EPP là gì? Ý nghĩa của từ epp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 22 tháng 2, 2023

EPP là gì? Ý nghĩa của từ epp

EPP là gì ?

EPP là “Extensible Provisioning Protocol” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ EPP

EPP có nghĩa “Extensible Provisioning Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức cấp phép mở rộng”.

EPP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EPP là “Extensible Provisioning Protocol”.

Một số kiểu EPP viết tắt khác:
+ European People's Party: Đảng Nhân dân Châu Âu.
+ Expanded Polypropylene: Polypropylene mở rộng.
+ Enhanced Parallel Port: Cổng song song nâng cao.
+ Electric Power Plant: Nhà máy điện.
+ Enterprise Platform Programmes: Các chương trình nền tảng doanh nghiệp.
+ Endpoint Protection Platform: Nền tảng bảo vệ điểm cuối.
+ Extended Power Profile: Cấu hình nguồn mở rộng.
+ European Pallet Pool: Hồ bơi Pallet Châu Âu.
+ ETSI Partnership Project: Dự án hợp tác ETSI.
+ Electrical Power Plant: Nhà máy điện.
+ Extended Projection Principle: Nguyên tắc chiếu mở rộng.
+ Endplate potential: Endplate tiềm năng.
+ Existential Positive Psychology: Tâm lý học Tích cực Hiện sinh.
+ Equity Premium Puzzle: Câu đố về vốn chủ sở hữu cao cấp.
+ Extrapleural pneumonectomy: Cắt bỏ màng phổi ngoài màng cứng.
+ Energy Payback Period: Thời gian hoàn vốn năng lượng.
+ Economic Prosperity Partnership: Quan hệ đối tác kinh tế thịnh vượng.
+ England Performance Programme: Chương trình biểu diễn của Anh.
+ Environmentally Preferable Product: Sản phẩm ưa thích về môi trường.
+ Eysenck Personality Profiler: Hồ sơ tính cách Eysenck.
+ End-Plate Potential: Tiềm năng của tấm cuối.
+ Education Partner Programme: Chương trình Đối tác Giáo dục.
+ Extended Physiological Proprioception: Quyền sở hữu sinh lý mở rộng.
+ Execution Plan Program: Chương trình kế hoạch thực hiện.
+ Extra-Pair Paternity: Quan hệ cha con ngoài cặp.
+ Einstein Papers Project: Dự án Einstein Papers.
+ Eye Pigment Precursor: Tiền thân sắc tố mắt.
+ Economic Partnership Programme: Chương trình Đối tác Kinh tế.
+ End Plate Potential: Tiềm năng của tấm cuối.
+ Exposure Prone Procedure: Quy trình phơi nhiễm.
+ Environmentally Preferable Purchasing: Mua hàng ưa thích về môi trường.
+ Employment Pathway Plan: Kế hoạch Lộ trình Việc làm.
+ Eminent Persons Panel: Bảng những người nổi tiếng.
+ English Proficiency Programme: Chương trình thông thạo tiếng Anh.
+ Estradiol phenylpropionate: Estradiol phenylpropionat.
+ Expected Project Profit: Lợi nhuận dự kiến.
+ Evaluation and Program Planning: Đánh giá và Lập kế hoạch Chương trình.
+ Executive and Professional Programs: Các chương trình điều hành và chuyên nghiệp.
+ Environmental Preferable Purchasing: Mua hàng có lợi cho môi trường.
+ Electricity Planning and Policy: Quy hoạch và Chính sách Điện.
+ Educational Proficiency Plan: Kế hoạch giáo dục thông thạo.
+ Elementary Particle Physics: Vật lý hạt cơ bản.

Post Top Ad