CSD là gì? Ý nghĩa của từ csd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 3, 2023

CSD là gì? Ý nghĩa của từ csd

CSD là gì ?

CSD là “Computer Science and Design” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSD

CSD có nghĩa “Computer Science and Design”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa học Máy tính và Thiết kế”.

CSD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSD là “Computer Science and Design”.

Một số kiểu CSD viết tắt khác:
+ Christopher Street Day.
+ Commission on Sustainable Development: Ủy ban phát triển bền vững.
+ Cat-Scratch Disease: Bệnh mèo xước.
+ Canteen Stores Department: Bộ phận cửa hàng căng tin.
+ Cortical Spreading Depression: Suy nhược lan tỏa vỏ não.
+ Constant Speed Drive: Ổ đĩa tốc độ không đổi.
+ Central Securities Depository: Trung tâm lưu ký chứng khoán.
+ Cyber Security Division: Phòng an ninh mạng.
+ Cutter Suction Dredger: Máy nạo hút.
+ Chronic Subjective Dizziness: Chóng mặt chủ quan mãn tính.
+ Correctional Services Department: Phòng dịch vụ cải huấn.
+ Chartered Society of Designers: Hiệp hội các nhà thiết kế được công nhận.
+ Code of Service Discipline: Quy tắc Kỷ luật Dịch vụ.
+ Cambridge Structural Database: Cơ sở dữ liệu cấu trúc Cambridge.
+ Complementary Sex Determiner: Máy xác định giới tính bổ sung.
+ Communication Service for the Deaf: Dịch vụ thông tin liên lạc cho người khiếm thính.
+ Cumulative Spectral Decay: Phân rã phổ tích lũy.
+ Card-Specific Data: Dữ liệu dành riêng cho thẻ.
+ Cross Spectral Density: Mật độ phổ chéo.
+ Computational Storage Device: Thiết bị lưu trữ tính toán.
+ Computer Security Division: Bộ phận bảo mật máy tính.
+ Census SubDivision: Phân khu điều tra dân số.
+ Circuit Switched Data: Dữ liệu đã chuyển mạch.
+ Client-Side Decoration: Trang trí phía khách hàng.
+ Center for Social Development: Trung tâm Phát triển Xã hội.
+ Communication Sciences and Disorders: Khoa học Giao tiếp và Rối loạn.
+ Community Services District: Khu dịch vụ cộng đồng.
+ Central Supply Department: Phòng cung ứng trung tâm.
+ Customer Service Desk: Bộ phận dịch vụ khách hàng.
+ Circuit-Switched Data: Dữ liệu chuyển mạch.
+ Cold-Shock Domain: Miền sốc lạnh.
+ Central Statistics Division: Phòng thống kê trung ương.
+ Control Structure Diagram: Sơ đồ cấu trúc điều khiển.
+ Central Statistics Department: Cục thống kê trung ương.
+ Corbett School District: Học khu Corbett.
+ Council for Social Democracy: Hội đồng dân chủ xã hội.
+ Cutaneous Sensory Disorder: Rối loạn cảm giác da.
+ Cutter-Suction Dredger: Máy nạo hút.
+ Congenital Sensorineural Deafness: Điếc thần kinh bẩm sinh.
+ Cabin Service Director: Giám đốc dịch vụ cabin.
+ Social Democratic Party: Đảng dân chủ xã hội.
+ Critical Support Flow: Luồng hỗ trợ quan trọng.
+ Character of Service Determination: Đặc tính xác định dịch vụ.
+ Community School of Davidson: Trường cộng đồng Davidson.
+ Community Services Department: Phòng Dịch vụ Cộng đồng.
+ Center for Sustainable Development: Trung tâm Phát triển Bền vững.
+ Call Set-up Delay: Độ trễ thiết lập cuộc gọi.
+ Children's Services Division: Bộ phận Dịch vụ Trẻ em.
+ Civil Security Department: Cục An ninh Dân sự.
+ Census SubDistrict: Điều tra dân số SubDistrict.
