CED là gì ?
CED là “Chief Executive Director” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CED
CED có nghĩa “Chief Executive Director”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc điều hành”.CED là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CED là “Chief Executive Director”.Một số kiểu CED viết tắt khác:
+ Capacitance Electronic Disc: Đĩa điện tử điện dung.
+ Community Economic Development: Phát triển kinh tế cộng đồng.
+ China Economic Databases: Cơ sở dữ liệu kinh tế Trung Quốc.
+ Campaign for Economic Democracy: Chiến dịch cho Dân chủ Kinh tế.
+ Committee for Economic Development: Ủy ban phát triển kinh tế.
+ Course and Examination Description: Mô tả khóa học và kỳ thi.
+ Cycling Embassy of Denmark: Đạp xe Đại sứ quán Đan Mạch.
+ Center for Executive Development: Trung tâm Phát triển Điều hành.
+ Central Eastern Desert: Sa mạc Trung Đông.
+ Certified Event Designer: Nhà thiết kế sự kiện được chứng nhận.
+ Conductive Energy Device: Thiết bị năng lượng dẫn điện.
+ College of Environment and Design: Cao đẳng Môi trường và Thiết kế.
+ Collection Enforcement Division: Bộ phận thực thi thu.
+ Camurati–Engelmann Disease: Bệnh Camurati – Engelmann.
+ Cabrillo Engineering and Design: Kỹ thuật và thiết kế Cabrillo.
+ Cranioectodermal dysplasia: Loạn sản biểu bì.
+ Customs and Excise Department: Cục hải quan và thuế.
+ Contractor Equipment Division: Bộ phận thiết bị nhà thầu.
+ College of Education: Đại học Giáo dục.
+ Convection-Enhanced Delivery: Phân phối tăng cường đối lưu.
+ Certificate in Education: Chứng chỉ giáo dục.
+ CygnusEd.
+ Center for Entrepreneurship Development: Trung tâm Phát triển Doanh nhân.
+ College of Environmental Design: Cao đẳng thiết kế môi trường.
+ Classical ElectroDynamics: Điện động lực học cổ điển.
+ Committee on Enforced Disappearances: Ủy ban cưỡng chế mất tích.
+ Cohesive-Energy Density: Mật độ năng lượng kết dính.
+ Conjugated Eye Deviation: Độ lệch mắt liên hợp.
+ Conservation Engineering Division: Bộ phận Kỹ thuật Bảo tồn.
+ Continuing Education Division: Phòng giáo dục thường xuyên.
+ Conjugate Eye Deviation: Kết hợp độ lệch mắt.
+ Central Eastern Desert of Egypt: Sa mạc Trung Đông của Ai Cập.
+ Criminal Enforcement Division: Phòng thi hành án hình sự.
+ Centre for Educational Development: Trung tâm Phát triển Giáo dục.
+ Calgary Economic Development: Phát triển kinh tế Calgary.
+ Center for Entrepreneurial Development: Trung tâm Phát triển Doanh nhân.
+ Centre for Enterprise Development: Trung tâm Phát triển Doanh nghiệp.
+ Clean Energy Dialogue: Đối thoại Năng lượng Sạch.
+ Culture Element Distribution: Phân phối yếu tố văn hóa.
+ Cooperative Education Division: Phòng Giáo dục Hợp tác.
+ Condition on Extraction Domains: Điều kiện về miền chiết xuất.
+ Chief Engineer – Distribution: Kỹ sư trưởng - Phân phối.
+ Centre for Environment and Development: Trung tâm Môi trường và Phát triển.
+ Civil Engineering Department: Khoa Xây dựng.
+ County Executive Director: Giám đốc điều hành quận.
+ Central, Enduring, and Distinctive/Distinguishing: Trung tâm, Bền bỉ và Đặc biệt / Phân biệt.
+ College of Environment & Design: Cao đẳng Môi trường & Thiết kế.
+ Construction & Engineering Digest: Thông báo về Xây dựng & Kỹ thuật.
+ Communication and Engagement Division: Bộ phận Truyền thông và Gắn kết.
+ Centre for Education Development: Trung tâm Phát triển Giáo dục.
+ Continuing Education Department: Phòng giáo dục thường xuyên.
+ Council on Education of the Deaf: Hội đồng Giáo dục Người Điếc.
+ Community Entertainment District: Khu giải trí cộng đồng.
+ Christlichen Entwicklungsdienstes.
+ Chronic Environmental Deficiency: Thiếu hụt môi trường mãn tính.