BSR là gì? Ý nghĩa của từ bsr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 1 tháng 3, 2023

BSR là gì? Ý nghĩa của từ bsr

BSR là gì ?

BSR là “Bottom Simulating Reflector” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BSR

BSR có nghĩa “Bottom Simulating Reflector”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ phản xạ mô phỏng đáy”.

BSR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BSR là “Bottom Simulating Reflector”.

Một số kiểu BSR viết tắt khác:
+ Badavara Shramikara Raithara.
+ Birmingham Sound Reproducers: Trình tái tạo âm thanh Birmingham.
+ British Stunt Register: Đăng ký Stunt của Anh.
+ Bulbospongiosus reflex: Phản xạ Bulbospongiosus.
+ British School at Rome: Trường Anh tại Rome.
+ Bikaner State Railway: Đường sắt bang Bikaner.
+ Brown Stem Rot: Thối thân nâu.
+ Bootstrap Router: Bộ định tuyến Bootstrap.
+ Bavarian Soviet Republic: Cộng hòa Xô viết Bavaria.
+ British Solar Renewables: Năng lượng mặt trời tái tạo của Anh.
+ Boundary Scan Register: Đăng ký quét ranh giới.
+ Branson Scenic Railway: Đường sắt ngắm cảnh Branson.
+ Basic Science Research: Nghiên cứu Khoa học Cơ bản.
+ Broad Spectrum Revolution: Cuộc cách mạng phổ rộng.
+ Bottom-Simulating Reflector: Bộ phản xạ mô phỏng dưới cùng.
+ Brown Student and Community Radio: Đài phát thanh cộng đồng và sinh viên Brown.
+ Brown Student Radio: Đài phát thanh sinh viên Brown.
+ Big Spring Rail: Đường sắt lò xo lớn.
+ Business for Social Responsibility: Kinh doanh vì trách nhiệm xã hội.
+ Burst Suppression Ratio: Tỷ lệ ngăn chặn vụ nổ.
+ Bank Standalone Rating: Xếp hạng độc lập của ngân hàng.
+ Bristol Simplified Reheat: Bristol Đơn giản hóa Reheat.
+ Base runs: Chạy cơ bản.
+ Bhavnagar State Railway: Đường sắt bang Bhavnagar.
+ Building Safety Regulator: Bộ điều chỉnh an toàn tòa nhà.
+ Bacterial Sulfate Reduction: Giảm Sulfate do vi khuẩn.
+ Bank Select Register: Đăng ký Chọn ngân hàng.
+ Black Stem Rust: Rỉ đen thân cây.
+ Bulk Shielding Reactor: Lò phản ứng che chắn hàng loạt.
+ Buddhist Solidarity for Reform: Đoàn kết Phật giáo để cải cách.
+ Buckskin Scout Reservation: Đặt trước Buckskin Scout.
+ Black Squirrel Radio: Đài Sóc đen.
+ Berliner Stadtreinigung.

Post Top Ad