MSS là gì? Ý nghĩa của từ mss - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 13 tháng 2, 2023

MSS là gì? Ý nghĩa của từ mss

MSS là gì ?

MSS là “Maximum Segment Size” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MSS

MSS có nghĩa “Maximum Segment Size”, dịch sang tiếng Việt là “Kích thước phân đoạn tối đa”.

MSS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MSS là “Maximum Segment Size”.

Một số kiểu MSS viết tắt khác:
+ Multiservice Switch: Công tắc đa dịch vụ.
+ Management System Standard: Tiêu chuẩn hệ thống quản lý.
+ Miles Sound System: Hệ thống âm thanh Miles.
+ Multispectral Scanners: Máy quét đa kính.
+ Malayan Secret Service: Cơ quan mật vụ Malayan.
+ Mobile Servicing System: Hệ thống dịch vụ di động.
+ Modular Sleep System: Hệ thống ngủ mô-đun.
+ Ministry of State Security: Bộ An ninh Nhà nước.
+ Meritorious Service Star: Ngôi sao dịch vụ ưu tú.
+ Master of Social Science: Thạc sĩ Khoa học xã hội.
+ Ministry of Social Security: Bộ an sinh xã hội.
+ Movable Scaffolding System: Hệ thống giàn giáo di động.
+ Montserrat Secondary School: Trường trung học Montserrat.
+ Meteorological Service Singapore: Dịch vụ Khí tượng Singapore.
+ Mainzer-Studien-Stufe.
+ Multidimensional Scale of Sexuality: Thang đo đa chiều về tính dục.
+ Marsiling Secondary School: Trường trung học Marsiling.
+ Merseyside Skeptics Society: Hội những người hoài nghi Merseyside.
+ Mobile Signature Service: Dịch vụ Chữ ký Di động.
+ Medical Students Society: Hội sinh viên y khoa.
+ Mobile Service Structure: Cơ cấu dịch vụ di động.
+ Mobile Satellite Service: Dịch vụ vệ tinh di động.
+ Market Stabilization Scheme: Kế hoạch bình ổn thị trường.
+ Medium Survey Ship: Tàu khảo sát trung bình.
+ MultiSpectral Scanner: Máy quét đa mặt kính.
+ Microsoft Smooth Streaming: Phát trực tuyến mượt mà của Microsoft.
+ Master of Strategic Studies: Thạc sĩ nghiên cứu chiến lược.
+ Mississauga Secondary School: Trường trung học Mississauga.
+ Master of Sterile Sciences: Thạc sĩ khoa học vô trùng.
+ Managed Security Services: Dịch vụ bảo mật được quản lý.
+ Ministry of SMEs and Startups: Bộ Doanh nghiệp vừa và nhỏ và Khởi nghiệp.
+ Microsoft Search Server: Máy chủ Tìm kiếm của Microsoft.
+ Maximum Social Sacrifice: Hy sinh xã hội tối đa.
+ Muslim Student Society: Hội sinh viên Hồi giáo.
+ Mass Storage System: Hệ thống lưu trữ chung.
+ Markets & Securities Services: Thị trường & Dịch vụ Chứng khoán.
+ Marine Scout Snipers: Lính bắn tỉa hướng đạo biển.
+ Microsoft Student Society: Hội sinh viên Microsoft.
+ Morphemic Sign System: Hệ thống dấu hiệu Morphemic.
+ Mission Support System: Hệ thống hỗ trợ sứ mệnh.
+ Mobile-Satellite Service: Dịch vụ vệ tinh di động.
+ Military Service Star: Ngôi sao nghĩa vụ quân sự.
+ Modern Shetlandic Scots: Người Scotland hiện đại.
+ Maximum Sized Segment: Phân đoạn có kích thước tối đa.
+ Multiple Sequential Schedulers: Nhiều bộ lập lịch trình tuần tự.
+ Mortgage Success Source: Nguồn thành công thế chấp.
+ Maddalena Starace School: Trường Maddalena Starace.
+ Mounted Soldier System: Hệ thống Lính gắn kết.
+ Multi Stereo Surround: Âm thanh vòm đa âm thanh nổi.
+ Multipurpose Support Ship: Tàu hỗ trợ đa năng.
+ Managed Security Service: Dịch vụ bảo mật được quản lý.
+ Marcelo Spinola School: Trường Marcelo Spinola.
+ Milwaukee Shoulder Syndrome: Hội chứng vai Milwaukee.
+ Malay Secondary School: Trường trung học Malay.
+ Montreal Space Symposium: Hội nghị chuyên đề về không gian Montreal.
+ Mutli-Social Services: Dịch vụ xã hội tương hỗ.
+ Monosulfide Solid Solution: Dung dịch rắn Monosulfide.
+ Management Systems Solutions: Giải pháp hệ thống quản lý.
+ Morphemic Sign Systems: Hệ thống dấu hiệu Morphemic.
+ Mobile Satellite System: Hệ thống vệ tinh di động.
+ Malayan Security Service: Dịch vụ an ninh Malayan.
+ Master in Space Studies: Thạc sĩ nghiên cứu vũ trụ.
+ Marine Science Station: Trạm Khoa học Biển.
+ Meskwaki Settlement School: Trường định cư Meskwaki.
+ Mine Sweeping Squadron: Phi đội quét mìn.
+ Malta Security Services: Dịch vụ An ninh Malta.
+ Minehunting Sonar Set: Bộ sonar đào mỏ.
+ Maharogi Sewa Samiti.
+ Maldives State Shipping: Vận chuyển tiểu bang Maldives.
+ Midwives Service Scheme: Chương trình Dịch vụ Nữ hộ sinh.
+ Microsatellite stable: Microsatellite ổn định.
+ Military Sensing Symposia: Chuyên đề về Cảm biến Quân sự.
+ Medical Salary Scale: Thang lương y tế.
+ Montfort Secondary School: Trường trung học Montfort.
+ Masters in Social Studies: Thạc sĩ nghiên cứu xã hội.
+ Motor Sports Singapore: Thể thao mô tô Singapore.
+ Masters in Strategic Studies: Thạc sĩ Nghiên cứu Chiến lược.
+ Mobile Stations: Trạm di động.
+ Migrant Services Section: Bộ phận Dịch vụ Di cư.
+ Maharishi Shiksha Sansthan.
+ Midwest Sociological Society: Hiệp hội xã hội học Trung Tây.
+ Mid-South Sociological: Xã hội học Trung Nam.
+ Male Secreted Short: Nam tiết ra ngắn.
+ Management Standards System: Hệ thống tiêu chuẩn quản lý.
+ Mean Sea Surface: Bề mặt biển trung bình.
+ Madison Student Senate: Thượng viện sinh viên Madison.
+ Mars Structure Service: Dịch vụ cấu trúc sao Hỏa.
+ Myanmar Selection System: Hệ thống lựa chọn Myanmar.
+ Marymount Secondary School: Trường trung học Marymount.
+ Marshall Smith Syndrome: Hội chứng Marshall Smith.
+ Multicultural Student Service: Dịch vụ sinh viên đa văn hóa.
+ Mashup Sites for SharePoint: Các trang web kết hợp cho điểm chia sẻ.
+ Maths and Social Sciences: Toán và Khoa học xã hội.

Post Top Ad