TAP là gì? Ý nghĩa của từ tap - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 13 tháng 2, 2023

TAP là gì? Ý nghĩa của từ tap

TAP là gì ?

TAP là “Transit Access Pass” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TAP

TAP có nghĩa “Transit Access Pass”, dịch sang tiếng Việt là “Thẻ tiếp cận quá cảnh”.

TAP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TAP là “Transit Access Pass”.

Một số kiểu TAP viết tắt khác:
+ Tandem Affinity Purification: Thanh lọc ái lực song song.
+ Trans Adriatic Pipeline: Đường ống xuyên Adriatic.
+ Topfield Application Program: Chương trình ứng dụng Topfield.
+ Test Access Port: Kiểm tra cổng truy cập.
+ Test Anything Protocol: Thử nghiệm mọi giao thức.
+ Telelocator Alphanumeric Protocol: Giao thức chữ và số Telelocator.
+ Transporter associated with antigen processing: Người vận chuyển liên quan đến quá trình xử lý kháng nguyên.
+ The six-year-old Alternative Press: Báo chí thay thế sáu năm tuổi.
+ Tailent Automation Platform: Nền tảng tự động hóa phù hợp.
+ Tactical Assault Panel: Bảng tấn công chiến thuật.
+ Transfer-Appropriate Processing: Chuyển giao-Xử lý thích hợp.
+ Trans-Adriatic Pipeline: Đường ống xuyên Adriatic.
+ Transition Assistance Program: Chương trình hỗ trợ chuyển tiếp.
+ Textbook Affordability Project: Dự án Sách giáo khoa Khả năng chi trả.
+ Task-based Asynchronous Pattern: Mẫu không đồng bộ dựa trên tác vụ.
+ Tunis Afrique Presse.
+ Terminal Area Productivity: Năng suất khu vực đầu cuối.
+ Trans-Africa Projects: Các dự án xuyên châu Phi.
+ Temporal Analysis of Products: Phân tích theo thời gian của sản phẩm.
+ Tibetan Autonomous Prefecture: Quận tự trị Tây Tạng.
+ Teacher Advancement Program: Chương trình Nâng cao Giáo viên.
+ Target Acquisition Platoon: Trung đội Tiếp thu Mục tiêu.
+ Tibetan Aid Project: Dự án viện trợ Tây Tạng.
+ Topfield Application Programs: Các chương trình ứng dụng Topfield.
+ Transatlantic Partnership: Quan hệ đối tác xuyên Đại Tây Dương.
+ Technical Assistance Program: Chương trình hỗ trợ kỹ thuật.
+ Traffic Assessment Project: Dự án đánh giá giao thông.
+ Tobacco Acid Pyrophosphatase: Axit pyrophosphatase trong thuốc lá.
+ Transport Access Program: Chương trình Tiếp cận Giao thông.
+ Total Assessment Program: Chương trình đánh giá tổng thể.
+ Technology Access Program: Chương trình Tiếp cận Công nghệ.
+ Tree Assistance Program: Chương trình hỗ trợ cây.
+ Taraco Archaeological Project: Dự án khảo cổ học Taraco.
+ The Atlantic Philanthropies: Các tổ chức từ thiện Đại Tây Dương.
+ Trans-Atlantic Partners: Đối tác xuyên Đại Tây Dương.
+ Theatre Arts Parents: Cha mẹ Nghệ thuật Sân khấu.
+ Threatened Amphibian Programme: Chương trình lưỡng cư bị đe dọa.
+ Transport Advice Portal: Cổng thông tin tư vấn vận tải.
+ Timor–Alor–Pantar.
+ The Ada Project: Dự án Ada.
+ Telematics Applications Programme: Chương trình Ứng dụng Viễn thông.
+ Target Area Petawatt: Khu vực mục tiêu Petawatt.
+ Theological Assistance Program: Chương trình Hỗ trợ Thần học.
+ Translator's Association of the Philippines: Hiệp hội dịch giả của Philippines.
+ Together Assisting People: Cùng nhau hỗ trợ mọi người.
+ Traditional Approval Process: Quy trình Phê duyệt Truyền thống.
+ Technical Apprenticeship Program: Chương trình học nghề kỹ thuật.
+ Transformative Actions Program: Chương trình Hành động Chuyển đổi.
+ Transit Assistance Program: Chương trình hỗ trợ quá cảnh.
+ Table Access Protocol: Giao thức truy cập bảng.
+ Technology Alliance Partner: Đối tác liên minh công nghệ.
+ Talented Athlete Program: Chương trình vận động viên tài năng.
+ Tick Anticoagulant Peptide: Đánh dấu vào Peptide chống đông máu.
+ Theater of All Possibilities: Nhà hát của mọi khả năng.
+ Think Aloud Protocol: Giao thức Think Aloud.
+ Trans Atlantic Partners: Đối tác xuyên Đại Tây Dương.
+ The Arctic Playhouse: Nhà vui chơi Bắc Cực.

Post Top Ad