CSP là gì? Ý nghĩa của từ csp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 3 tháng 3, 2023

CSP là gì? Ý nghĩa của từ csp

CSP là gì ?

CSP là “Cryptographic Service Provider” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSP

CSP có nghĩa “Cryptographic Service Provider”, dịch sang tiếng Việt là “Nhà cung cấp dịch vụ mật mã”.

CSP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSP là “Cryptographic Service Provider”.

Một số kiểu CSP viết tắt khác:
+ Credential Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ thông tin xác thực.
+ Concentrated Solar Power: Năng lượng mặt trời tập trung.
+ Communicating Sequential Processes: Giao tiếp các quy trình tuần tự.
+ Content Security Policy: Chính sách bảo mật nội dung.
+ Chip-Scale Package: Gói quy mô chip.
+ Colorado State Penitentiary: Nhà tù Tiểu bang Colorado.
+ Congress Socialist Party: Đảng xã hội chủ nghĩa.
+ California State Police: Cảnh sát Tiểu bang California.
+ Cave of Septum Pellucidum: Hang động Septum Pellucidum.
+ Common Spatial Pattern: Mô hình không gian chung.
+ Circumsporozoite protein.
+ Cross System Product: Sản phẩm hệ thống chéo.
+ Connecticut State Police: Cảnh sát bang Connecticut.
+ Corporate Sustainable Profitability: Khả năng sinh lời bền vững của doanh nghiệp.
+ Colorado State Patrol: Tuần tra tiểu bang Colorado.
+ Concentrating Solar Power: Tập trung năng lượng mặt trời.
+ Christian Social Party: Đảng Xã hội Cơ đốc giáo.
+ Constraint Satisfaction Problems: Ràng buộc các vấn đề về sự hài lòng.
+ Cesarean section ectopic pregnancies: Mổ lấy thai mang thai ngoài tử cung.
+ CubeSat Space Protocol: Giao thức không gian khối.
+ Capability Sustainment Programme: Chương trình duy trì khả năng.
+ Capability and Sustainment Programme: Chương trình Năng lực và Duy trì.
+ Center for Security Policy: Trung tâm Chính sách Bảo mật.
+ California Society of Printmakers: Hiệp hội thợ in California.
+ Canadian Science Publishing: Nhà xuất bản Khoa học Canada.
+ Commonwealth Supported Place: Nơi được Hỗ trợ của Khối thịnh vượng chung.
+ Caribbean Surf Project: Dự án lướt sóng Caribe.
+ Council on Spiritual Practices: Hội đồng về Thực hành Tâm linh.
+ Chief Superintendent of Police: Giám đốc Cảnh sát.
+ Coastal Security Police: Cảnh sát an ninh ven biển.
+ Commonwealth Supported Places: Các địa điểm được khối thịnh vượng chung hỗ trợ.
+ Chartered Society of Physiotherapists: Hiệp hội Vật lý trị liệu Chartered.
+ Cloud Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
+ Communications Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ truyền thông.
+ Competence Stimulating Peptide: Peptide kích thích năng lực.
+ Community Support Program: Chương trình hỗ trợ cộng đồng.
+ Cold Shock Proteins: Protein sốc lạnh.
+ Continental Structural Plastics: Nhựa kết cấu lục địa.
+ Computational Singular Perturbation: Sự băn khoăn số ít về tính toán.
+ Chartered Society of Physiotherapy: Hiệp hội Vật lý trị liệu Chartered.
+ Capitol Sports Promotions: Khuyến mãi Thể thao Capitol.
+ Communication Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc.
+ Customer Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ khách hàng.
+ Community Service Program: Chương trình phục vụ cộng đồng.
+ Chinese Secret Police: Cảnh sát mật Trung Quốc.
+ Cyber Secure Pakistan: An ninh mạng Pakistan.
+ Capital Square Partners: Đối tác của Capital Square.
+ Chip Scale Packages: Gói quy mô chip.
+ Compulsive Skin Picking: Chọn da bắt buộc.
+ Control Storage Processor: Kiểm soát bộ xử lý lưu trữ.
+ Constraint-Satisfaction Problem: Vấn đề Ràng buộc-Sự hài lòng.
+ Civil Service of Pakistan: Dịch vụ dân sự của Pakistan.
+ Compact Strip Process: Quy trình dải nhỏ gọn.
+ Constraint Satisfaction Problem: Vấn đề thỏa mãn ràng buộc.
