Observation Center: Trung tâm quan sát Trái đất.
+ Executive Organising Committee: Ban tổ chức điều hành.
+ End Of Cluster-chain: Kết thúc chuỗi cụm.
+ Entrepreneurial Organizational Culture: Văn hóa tổ chức doanh nhân.
+ Emergency Operations Command: Lệnh hoạt động khẩn cấp.
+ Eastern Oil Company: Công ty Dầu Miền Đông.
+ Electronics Organizing Committee: Ban tổ chức điện tử.
+ Ethiopian Orthodox Church: Nhà thờ chính thống Ethiopia.
+ European Orienteering Championships: Giải vô địch định hướng châu Âu.
+ End Of Cycle: Kết thúc chu kỳ.
+ Engagement Operations Center: Trung tâm Điều hành Cam kết.
+ Economic Opportunity Commission: Ủy ban Cơ hội Kinh tế.
+ Ethical Oversight Committee: Ủy ban giám sát đạo đức.
+ Equal Opportunity Commission: Hoa hồng cơ hội bình đẳng.
+ Economic Opportunities Commission: Ủy ban Cơ hội Kinh tế.
+ Employers Of Choice: Nhà tuyển dụng lựa chọn.
+ Electro Optical Camera: Máy ảnh điện quang.
+ Education Oversight Committee: Ủy ban Giám sát Giáo dục.
+ Environmental Operations and Construction: Hoạt động Môi trường và Xây dựng.
+ Emergency Operation Centre: Trung tâm điều hành khẩn cấp.
+ European Optical Committee: Ủy ban quang học Châu Âu.
+ European Orchid Council: Hội đồng hoa lan Châu Âu.
+ Elswick Ordnance Company: Công ty bom mìn Elswick.
+ Endometrial Ovarian Cancer: Ung thư buồng trứng nội mạc tử cung.
+ Ethiopian Olympic Committee: Ủy ban Olympic Ethiopia.
+ Emergency Obstetric Care: Chăm sóc sản khoa khẩn cấp.

Post Top Ad