RSL là gì? Ý nghĩa của từ rsl - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2023

RSL là gì? Ý nghĩa của từ rsl

RSL là gì ?

RSL là “Robot Scripting Language” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RSL

RSL có nghĩa “Robot Scripting Language”, dịch sang tiếng Việt là “Ngôn ngữ kịch bản rô bốt”.

RSL là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RSL là “Robot Scripting Language”.

Một số kiểu RSL viết tắt khác:
+ Royal Society of Literature: Hiệp hội Văn học Hoàng gia.
+ Returned Services League of Australia: Liên đoàn dịch vụ trả lại của Úc.
+ Russian Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Nga.
+ Reserve Static Line: Đặt trước dòng tĩnh.
+ Restricted Service Licence: Giấy phép Dịch vụ Hạn chế.
+ Russian Super League: Giải VĐQG Nga.
+ Recurring Slope Lineae: Độ dốc định kỳ.
+ Revolutionary Socialist League: Liên minh xã hội chủ nghĩa cách mạng.
+ Russian as a Second Language: Tiếng Nga như một ngôn ngữ thứ hai.
+ Recurrent Slope Lineae: Độ dốc lặp lại tuyến tính.
+ Returned and Services League: Liên đoàn Trả lại và Dịch vụ.
+ RenderMan Shading Language: Ngôn ngữ tô bóng của Renderman.
+ Returned Services League: Liên đoàn dịch vụ trả lại.
+ Rennellese Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Rennellese.
+ Returned Servicemen's League: Liên đoàn lính phục vụ trở lại.
+ Roshn Saudi League: Giải đấu Roshn Saudi.
+ Research Services Ltd.: Công ty TNHH Dịch vụ Nghiên cứu.
+ Registered Social Landlord: Chủ nhà cho thuê xã hội đã đăng ký.
+ Royal School of Language: Trường ngôn ngữ Hoàng gia.
+ Received Signal Level: Mức tín hiệu đã nhận.
+ Recron Synthetics Limited: Recron Synthetic Limited.
+ Real Salt Lake: Hồ muối thực.
+ Republic Short Line: Đường ngắn Republic.
+ Reactive Site Loop: Vòng lặp trang web phản ứng.
+ Radcliffe Science Library: Thư viện Khoa học Radcliffe.
+ Rugby Super League: Giải bóng bầu dục siêu hạng.
+ Returned Soldiers League: Liên đoàn những người lính trở về.
+ Resource Specification Language: Ngôn ngữ đặc tả tài nguyên.
+ Returned Services Club: Câu lạc bộ dịch vụ trả lại.
+ Russian State Library: Thư viện Nhà nước Nga.
+ Royal Society of London: Hiệp hội Hoàng gia London.
+ Rule Specification Language: Ngôn ngữ đặc tả quy tắc.
+ Rediffusion Simulation Limited.
+ Remote Sensing Lab: Phòng thí nghiệm viễn thám.
+ Returned Servicemens League: Liên đoàn Servicemens đã trở lại.

Post Top Ad