FSP là gì? Ý nghĩa của từ fsp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 21 tháng 2, 2023

FSP là gì? Ý nghĩa của từ fsp

FSP là gì ?

FSP là “File Service Protocol” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FSP

FSP có nghĩa “File Service Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức dịch vụ tệp”.

FSP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FSP là “File Service Protocol”.

Một số kiểu FSP viết tắt khác:
+ Florida State Prison: Nhà tù bang Florida.
+ Free State Project: Dự án Nhà nước Miễn phí.
+ Folsom State Prison: Nhà tù bang Folsom.
+ Florence State Prison: Nhà tù bang Florence.
+ Financial Signal Processing: Xử lý tín hiệu tài chính.
+ Functional Sentence Perspective: Phối cảnh câu chức năng.
+ Friction Stir Processing: Chế biến Khuấy ma sát.
+ Field Security Police: Cảnh sát An ninh Hiện trường.
+ Functional Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ chức năng.
+ Foreign Service Programme: Chương trình dịch vụ nước ngoài.
+ Financial Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ tài chính.
+ Flexible Service Processor: Bộ xử lý dịch vụ linh hoạt.
+ Full-Scope Polygraph: Đa đồ thị toàn phạm vi.
+ Flexible Software Package: Gói phần mềm linh hoạt.
+ Futures Studies and Planning: Nghiên cứu và lập kế hoạch tương lai.
+ Flight Screening Program: Chương trình kiểm tra chuyến bay.
+ Fibrin(ogen) Split Products: Sản phẩm tách sợi (ogen).
+ Frontline Socialist Party: Đảng xã hội chủ nghĩa.
+ Food Stamp Program: Chương trình tem phiếu thực phẩm.
+ FSH-Suppressing Protein: FSH-Protein ức chế.
+ Facilities Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ cơ sở vật chất.
+ Final System Plan: Kế hoạch hệ thống cuối cùng.
+ Freedom Socialist Party: Đảng Xã hội Tự do.
+ Financial Services Permission: Giấy phép Dịch vụ Tài chính.
+ Familial Spastic Paraplegia: Liệt cứng khớp gia đình.
+ Fission Surface Power: Năng lượng bề mặt phân hạch.
+ Freeway Service Patrol: Tuần tra dịch vụ đường cao tốc.
+ Forest Stewardship Program: Chương trình quản lý rừng.
+ Field Sports Publishing: Nhà xuất bản thể thao dã ngoại.
+ Future Syria Party: Đảng Syria trong tương lai.
+ Foundation Stage Profile: Hồ sơ giai đoạn nền tảng.
+ Family Support Program: Chương trình hỗ trợ gia đình.
+ Fibrinogen Split Products: Sản phẩm tách fibrinogen.
+ Future Submarine Programme: Chương trình tàu ngầm trong tương lai.
+ Faculty Scholarly Productivity: Năng suất học thuật của Khoa.
+ Forest Sea Party: Bữa tiệc biển rừng.

Post Top Ad