LPP là gì? Ý nghĩa của từ lpp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 11 tháng 2, 2023

LPP là gì? Ý nghĩa của từ lpp

LPP là gì ?

LPP là “Legitimate Peripheral Participation” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ LPP

LPP có nghĩa “Legitimate Peripheral Participation”, dịch sang tiếng Việt là “Tham gia ngoại vi hợp pháp”.

LPP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng LPP là “Legitimate Peripheral Participation”.

Một số kiểu LPP viết tắt khác:
+ Lembaga Penyiaran Publik.
+ Laboratory of Phonetics and Phonology: Phòng thí nghiệm Ngữ âm và Âm vị học.
+ Labor-Progressive Party: Đảng Lao động Tiến bộ.
+ Local Pensions Partnership: Hợp tác hưu trí địa phương.
+ League of Provinces of the Philippines: Liên đoàn các tỉnh của Philippines.
+ Lok Parivartan Party: Bữa tiệc Lok Parivartan.
+ Linalyl pyrophosphate: Linalyl pyrophosphat.
+ Liberal Progressive Party: Đảng Cấp tiến Tự do.
+ Library Philosophy and Practice: Triết học và Thực hành Thư viện.
+ Laser-Produced Plasmas: Plasmas được sản xuất bằng laser.
+ Lightweight Presentation Protocol: Giao thức trình bày nhẹ.
+ Liberian People's Party: Đảng Nhân dân Liberia.
+ Large Plutonic Provinces: Các tỉnh lớn của Sao Diêm Vương.
+ Launch Point Press: Báo chí điểm khởi động.
+ Lao People's Party: Đảng Nhân dân Lào.
+ License Program Product: Sản phẩm Chương trình Cấp phép.
+ Liverpool Protestant Party: Đảng Tin lành Liverpool.
+ Laboratory of Plasma Physics: Phòng thí nghiệm Vật lý Plasma.
+ Living Planet Programme: Chương trình Hành tinh Sống.
+ Laminated Polypropylene Paper: Giấy Polypropylene nhiều lớp.
+ Land Pre Pit: Đất trước hố.
+ Lembaga Pertubuhan Peladang.
+ Lynestrenol phenylpropionate: Lynestrenol phenylpropionat.
+ Labour Party Pakistan: Đảng Lao động Pakistan.
+ Lai People's Party: Đảng Nhân dân Lai.
+ Late Positive Potential: Tiềm năng tích cực muộn.
+ License Professional Planner: Công cụ lập kế hoạch chuyên nghiệp cấp phép.
+ Legal Professional Privilege: Đặc quyền của Chuyên gia Pháp lý.
+ Liquid Products Plant: Nhà máy sản phẩm lỏng.
+ Low-fade Positive Print: In dương bản có độ mờ thấp.
+ Lean-Premixed-Prevaporized.
+ Laboratory for Polymer Physics: Phòng thí nghiệm Vật lý Polyme.
+ Lawrenceville Plasma Physics: Vật lý Plasma Lawrenceville.
+ Laboratory of Particle Physics: Phòng thí nghiệm Vật lý hạt.
+ Laboratory Proficiency Program: Chương trình thành thạo phòng thí nghiệm.
+ Lansdowne Partnership Plan: Kế hoạch hợp tác Lansdowne.
+ Linearly Photo-Polymerisation: Hình ảnh trùng hợp tuyến tính.
+ Labor–Progressive Party: Đảng Lao động - Cấp tiến.
+ Life Process Program: Chương trình quá trình sống.
+ Lodhran Pilot Project: Dự án thử nghiệm Lodhran.
+ LGU Performance Program: Chương trình Hiệu suất LGU.
+ Land Protection Plan: Kế hoạch bảo vệ đất.
+ Large Plutonic Province: Tỉnh Sao Diêm Vương Lớn.
+ Light Portable Pump: Bơm di động nhẹ.

Post Top Ad