ODS là gì? Ý nghĩa của từ ods - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 2, 2023

ODS là gì? Ý nghĩa của từ ods

ODS là gì ?

ODS là “Oxide Dispersion Strengthened” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ODS

ODS có nghĩa “Oxide Dispersion Strengthened”, dịch sang tiếng Việt là “Tăng cường phân tán ôxít”.

ODS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ODS là “Oxide Dispersion Strengthened”.

Một số kiểu ODS viết tắt khác:
+ Operational Data Store: Kho dữ liệu hoạt động.
+ Operating Deflection Shape: Hình dạng lệch hoạt động.
+ Ozone Depleting Substances: Các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon.
+ Obstructed Defecation Syndrome: Hội chứng đại tiện bị cản trở.
+ Overdrive Special: Tăng tốc đặc biệt .
+ Orbital Dysfunctional Syndrome: Hội chứng rối loạn chức năng quỹ đạo.
+ Official Document System: Hệ thống tài liệu chính thức.
+ Ozone-Depleting Substance: Chất làm suy giảm tầng ôzôn.
+ Office of Dietary Supplements: Văn phòng bổ sung chế độ ăn uống.
+ Old Dominion Speedway: Đường cao tốc Old Dominion.
+ Output Delivery System: Hệ thống phân phối đầu ra.
+ On-board Defense System: Hệ thống phòng thủ trên tàu.
+ Office of Diversity Services: Văn phòng Dịch vụ Đa dạng.
+ Old Denstonians: Người già Denstonians.
+ Officer Development School: Trường phát triển sĩ quan.
+ Operational Diving and Salvage: Hoạt động lặn và cứu hộ.
+ Optimus Design Systems: Hệ thống thiết kế Optimus.
+ Operation Desert Storm: Chiến dịch Bão táp sa mạc.
+ Oxygen Depletion System: Hệ thống khử oxy.
+ OpenDocument spreadsheet: Bảng tính OpenDocument.
+ Orbiter Docking System: Hệ thống Docking Orbiter.
+ On-Disk Structures: Cấu trúc trên đĩa.
+ Occupational diseases: Bệnh nghề nghiệp.
+ Ozone-Depleting Substances: Các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon.
+ Office of the Deputy Secretary: Văn phòng Phó Bí thư.
+ Orbiter Docking Station: Trạm Docking Orbiter.
+ Optical Depth Sensor: Cảm biến độ sâu quang học.
+ Output Display Standard: Tiêu chuẩn hiển thị đầu ra.
+ Original Downtown Syncopators: Bộ đồng bộ hóa Downtown gốc.
+ Operational Deflection Shapes: Hình dạng sai lệch hoạt động.
+ Office of Drainage Services: Văn phòng Dịch vụ Thoát nước.
+ Open Data Services: Mở dịch vụ dữ liệu.
+ Orphan Drug Status: Tình trạng thuốc dành cho trẻ mồ côi.
+ Ozone Depleting Substance: Chất làm cạn kiệt ôzôn.
+ Order of Distinguished Services: Thứ tự các dịch vụ phân biệt.
+ Oklahoma Department of Securities: Sở chứng khoán Oklahoma.
+ Oregon Dental Services: Dịch vụ nha khoa Oregon.
+ Outdoor leadership: Lãnh đạo ngoài trời.
+ Osteopathic Doctors: Bác sĩ nắn xương.
+ One Die Short: Một cái chết ngắn.
+ Ontario DanceSport.
+ Occupy Dame Street: Chiếm phố Dame.
+ Orbital Docking System: Hệ thống Docking quỹ đạo.

Post Top Ad