SRA là gì? Ý nghĩa của từ sra - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 16 tháng 2, 2023

SRA là gì? Ý nghĩa của từ sra

SRA là gì ?

SRA là “Sound Recording Amendment” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SRA

SRA có nghĩa “Sound Recording Amendment”, dịch sang tiếng Việt là “Bản sửa đổi bản ghi âm”.

SRA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SRA là “Sound Recording Amendment”.

Một số kiểu SRA viết tắt khác:
+ Senior airman: Phi công cao cấp.
+ Sugar Regulatory Administration: Cục quản lý đường.
+ Science Research Associates: Hiệp hội Nghiên cứu Khoa học.
+ Sexual Recovery Anonymous: Phục hồi tình dục Ẩn danh.
+ Solicitors Regulation Authority: Cơ quan quản lý người yêu cầu.
+ Sweden Ringette Association: Hiệp hội Ringette Thụy Điển.
+ Satanic Ritual Abuse: Lạm dụng theo nghi lễ của người Satan.
+ Student Radio Association: Hiệp hội phát thanh sinh viên.
+ Slum Rehabilitation Authority: Cơ quan Phục hồi Khu ổ chuột.
+ Stringent Regulatory Authority: Cơ quan quản lý nghiêm ngặt.
+ Socialist Rifle Association: Hiệp hội súng trường xã hội chủ nghĩa.
+ Snake River Alliance: Liên minh sông rắn.
+ Society for Risk Analysis: Hiệp hội phân tích rủi ro.
+ State Recreation Area: Khu giải trí tiểu bang.
+ Sindhudesh Revolutionary Army: Quân đội cách mạng Sindhudesh.
+ Strategic Research Agenda: Chương trình nghiên cứu chiến lược.
+ Sky Regional Airlines: Các hãng hàng không khu vực Sky.
+ Solicitors Regulatory Authority: Cơ quan quản lý Solicitors.
+ Strategic Rail Authority: Cơ quan Đường sắt Chiến lược.
+ Simple Rational Approximation: Xấp xỉ hợp lý đơn giản.
+ Society for Research on Adolescence: Hiệp hội Nghiên cứu về Vị thành niên.
+ Social Reform Agenda: Chương trình cải cách xã hội.
+ Sustainable Restaurant Association: Hiệp hội nhà hàng bền vững.
+ Surveillance Radar Approach: Phương pháp tiếp cận radar giám sát.
+ State Railroad Administration: Cục Đường sắt Tiểu bang.
+ Serotonin Releasing Agent: Tác nhân giải phóng serotonin.
+ Seamless Rate Adaptation: Thích ứng tốc độ liền mạch.
+ Sequence Read Archive: Lưu trữ đọc trình tự.
+ Specialty Recruitment Assessment: Đánh giá Tuyển dụng Chuyên môn.
+ Selected Restricted Availability: Tính sẵn có bị hạn chế đã chọn.
+ Serum Resistance Associated: Liên quan đến kháng huyết thanh.
+ Strategic Relationship Agreement: Thỏa thuận quan hệ chiến lược.
+ Septic Reserve Area: Khu dự trữ tự hoại.
+ Satanic Ritualistic Abuse: Lạm dụng nghi lễ theo nghi lễ Satan.
+ Standard Rectangular Array: Mảng hình chữ nhật tiêu chuẩn.
+ Special Risk Allowance: Dự phòng rủi ro đặc biệt.
+ Standard Reference Atmosphere: Khí quyển tham chiếu tiêu chuẩn.
+ Spec:RaceAtom: Thông số: RaceAtom.
+ Spreading Resistance Analysis: Phân tích mức kháng cự lan rộng.
+ Southern Rodeo Association: Hiệp hội Rodeo miền Nam.
+ Sekolah Rendah Agama.
+ Serotonin Release Assay: Thử nghiệm giải phóng serotonin.
+ States Reform Act: Đạo luật cải cách tiểu bang.
+ Software Requirements Analysis: Phân tích yêu cầu phần mềm.
+ Superhuman Registration Act: Đạo luật đăng ký siêu nhân.
+ Social Research Association: Hiệp hội nghiên cứu xã hội.
+ State Rail Authority: Cơ quan Đường sắt Tiểu bang.
+ Sindh Rugby Association: Hiệp hội bóng bầu dục Sindh.
+ Ship's Restricted Availability: Tính sẵn có bị hạn chế của tàu.
+ Spanish Radio Association: Hiệp hội phát thanh Tây Ban Nha.
+ Swaruma Residents’ Association: Hiệp hội cư dân Swaruma.
+ Slum Redevelopment Area: Khu tái phát triển ổ chuột.
+ Sulfate-Reducing Archaea: Archaea khử sulfat.
+ Steroid hormone Receptor Activator: Chất kích hoạt thụ thể hormone steroid.
+ Software Rejuvenation Agents: Đại lý trẻ hóa phần mềm.
+ Second Revolutionary Army: Quân đội cách mạng thứ hai.
+ Senior Resident Agent: Đại lý thường trú cấp cao.
+ Smart Risk Analyzer: Trình phân tích rủi ro thông minh.
+ Singapore Royal Artillery: Pháo binh Hoàng gia Singapore.
+ Selective Restricted Availability: Tính khả dụng bị hạn chế có chọn lọc.
+ Skin Resistance Activity: Hoạt động đề kháng của da.
+ State Responsibility Area: Khu vực trách nhiệm của Nhà nước.
+ State Relief Administration: Cơ quan Quản lý Cứu trợ Tiểu bang.
+ Special Review Assessment: Đánh giá Đánh giá Đặc biệt.
+ Skateboard Racers Association: Hiệp hội tay đua ván trượt.
+ Society Recognition Awards: Giải thưởng được xã hội công nhận.
+ Sentencing Reform Act: Luật cải cách kết án.
+ Sligo Ratepayers Association: Hiệp hội những người trả giá Sligo.
+ State Recreational Area: Khu giải trí tiểu bang.
+ Sentencing Review Act: Đạo luật xem xét kết án.
+ Somerville Redevelopment Authority: Cơ quan tái phát triển Somerville.
+ Speedway Racing Association: Hiệp hội đua xe tốc độ.
+ Safety Rest Areas: Khu vực nghỉ ngơi an toàn.
+ Smallford Residents’ Association: Hiệp hội cư dân Smallford.
+ Secretary of Agrarian Reform: Bộ trưởng Cải cách Nông nghiệp.
+ Scalar-Relativistic Approximation: Xấp xỉ tương đối vô hướng.
+ Shared Responsibility Agreement: Thỏa thuận trách nhiệm chung.
+ Scientific Research Associates: Hiệp hội nghiên cứu khoa học.
+ Sponsored Research Agreement: Thỏa thuận nghiên cứu được tài trợ.
+ Sociedad Rural Argentina: Sociedad Nông thôn Argentina.
+ Slaney Rowing Association: Hiệp hội chèo thuyền Slaney.
+ Selected Repair Availability: Tính sẵn sàng sửa chữa đã chọn.
+ Ski Racing Australia: Đua xe trượt tuyết Úc.

Post Top Ad