GEM là gì? Ý nghĩa của từ gem - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 15 tháng 2, 2023

GEM là gì? Ý nghĩa của từ gem

GEM là gì ?

GEM là “Graphite-Epoxy Motor” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ GEM

GEM có nghĩa “Graphite-Epoxy Motor”, dịch sang tiếng Việt là “Động cơ Graphite-Epoxy”.

GEM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng GEM là “Graphite-Epoxy Motor”.

Một số kiểu GEM viết tắt khác:
+ Government e Marketplace: Thị trường điện tử của chính phủ.
+ Global Electric Motorcars: Xe máy điện toàn cầu.
+ Growth Enterprise Market: Thị trường doanh nghiệp tăng trưởng.
+ Global Entrepreneurship Monitor: Giám sát tinh thần doanh nhân toàn cầu.
+ Gender Empowerment Measure: Biện pháp trao quyền cho giới.
+ Gender Evaluation Methodology: Phương pháp đánh giá giới tính.
+ Galactic Emission Mapping: Bản đồ phát thải thiên hà.
+ General Electronic Module: Mô-đun điện tử chung.
+ General Earth Minerals: Khoáng sản Trái đất chung.
+ Global Environmental Multiscale: Môi trường toàn cầu đa cấp độ.
+ Graduate Enrollment Management: Quản lý tuyển sinh sau đại học.
+ Grand Egyptian Museum: Bảo tàng Grand Ai Cập.
+ Global Energy Monitor: Giám sát năng lượng toàn cầu.
+ Global Earthquake Model: Mô hình Động đất Toàn cầu.
+ Global Emerging Markets: Thị trường mới nổi toàn cầu.
+ Graphics Environment Manager: Quản lý môi trường đồ họa.
+ Graphics Environment for Multimedia: Môi trường đồ họa cho đa phương tiện.
+ Globally Executable MHP: MHP có thể thực thi trên toàn cầu.
+ Growth and Emerging Markets: Thị trường tăng trưởng và mới nổi.
+ GIG Enterprise Management: Quản lý doanh nghiệp Gig.
+ Global Exchange Market: Thị trường trao đổi toàn cầu.
+ Gas Electron Multiplier: Hệ số điện tử khí.
+ Grid-Enabled Measures: Các biện pháp được bật theo lưới.
+ Galileo Europa Mission: Sứ mệnh Galileo Europa.
+ Group of Eminent Persons: Nhóm nhân vật lỗi lạc.
+ Gillett Evernham Motorsports.
+ Graduate Entry Medicine: Y học đầu vào sau đại học.
+ Geoscience for Environmental Management: Khoa học địa lý để quản lý môi trường.
+ Global Education Monitoring: Giám sát Giáo dục Toàn cầu.
+ Gaming Entertainment Michigan: Giải trí trò chơi Michigan.
+ Gender Evaluation Methodologies: Phương pháp đánh giá giới tính.
+ Global Element Multi-scale: Yếu tố toàn cầu đa quy mô.
+ Graduate Entry Medical: Sau đại học đầu vào y tế.
+ Global Environmental Management: Quản lý môi trường toàn cầu.
+ Geospatially Enabled Media: Phương tiện được bật theo không gian địa lý.
+ Growth with Equity in Mindanao: Tăng trưởng với vốn chủ sở hữu ở Mindanao.
+ Global Econometric Model: Mô hình kinh tế lượng toàn cầu.
+ Gibbs Energy Minimization: Giảm thiểu năng lượng Gibbs.
+ Geospace Environmental Modeling: Mô hình hóa môi trường không gian địa lý.
+ Group for Environmental Monitoring: Nhóm giám sát môi trường.
+ Grand Estate Marina: Bến du thuyền Grand Estate.
+ Global Environmental Markets: Thị trường môi trường toàn cầu.
+ Global Entrepreneurship Movement: Phong trào Khởi nghiệp Toàn cầu.
+ Gender Empowerment Maryland: Trao quyền cho giới Maryland.
+ Graduate Engineering Minority: Thiểu số kỹ thuật sau đại học.
+ Generalist Entry Master: Mục nhập tổng quát tổng thể.
+ Generalization of Empirical Method: Tổng quát về phương pháp thực nghiệm.
+ Glycosylation Effect on Mmbrane: Ảnh hưởng của glycosyl hóa trên Mmbrane.
+ Guyana Entertainment Magazine: Tạp chí giải trí Guyana.
+ General Earthquake Models: Các mô hình động đất chung.
+ Global Education for All Meeting: Giáo dục toàn cầu cho mọi cuộc họp.
+ Gas Emissions Model: Mô hình phát thải khí.

Post Top Ad