SWS là gì? Ý nghĩa của từ sws - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2023

SWS là gì? Ý nghĩa của từ sws

SWS là gì ?

SWS là “Slow-Wave Sleep” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SWS

SWS có nghĩa “Slow-Wave Sleep”, dịch sang tiếng Việt là “Ngủ sóng chậm”.

SWS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SWS là “Slow-Wave Sleep”.

Một số kiểu SWS viết tắt khác:
+ Sniper Weapon System: Hệ thống vũ khí bắn tỉa.
+ Sudden Wealth Syndrome: Hội chứng giàu có đột ngột.
+ Sociologists for Women in Society: Các nhà xã hội học cho phụ nữ trong xã hội.
+ Silly Window Syndrome: Hội chứng cửa sổ ngớ ngẩn.
+ Safe Water System: Hệ thống nước an toàn.
+ Sentient World Simulation: Mô phỏng Sentient World.
+ Society of Wetland Scientists: Hiệp hội các nhà khoa học đất ngập nước.
+ Social Weather Stations: Trạm thời tiết xã hội.
+ Storm Water Solutions: Giải pháp nước mưa.
+ Semantic Web Services: Dịch vụ web ngữ nghĩa.
+ Sniper Weapon Systems: Hệ thống vũ khí bắn tỉa.
+ Super World of Sports: Siêu thế giới thể thao.
+ Space Warning Squadron: Phi đội Cảnh báo Không gian.
+ Super World Sports: Thể thao Siêu thế giới.
+ Solar Wind Spectrometer: Máy quang phổ gió mặt trời.
+ Smart Wearable System: Hệ thống đeo thông minh.
+ Sakteng Wildlife Sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã Sakteng.
+ Short Wave Spectrometer: Máy đo phổ sóng ngắn.
+ Scandinavian Western Shooters: Những người bắn súng miền Tây Scandinavia.
+ Strategic Weapon System: Hệ thống vũ khí chiến lược.
+ Sour Water Stripper: Thợ lột nước chua.
+ Sinewave synthesis: Tổng hợp Sinewave.
+ Social Weather Station: Trạm thời tiết xã hội.
+ Sociologists for Women and Society: Các nhà xã hội học cho Phụ nữ và Xã hội.
+ Switching station: Trạm chuyển mạch.
+ Students Welfare Society: Hội phúc lợi sinh viên.
+ Single Window System: Hệ thống một cửa sổ.
+ Sturge–Weber Syndrome: Hội chứng Sturge – Weber.
+ Sodi World Series.
+ Singapore Wind Symphony: Giao hưởng gió Singapore.
+ Stadtwerke Solingen.
+ Southwest Service: Dịch vụ Tây Nam.
+ Sour Water Stripping: Tước nước chua.
+ Solidarity With Solidarity: Đoàn kết với đoàn kết.
+ Short Wavelength Spectrograph: Máy quang phổ bước sóng ngắn.

Post Top Ad