CED là gì? Ý nghĩa của từ ced - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 3, 2023

CED là gì? Ý nghĩa của từ ced

CED là gì ?

CED là “Chief Executive Director” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CED

CED có nghĩa “Chief Executive Director”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc điều hành”.

CED là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CED là “Chief Executive Director”.

Một số kiểu CED viết tắt khác:
+ Capacitance Electronic Disc: Đĩa điện tử điện dung.
+ Community Economic Development: Phát triển kinh tế cộng đồng.
+ China Economic Databases: Cơ sở dữ liệu kinh tế Trung Quốc.
+ Campaign for Economic Democracy: Chiến dịch cho Dân chủ Kinh tế.
+ Committee for Economic Development: Ủy ban phát triển kinh tế.
+ Course and Examination Description: Mô tả khóa học và kỳ thi.
+ Cycling Embassy of Denmark: Đạp xe Đại sứ quán Đan Mạch.
+ Center for Executive Development: Trung tâm Phát triển Điều hành.
+ Central Eastern Desert: Sa mạc Trung Đông.
+ Certified Event Designer: Nhà thiết kế sự kiện được chứng nhận.
+ Conductive Energy Device: Thiết bị năng lượng dẫn điện.
+ College of Environment and Design: Cao đẳng Môi trường và Thiết kế.
+ Collection Enforcement Division: Bộ phận thực thi thu.
+ Camurati–Engelmann Disease: Bệnh Camurati – Engelmann.
+ Cabrillo Engineering and Design: Kỹ thuật và thiết kế Cabrillo.
+ Cranioectodermal dysplasia: Loạn sản biểu bì.
+ Customs and Excise Department: Cục hải quan và thuế.
+ Contractor Equipment Division: Bộ phận thiết bị nhà thầu.
+ College of Education: Đại học Giáo dục.
+ Convection-Enhanced Delivery: Phân phối tăng cường đối lưu.
+ Certificate in Education: Chứng chỉ giáo dục.
+ CygnusEd.
+ Center for Entrepreneurship Development: Trung tâm Phát triển Doanh nhân.
+ College of Environmental Design: Cao đẳng thiết kế môi trường.
+ Classical ElectroDynamics: Điện động lực học cổ điển.
+ Committee on Enforced Disappearances: Ủy ban cưỡng chế mất tích.
+ Cohesive-Energy Density: Mật độ năng lượng kết dính.
+ Conjugated Eye Deviation: Độ lệch mắt liên hợp.
+ Conservation Engineering Division: Bộ phận Kỹ thuật Bảo tồn.
+ Continuing Education Division: Phòng giáo dục thường xuyên.
+ Conjugate Eye Deviation: Kết hợp độ lệch mắt.
+ Central Eastern Desert of Egypt: Sa mạc Trung Đông của Ai Cập.
+ Criminal Enforcement Division: Phòng thi hành án hình sự.
+ Centre for Educational Development: Trung tâm Phát triển Giáo dục.
+ Calgary Economic Development: Phát triển kinh tế Calgary.
+ Center for Entrepreneurial Development: Trung tâm Phát triển Doanh nhân.
+ Centre for Enterprise Development: Trung tâm Phát triển Doanh nghiệp.
+ Clean Energy Dialogue: Đối thoại Năng lượng Sạch.
+ Culture Element Distribution: Phân phối yếu tố văn hóa.
+ Cooperative Education Division: Phòng Giáo dục Hợp tác.
+ Condition on Extraction Domains: Điều kiện về miền chiết xuất.
+ Chief Engineer – Distribution: Kỹ sư trưởng - Phân phối.
+ Centre for Environment and Development: Trung tâm Môi trường và Phát triển.
+ Civil Engineering Department: Khoa Xây dựng.
+ County Executive Director: Giám đốc điều hành quận.
+ Central, Enduring, and Distinctive/Distinguishing: Trung tâm, Bền bỉ và Đặc biệt / Phân biệt.
+ College of Environment & Design: Cao đẳng Môi trường & Thiết kế.
+ Construction & Engineering Digest: Thông báo về Xây dựng & Kỹ thuật.
+ Communication and Engagement Division: Bộ phận Truyền thông và Gắn kết.
+ Centre for Education Development: Trung tâm Phát triển Giáo dục.
+ Continuing Education Department: Phòng giáo dục thường xuyên.
+ Council on Education of the Deaf: Hội đồng Giáo dục Người Điếc.
+ Community Entertainment District: Khu giải trí cộng đồng.
+ Christlichen Entwicklungsdienstes.
+ Chronic Environmental Deficiency: Thiếu hụt môi trường mãn tính.

Post Top Ad