TPT là gì ?
TPT là “Transaction Privilege Tax” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TPT
TPT có nghĩa “Transaction Privilege Tax”, dịch sang tiếng Việt là “Thuế đặc quyền giao dịch”.TPT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TPT là “Transaction Privilege Tax”.Một số kiểu TPT viết tắt khác:
+ Toronto-Peterborough Transport: Giao thông vận tải Toronto-Peterborough.
+ Third-Party Transfer: Chuyển khoản của bên thứ ba.
+ Triphalangeal thumb: Ngón tay cái Triphalangeal.
+ Tactual Performance Test: Kiểm tra hiệu suất chính xác.
+ Tactical PSYOP Team: Đội PSYOP chiến thuật.
+ Trailer Parlour Third: Trailer Parlour thứ ba.
+ Twin Cities Public Television: Truyền hình công cộng Twin Cities.
+ Time Partition Testing: Kiểm tra phân vùng thời gian.
+ Two-Part Tariff: Biểu thuế hai phần.
+ Trans Pennine Trail: Đường mòn Trans Pennine.
+ Third Party Transfer: Chuyển khoản của bên thứ ba.
+ Target Practice Tracer: Mục tiêu thực hành theo dõi.
+ Triphenyltin.
+ Travel Point Trading: Giao dịch điểm du lịch.
+ Transaction Product Table: Bảng sản phẩm giao dịch.
+ Television Pool of Thailand: Bể bơi truyền hình Thái Lan.
+ Traffic Penalty Tribunal: Tòa án phạt giao thông.