FSR là gì? Ý nghĩa của từ fsr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 21 tháng 2, 2023

FSR là gì? Ý nghĩa của từ fsr

FSR là gì ?

FSR là “Free Spectral Range” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FSR

FSR có nghĩa “Free Spectral Range”, dịch sang tiếng Việt là “Dải quang phổ miễn phí”.

FSR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FSR là “Free Spectral Range”.

Một số kiểu FSR viết tắt khác:
+ First Strike Ration: Khẩu phần đình công đầu tiên.
+ FidelityFX Super Resolution: FidelityFX Siêu độ phân giải.
+ FreeStyle Router: Bộ định tuyến FreeStyle.
+ Fractional Synthetic Rate: Tỷ lệ tổng hợp phân đoạn.
+ Financial Stability Rating: Đánh giá ổn định tài chính.
+ Factory Special Run: Nhà máy đặc biệt chạy.
+ Floor Space Ratio: Tỷ lệ không gian sàn.
+ Frank Skarth Recordings: Bản ghi âm của Frank Skarth.
+ Fiscal Sustainability Report: Báo cáo Bền vững Tài khóa.
+ Field Service Regulations: Các quy định về dịch vụ hiện trường.
+ Fisheye State Routing: Định tuyến trạng thái Fisheye.
+ File Select Register: Tệp Chọn Đăng ký.
+ Fremantle Sea Rescue: Giải cứu biển Fremantle.
+ Full-Scale Replica: Bản sao toàn quy mô.
+ Festember Social Responsibility: Trách nhiệm xã hội của tháng chín.
+ Friends of Soviet Russia: Những người bạn của nước Nga Xô Viết.
+ Florence School of Regulation: Trường Quy chế Florence.
+ Force-Sensing Resistors: Điện trở cảm ứng lực.
+ Fort Smith Railroad: Đường sắt Fort Smith.
+ Financial Services Roundtable: Hội nghị bàn tròn về dịch vụ tài chính.
+ Forest Service Road: Đường dịch vụ rừng.
+ Force-Sensing Resistor: Điện trở cảm ứng lực.
+ Former Soviet Republics: Các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
+ Fighting Spirit Restling: Chiến đấu phục hồi tinh thần.
+ Financial Status Report: Báo cáo tình trạng tài chính.
+ Fox Sports Radio: Đài Fox Sports.
+ Free Spectral Ranges: Dải quang phổ miễn phí.
+ Full-Service Restaurant: Nhà hàng đầy đủ dịch vụ.
+ Field Safety Representatives: Đại diện An toàn Hiện trường.
+ Forestburg Scout Reservation: Đặt chỗ cho Hướng đạo sinh Forestburg.
+ Freestate Raceway: Đường đua tự do.
+ Front for the Health of the Republic: Mặt trận Y tế của Cộng hòa.

Post Top Ad