RCP là gì? Ý nghĩa của từ rcp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 21 tháng 2, 2023

RCP là gì? Ý nghĩa của từ rcp

RCP là gì ?

RCP là “Random Close Packing” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RCP

RCP có nghĩa “Random Close Packing”, dịch sang tiếng Việt là “Đóng gói ngẫu nhiên”.

RCP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RCP là “Random Close Packing”.

Một số kiểu RCP viết tắt khác:
+ Royal College of Physicians: Đại học Y sĩ Hoàng gia.
+ Reality Coprocessor: Bộ đồng xử lý thực tế.
+ Rich Client Platform: Nền tảng khách hàng phong phú.
+ Retruded Contact Position: Vị trí liên hệ bị rút lại.
+ Real Clear Politics: Chính trị rõ ràng thực sự.
+ Romanian Communist Party: Đảng cộng sản Romania.
+ Russian Communist Party: Đảng cộng sản Nga.
+ Riboflavin Carrier Protein: Protein mang Riboflavin.
+ Revolutionary Communist Party: Đảng cộng sản cách mạng.
+ Rapid Control Prototyping: Tạo mẫu kiểm soát nhanh.
+ Reflected Ceiling Plan: Kế hoạch Trần phản ánh.
+ Rochester Community Players: Người chơi cộng đồng Rochester.
+ Radio Club of Peru: Câu lạc bộ phát thanh của Peru.
+ Radio Corporation of the Philippines: Tổng công ty phát thanh của Philippines.
+ Resource Control Protocol: Giao thức kiểm soát tài nguyên.
+ Royal College of Psychiatry: Đại học Tâm thần Hoàng gia.
+ Regency Capital Partners: Đối tác vốn chính quyền.
+ Remote Control Protocol: Giao thức điều khiển từ xa.
+ Remote Control Panel: Bảng điều khiển từ xa.
+ Right Circularly Polarized: Phân cực tròn phải.
+ Rakuten Communications Platform: Nền tảng truyền thông Rakuten.
+ Republican Congress Party: Đảng Đại hội Đảng Cộng hòa.
+ Receptor Component Protein: Protein thành phần thụ thể.
+ Right-Handed Circular Polarized: Tròn tay phải phân cực.
+ Reflected Ceiling Plans: Kế hoạch trần được phản ánh.
+ Respiratory Care Practitioner: Bác sĩ chăm sóc hô hấp.
+ Radio Club Peruano: Câu lạc bộ phát thanh Peruano.
+ Rafah Crossing Point: Điểm giao cắt Rafah.
+ Rajendranath College of Polytechnic: Cao đẳng bách khoa Rajendranath.
+ Regional Cooperation Platform: Nền tảng hợp tác khu vực.
+ Reconnecting Communities Pilot: Thí điểm kết nối lại các cộng đồng.
+ Reactor Coolant Pump: Bơm chất làm mát lò phản ứng.
+ Representative Concentration Pathway: Con đường tập trung đại diện.
+ Research Competitiveness Program: Nghiên cứu Chương trình năng lực cạnh tranh.
+ Restore Cursor Position: Khôi phục vị trí con trỏ.
+ Rapid Chloride Permeability: Khả năng thấm clorua nhanh.
+ Rab Coupling Protein: Protein khớp nối Rab.
+ Rear Command Post: Bộ chỉ huy phía sau.
+ Red Carotenoid Protein: Protein Carotenoid đỏ.
+ Reinforced Concrete Pipe: Ống bê tông cốt thép.
+ Rodeo Club Philippines: Câu lạc bộ Rodeo Philippines.
+ Renaissance City Plan: Kế hoạch thành phố Renaissance.

Post Top Ad