SDM là gì? Ý nghĩa của từ sdm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 12 tháng 2, 2023

SDM là gì? Ý nghĩa của từ sdm

SDM là gì ?

SDM là “Semantic Data Model” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SDM

SDM có nghĩa “Semantic Data Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa”.

SDM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SDM là “Semantic Data Model”.

Một số kiểu SDM viết tắt khác:
+ Shared Decision-Making: Ra quyết định chung.
+ Sub-Divisional Magistrate: Tòa sư đoàn phụ.
+ Species Distribution Modelling: Mô hình phân bố loài.
+ Sparse Distributed Memory: Bộ nhớ phân tán thưa thớt.
+ Squad Designated Marksman: Biệt đội được chỉ định.
+ Somali Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Somali.
+ Squared deviations from the mean: Độ lệch bình phương so với giá trị trung bình.
+ Sub Divisional Magistrate: Tòa sư đoàn phụ.
+ Sensing and Diagnostic Module: Mô-đun cảm biến và chẩn đoán.
+ System Demonstration Model: Mô hình trình diễn hệ thống.
+ School of Dental Medicine: Trường Y học Nha khoa.
+ Smart Display Module: Mô-đun hiển thị thông minh.
+ School of Design & Media: Trường Thiết kế & Truyền thông.
+ Supersonic Drive Motor: Động cơ truyền động siêu âm.
+ System Design and Management: Thiết kế và quản lý hệ thống.
+ Space Division Multiplexing: Ghép kênh phân chia không gian.
+ Standard Days Method: Phương pháp ngày chuẩn.
+ Story-Driven Modeling: Mô hình theo hướng câu chuyện.
+ Squad Designated Marksmen: Đội đánh dấu được chỉ định.
+ SIAM International Conference on Data Mining: Hội nghị quốc tế về khai thác dữ liệu SIAM.
+ Shailes Dharmik Mehul.
+ Shape Deposition Manufacturing: Sản xuất lắng đọng hình dạng.
+ Sumber Daya Manusia.
+ Shared Data Model: Mô hình dữ liệu được chia sẻ.
+ Security Device Manager: Trình quản lý thiết bị bảo mật.
+ Service Delivery Modernisation: Hiện đại hóa cung cấp dịch vụ.
+ Shoppers Drug Mart: Siêu thị thuốc mua sắm.
+ Site Directed Mutagenesis: Gây đột biến được chỉ đạo trang web.
+ Site-Directed Mutagenesis: Gây đột biến do trang web chỉ đạo.
+ Substitute Decision Maker: Người ra quyết định thay thế.
+ Shared Decision Making: Ra quyết định chung.
+ Satellite Data Model: Mô hình dữ liệu vệ tinh.
+ Shadow Depth Maps: Bản đồ độ sâu bóng tối.
+ Survey Design and Methodology: Thiết kế và Phương pháp Khảo sát.
+ Special Delivery Messengers: Sứ giả Giao hàng Đặc biệt.
+ Subdivisional District Magistrate: Tòa án quận phân khu.
+ Slovenian Democratic Party: Đảng Dân chủ Slovenia.
+ Sub Division Magistrate: Thẩm phán phân khu.
+ Spectral Domain Method: Phương pháp miền phổ.
+ Sub-Division Magistrate: Thẩm phán Tiểu khu.
+ Subscriber Data Management: Quản lý dữ liệu người đăng ký.
+ Subdivision magistrate: Thẩm phán phân khu.
+ Scientific Data Management: Quản lý dữ liệu khoa học.
+ Simaria Degree Mahaviyalaya: Simaria độ Mahaviyalaya.
+ Shoreline Dispersion Model: Mô hình phân tán đường bờ.

Post Top Ad