+ Crime Suppression Division: Phòng trấn áp tội phạm.
+ Canonical Signed Digit: Chữ số được ký hợp quy.
+ Canteen Stores Depot: Căng tin Cửa hàng Depot.
+ Critical Slowing Down: Chậm lại nghiêm trọng.
+ Committee on Safety of Drugs: Ủy ban An toàn Thuốc.
+ Communications at Speed and Depth: Truyền thông ở tốc độ và độ sâu.
+ Cutter Suction Dredgers: Máy nạo vét hút.
+ Carbonated Soft Drinks: Nước giải khát có ga.
+ Corner Sight Distance: Khoảng cách góc nhìn.
+ Commission on Self-Determination: Ủy ban về quyền tự quyết.
+ Consulting Services Department: Phòng Dịch vụ Tư vấn.
+ Counterintelligence Strategy and Domain: Chiến lược và lĩnh vực phản gián.
+ Chemical Solution Deposition: Lắng đọng dung dịch hóa học.
+ Combat Systems Directorate: Ban giám đốc hệ thống chiến đấu.
+ Color Structure Descriptor: Bộ mô tả cấu trúc màu.
+ Communications Support Detachment: Đội hỗ trợ truyền thông.
+ Convenience Store Decisions: Quyết định về cửa hàng tiện lợi.
+ Computer Science Department: Khoa Khoa học Máy tính.
+ Convergence for Social Democracy: Hội tụ dân chủ xã hội.
+ Coordination and Support Directorates: Giám đốc điều phối và hỗ trợ.
+ Crew Skills Development: Phát triển kỹ năng phi hành đoàn.
+ Chehalis School District: Học khu Chehalis.
+ Central Securities Depositaries: Lưu ký chứng khoán trung ương.
+ Celebrate Service Day: Kỷ niệm Ngày dịch vụ.
+ Computer Systems Division: Bộ phận Hệ thống Máy tính.
+ Community Standards District: Khu tiêu chuẩn cộng đồng.
+ Centre for the Study of Democracy: Trung tâm Nghiên cứu Dân chủ.
+ Canteen Services Department: Phòng dịch vụ căng tin.
+ Comparative Siouan Dictionary: Từ điển Siouan so sánh.
+ Co-operative Secretary's Diploma: Văn bằng Thư ký Hợp tác xã.
+ Computing Science Diploma: Văn bằng Khoa học Máy tính.
+ Civil Service Department: Cục dân sự.
+ Contingency Support Detachment: Đội hỗ trợ dự phòng.
+ Current Source Density: Mật độ nguồn hiện tại.
+ Corporate Services Division: Bộ phận Dịch vụ Doanh nghiệp.
+ Charsadda railway station: Nhà ga Charsadda.
+ Cordova School District: Khu học chánh Cordova.
+ ChromoShadow Domain: Miền ChromoShadow.
+ CMAS Scientific Diver: Thợ lặn khoa học CMAS.
+ Community Solutions Database: Cơ sở dữ liệu giải pháp cộng đồng.
+ Chichester School District: Học khu Chichester.
+ Centre of Social Democrats: Trung tâm của Đảng Dân chủ Xã hội.
+ Corporate Services Directorate: Ban Giám đốc Dịch vụ Doanh nghiệp.
+ Concilium for Skill Development: Concilium để phát triển kỹ năng.
+ Committee on Surplus Disposal: Ủy ban Xử lý Thặng dư.
+ Cleveland School District: Học khu Cleveland.
+ California School of Design: Trường Thiết kế California.
+ Chatham School District: Học khu Chatham.
+ Crystal Size Distribution: Phân bố kích thước tinh thể.
+ Centre for Students with Disabilities: Trung tâm dành cho học sinh khuyết tật.
+ Cross-Spectral Density: Mật độ phổ chéo.
+ Creative Sparks Distribution: Phân phối tia lửa sáng tạo.
+ Cristal Size Distribution: Phân bố kích thước lông.
+ Chemical Sciences Division: Ban Khoa học Hóa học.
+ Congenital Sodium Diarrhea: Tiêu chảy natri bẩm sinh.
+ Criminal Service Department: Cục hình sự.
+ Caveolin-Scaffolding Domain: Miền Caveolin-Giàn giáo.
+ Charlotte Speed Demons: Charlotte tốc độ quỷ.

Post Top Ad