ECD là gì? Ý nghĩa của từ ecd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 1 tháng 3, 2023

ECD là gì? Ý nghĩa của từ ecd

ECD là gì ?

ECD là “Energy Conversion Devices” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ECD

ECD có nghĩa “Energy Conversion Devices”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị chuyển đổi năng lượng”.

ECD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ECD là “Energy Conversion Devices”.

Một số kiểu ECD viết tắt khác:
+ Electron Capture Detector: Máy dò bắt điện tử.
+ Erdheim–Chester Disease: Bệnh Erdheim-Chester.
+ Electrochromic device: Thiết bị điện sắc.
+ Eastern Continental Divide: Sự phân chia lục địa phía Đông.
+ Economic Crime Department: Cục tội phạm kinh tế.
+ Explanatory Combinatorial Dictionary: Từ điển kết hợp giải thích.
+ Electrochemical deposition: Lắng đọng điện hóa.
+ Environmental Compliance Division: Phòng Tuân thủ Môi trường.
+ Early Childhood Development: Phát triển thời thơ ấu.
+ Expanded Criteria Donor: Nhà tài trợ tiêu chí mở rộng.
+ Electrochemical detecto: Máy dò điện hóa.
+ Early Career Doctor: Tiến sĩ sự nghiệp sớm.
+ Early Childhood Education: Giáo dục trẻ em từ sớm.
+ Energy Citations Database: Cơ sở dữ liệu trích dẫn năng lượng.
+ Echo-Cancelling Duplex: Song công loại bỏ tiếng vang.
+ Electrical Consumer Durables: Đồ dùng điện gia dụng.
+ Error-Correcting Device: Thiết bị sửa lỗi.
+ Electron Capture Dissociation: Sự phân ly bắt giữ điện tử.
+ Eclipse Cloud Development: Phát triển đám mây Eclipse.
+ Economic and Community Development: Phát triển kinh tế và cộng đồng.
+ Extracellular domain: Miền ngoại bào.
+ Expeditionary Communications Detachment: Biệt đội Truyền thông Viễn chinh.
+ Electron-Capture Dissociation: Phân ly bắt điện tử.
+ Enhanced CD: CD nâng cao.
+ Enterprise Content Division: Bộ phận Nội dung Doanh nghiệp.
+ Economic Corridor Development: Phát triển hành lang kinh tế.
+ Electronic Civil Disobedience: Bất tuân dân sự điện tử.
+ Endocardial Cushion Defect: Khiếm khuyết đệm nội tâm.
+ Extracellular Cadherin Domains: Miền Cadherin ngoại bào.
+ East-Central Africa Division: Bộ phận Đông-Trung Phi.
+ Electronic Commerce Directive: Chỉ thị thương mại điện tử.
+ Evolutionary Capability Delivery: Cung cấp khả năng tiến hóa.
+ Electronic Control Device: Thiết bị điều khiển điện tử.
+ Educational Computing Division: Phòng máy tính giáo dục.
+ East Coast Demerara: Bờ biển phía đông Demerara.
+ Electronic Circular Dichroism: Chủ nghĩa lưỡng tính hình tròn điện tử.
+ Enforcement and Compliance Division: Bộ phận thực thi và tuân thủ.
+ East Caribbean Dollar: Đô la Đông Ca-ri-bê.
+ Environmental Crime Directive: Chỉ thị về Tội phạm Môi trường.
+ Executive Creative Director: Giám đốc sáng tạo điều hành.
+ Emergency Communications Division: Bộ phận liên lạc khẩn cấp.
+ Early Child Development: Phát triển trẻ thơ.
+ Environmental Conservation Department: Cục bảo tồn môi trường.

Post Top Ad