WPC là gì? Ý nghĩa của từ wpc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 13 tháng 2, 2023

WPC là gì? Ý nghĩa của từ wpc

WPC là gì ?

WPC là “World Peace Council” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ WPC

WPC có nghĩa “World Peace Council”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng hòa bình thế giới”.

WPC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng WPC là “World Peace Council”.

Một số kiểu WPC viết tắt khác:
+ Weather Prediction Center: Trung tâm dự báo thời tiết.
+ World Powerlifting Congress: Đại hội nâng cao sức mạnh thế giới.
+ Williams Pinball Controller: Bộ điều khiển Pinball của Williams.
+ World Puzzle Championship: Giải vô địch câu đố thế giới.
+ Western Pennsylvania Conservancy: Bảo tồn Western Pennsylvania.
+ World Petroleum Council: Hội đồng Dầu khí Thế giới.
+ Wireless Power Consortium: Tổ hợp nguồn điện không dây.
+ Western Power Corporation: Tổng công ty Điện lực Miền Tây.
+ World Plumbing Council: Hội đồng hệ thống ống nước thế giới.
+ Woman Police Constable: Hội đồng cảnh sát phụ nữ.
+ World Pensions Council: Hội đồng lương hưu thế giới.
+ Women's Political Council: Hội đồng chính trị của phụ nữ.
+ World Policy Conference: Hội nghị Chính sách Thế giới.
+ Windsor Park Collegiate: Công viên Windsor Collegiate.
+ World Pancrase Create: World Pancrase Tạo.
+ World Punjabi Congress: Đại hội Punjabi Thế giới.
+ Washington Policy Center: Trung tâm chính sách Washington.
+ West Penn Conference: Hội nghị West Penn.
+ Woman Patriot Corporation: Công ty yêu nước phụ nữ.
+ Whittier Pagan Clan: Gia tộc Whittier Pagan.
+ Whey Protein Concentrate: Sự cô đặc protein từ sữa lỏng.
+ Workingmen's Party of California: Đảng công nhân của California.
+ Women's Parliamentary Caucus: Cuộc họp kín của nữ nghị sĩ.
+ World Policy Council: Hội đồng chính sách thế giới.
+ Wood-Plastic Composites: Vật liệu tổng hợp gỗ-nhựa.
+ Wireless Powered Communication: Giao tiếp được hỗ trợ không dây.
+ World Peace Corps: Quân đoàn Hòa bình Thế giới.
+ War Plants Corporation: Tổng công ty thực vật chiến tranh.
+ Women's Peace Crusade: Cuộc thập tự chinh vì hòa bình của phụ nữ.
+ Women Police Constables: Chòm sao nữ cảnh sát.
+ Wireless Planning and Coordination: Lập kế hoạch và điều phối không dây.
+ West Philadelphia Corporation: Tổng công ty Tây Philadelphia.
+ Wolfgang Pauli Centre: Trung tâm Wolfgang Pauli.
+ Westinghouse Plasma Corporation: Công ty Cổ phần Plasma Westinghouse.
+ White Privilege Conference: Hội nghị Đặc quyền Da trắng.
+ Work Placement Component: Thành phần vị trí làm việc.
+ World Parkinson Congress: Đại hội Parkinson thế giới.
+ World Power Conference: Hội nghị quyền lực thế giới.
+ Women's Political Caucus: Cuộc họp kín chính trị của phụ nữ.
+ Watts Per Channel: Watts trên mỗi kênh.
+ Wirelessly Powered Communications: Truyền thông được hỗ trợ không dây.
+ War Pensions Committees: Ủy ban lương hưu chiến tranh.
+ Winter Park Construction: Xây dựng Công viên Mùa đông.
+ Women Parliamentary Caucus: Nữ nghị sĩ họp kín.
+ Warner Pacific College: Cao đẳng Warner Pacific.
+ Women's Press Collective: Tập thể Báo chí Nữ.
+ Workers' Party of Canada: Đảng Công nhân Canada.
+ Warrior Preparation Center: Trung tâm Chuẩn bị Chiến binh.
+ Western Provincial Council: Hội đồng tỉnh miền Tây.
+ Weissman Preservation Center: Trung tâm bảo quản Weissman.
+ Work Package Contract: Hợp đồng trọn gói công việc.
+ Windsor Police Commission: Ủy ban cảnh sát Windsor.
+ Washington, Potomac & Chesapeake: Washington, Potomac và Chesapeake.

Post Top Ad