WSS là gì? Ý nghĩa của từ wss - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 21 tháng 2, 2023

WSS là gì? Ý nghĩa của từ wss

WSS là gì ?

WSS là “Wide Screen Signaling” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ WSS

WSS có nghĩa “Wide Screen Signaling”, dịch sang tiếng Việt là “Tín hiệu màn hình rộng”.

WSS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng WSS là “Wide Screen Signaling”.

Một số kiểu WSS viết tắt khác:
+ Wiedemann–Steiner Syndrome: Hội chứng Wiedemann – Steiner.
+ Wrinkly Skin Syndrome: Hội chứng da nhăn.
+ Wisconsin Schizotypy Scale: Quy mô Wisconsin Schizotypy.
+ Wide-Sense Stationarity: Tính ổn định của giác quan rộng.
+ Windows Sound System: Hệ thống âm thanh Windows.
+ Wheel Speed Sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe.
+ World Siam Stadium: Sân vận động World Siam.
+ Weapon Systems Support: Hỗ trợ hệ thống vũ khí.
+ Washington Statistical Society: Hiệp hội thống kê Washington.
+ Wavelength-Selective Switch: Công tắc chọn lọc bước sóng.
+ Water Supply and Sanitation: Cấp nước và Vệ sinh.
+ Winston-Salem Southbound: Winston-Salem Hướng Nam.
+ White Spot Syndrome: Hội chứng đốm trắng.
+ Working Set Size: Kích thước bộ làm việc.
+ Woree State School: Trường tiểu bang Woree.
+ World Series of Soccer: Loạt bóng đá thế giới.
+ Weapon Sub-System: Hệ thống phụ vũ khí.
+ Widescreen signaling: Báo hiệu màn hình rộng.
+ Workgroup Support System: Hệ thống hỗ trợ nhóm làm việc.
+ Web Services Security: Bảo mật dịch vụ web.
+ Windows SharePoint Services: Dịch vụ SharePoint của Windows.
+ Women's Suffrage Society: Hiệp hội bảo vệ quyền phụ nữ.
+ Westinghouse Security Systems: Hệ thống an ninh Westinghouse.
+ Wide Security System: Hệ thống bảo mật rộng.
+ Whitley Secondary School: Trường trung học Whitley.
+ Weapons Systems Solutions: Giải pháp Hệ thống Vũ khí.
+ West Side Stoners: Người đá bên phía Tây.
+ Wide-Sense Stationary: Văn phòng phẩm cảm giác rộng.
+ Web Security Service: Dịch vụ bảo mật web.
+ Water Supply and Sewerage: Cấp thoát nước.
+ World Ship Society: Hiệp hội tàu biển thế giới.
+ Widdifield Secondary School: Trường trung học Widdifield.
+ Weapon Storage Site: Trang web lưu trữ vũ khí.
+ Work Sampling System: Hệ thống lấy mẫu công việc.
+ Weaver-Smith Syndrome: Hội chứng Weaver-Smith.
+ West Shetland Shelf: Thềm West Shetland.
+ World Seniors Snooker: Bi da cao niên thế giới.
+ Wall Street Society: Hội Phố Wall.
+ Water Storage System: Hệ thống lưu trữ nước.
+ Women's Support Services: Dịch vụ hỗ trợ phụ nữ.
+ Water Stowage System: Hệ thống tích trữ nước.
+ Wong Sie Sing.

Post Top Ad