RIC là gì? Ý nghĩa của từ ric - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 15 tháng 2, 2023

RIC là gì? Ý nghĩa của từ ric

RIC là gì ?

RIC là “Resin Identification Code” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RIC

RIC có nghĩa “Resin Identification Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã nhận dạng nhựa”.

RIC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RIC là “Resin Identification Code”.

Một số kiểu RIC viết tắt khác:
+ Royal Irish Constabulary: Chòm sao Hoàng gia Ailen.
+ Regional Information Centers: Trung tâm thông tin khu vực.
+ Radical Independence Campaign: Chiến dịch Độc lập Cấp tiến.
+ Rawalpindi Institute of Cardiology: Viện tim mạch Rawalpindi.
+ Rhode Island College: Cao đẳng Rhode Island.
+ Rajasthan Information Commission: Ủy ban thông tin Rajasthan.
+ Remote Ischemic Conditioning: Điều hòa thiếu máu cục bộ từ xa.
+ Rajneesh Investment Corporation: Công ty đầu tư Rajneesh.
+ Research and Innovation Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Đổi mới.
+ Reset of Initial Conditions: Đặt lại các điều kiện ban đầu.
+ Rehabilitation Institute of Chicago: Viện Phục hồi chức năng Chicago.
+ Rochdale Insurance Company: Công ty bảo hiểm Rochdale.
+ Rotuma Island Council: Hội đồng đảo Rotuma.
+ Rojava Information Center: Trung tâm thông tin Rojava.
+ Revised Index Catalogue: Danh mục chỉ mục đã sửa đổi.
+ RAN Intelligent Controller: Bộ điều khiển thông minh RAN.
+ Regulated Investment Companies: Các công ty đầu tư được quản lý.
+ Reconstructed-Ion Chromatogram: Sắc ký đồ ion tái tạo.
+ Rosenberg International Curriculum: Chương trình giảng dạy quốc tế Rosenberg.
+ Regional Innovation Center: Trung tâm đổi mới khu vực.
+ Receiver-In-Canal: Bộ thu trong kênh.
+ Rail Infrastructure Corporation: Tổng công ty hạ tầng đường sắt.
+ Regulated Investment Company: Công ty đầu tư điều tiết.
+ Reconnaissance Intelligence Centre: Trung tâm tình báo trinh sát.
+ Redbricks Intranet Collective: Tập thể mạng nội bộ Redbricks.
+ Reconstruction Implementation Commission: Ủy ban thực hiện tái thiết.
+ Rise In Core: Trỗi dậy trong cốt lõi.
+ Research and Information Commons: Nghiên cứu và Thông tin Commons.
+ Regional Information Center: Trung tâm thông tin khu vực.
+ Rickenbacker International Corporation: Tập đoàn quốc tế Rickenbacker.
+ Reconciling In Christ: Hòa giải trong Đấng Christ.
+ Recherche Internet Canada.
+ Rapid Intervention Crew: Phi hành đoàn can thiệp nhanh.
+ Reduced Intensity Conditioning: Giảm cường độ điều hòa.
+ Recognised Independent Centre: Trung tâm độc lập được công nhận.
+ Research & Innovation Campus: Khuôn viên Nghiên cứu & Đổi mới.
+ Relational, Individual, and Collective: Quan hệ, Cá nhân và Tập thể.
+ Rochester Independent College: Cao đẳng độc lập Rochester.
+ Regional Innovation Centre: Trung tâm đổi mới khu vực.
+ Ryerson Image Center: Trung tâm hình ảnh Ryerson.
+ Religious Issues Committee: Ủy ban các vấn đề tôn giáo.
+ Royal Institution of Cornwall: Viện Hoàng gia của Cornwall.
+ Research and Information Center: Trung tâm Nghiên cứu và Thông tin.
+ Rack Interface Controller: Bộ điều khiển giao diện Rack.
+ Roulement Infantry Company: Đại đội bộ binh thô sơ.

Post Top Ad