+ Conservation Stewardship Program: Chương trình quản lý bảo tồn.
+ Certified Speaking Professional: Chuyên gia nói được chứng nhận.
+ Critical Security Parameter: Thông số bảo mật quan trọng.
+ Chinese Society of Psychiatry: Hiệp hội Tâm thần học Trung Quốc.
+ Carrier Separation Plan: Kế hoạch tách nhà cung cấp dịch vụ.
+ Competitive Selection Process: Quy trình lựa chọn cạnh tranh.
+ Cambridge Scholars Publishing: Nhà xuất bản Cambridge Scholars.
+ Citra Satria Pelita.
+ Canadian Ski Patrol: Tuần tra Trượt tuyết Canada.
+ Concentrated Solar Plants: Nhà máy năng lượng mặt trời tập trung.
+ Community Service Practicum: Thực tiễn phục vụ cộng đồng.
+ Conference of the States Parties: Hội nghị các quốc gia thành viên.
+ Conservation Society of Pohnpei: Hiệp hội Bảo tồn Pohnpei.
+ Compassionate Special Permit: Giấy phép đặc biệt về lòng nhân ái.
+ Cephalosporin Savings Plan: Kế hoạch tiết kiệm Cephalosporin.
+ CompuCom Speed Protocol: Giao thức tốc độ CompuCom.
+ Conservation Security Program: Chương trình An ninh Bảo tồn.
+ Clavinova Smart Piano: Đàn piano thông minh Clavinova.
+ Cornish Stannary Parliament: Nghị viện Đại học Cornish.
+ Chip Scale Packaging: Bao bì quy mô chip.
+ Cloud Solution Provider: Nhà cung cấp giải pháp đám mây.
+ County Sports Partnership: Hợp tác thể thao của hạt.
+ Certified Sales Professional: Chuyên gia bán hàng được chứng nhận.
+ Cryosupernatant.
+ Community Safety Partnerships: Quan hệ đối tác an toàn cộng đồng.
+ Common Security Protocol: Giao thức bảo mật chung.
+ Country Strategy Paper: Báo cáo Chiến lược Quốc gia.
+ Chicago Socialist Party: Đảng Xã hội Chicago.
+ Chicago, St. Paul & Pacific: Chicago, St. Paul và Thái Bình Dương.
+ Charter Schools Program: Chương trình Trường Bán công.
+ Climate Science and Policy: Khoa học và Chính sách Khí hậu.
+ Certified Safety Professional: Chuyên gia an toàn được chứng nhận.
+ Convenience Store and Petroleum: Cửa hàng tiện lợi và xăng dầu.
+ Conference on Statistical Practice: Hội nghị Thực hành Thống kê.
+ Corporal Strategy & Performance: Chiến lược & Hiệu suất Hạ sĩ.
+ Community Stabilization Program: Chương trình ổn định cộng đồng.
+ Community of St. Peter: Cộng đồng St. Peter.
+ Commander Support Program: Chương trình hỗ trợ chỉ huy.
+ Control Space: Kiểm soát không gian.
+ Content Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ nội dung.
+ Certification Service Providers: Nhà cung cấp dịch vụ chứng nhận.
+ College Student Personnel: Nhân viên sinh viên đại học.
+ Company Specific Programme: Chương trình cụ thể của công ty.
+ Community Service Project: Dự án phục vụ cộng đồng.
+ Community Sequencing Program: Chương trình giải trình tự cộng đồng.
+ Customer Service Points: Điểm dịch vụ khách hàng.
+ Chinese Studies Programme: Chương trình Nghiên cứu Trung Quốc.
+ Council Shoulder Patch: Bản vá vai hội đồng.
+ Content Services Platforms: Nền tảng dịch vụ nội dung.
+ Creating College Success: Tạo thành công ở trường đại học.
+ Cysteine String Protein: Protein chuỗi cysteine.
+ Crystal Structure Prediction: Dự đoán cấu trúc tinh thể.
+ Commercial Subroutine Package: Gói chương trình con thương mại.
+ Caspian Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Caspian.
+ Centre for Society and Policy: Trung tâm Xã hội và Chính sách.
+ California State Parks: Công viên Tiểu bang California.
+ Contemporary Studies Program: Chương trình Nghiên cứu Đương đại.
+ Certified SNAP Practitioner: Người hành nghề SNAP được chứng nhận.
+ Cost, Schedule, Performance: Chi phí, Lịch trình, Hiệu suất.
+ Co-ordinated Support Plan: Kế hoạch hỗ trợ phối hợp.
+ Chinese Special Programme: Chương trình đặc biệt của Trung Quốc.
+ Certified Speaking Profession: Nghề nói được chứng nhận.
+ Continental Shelf Programme: Chương trình thềm lục địa.
+ Conference Service Platform: Nền tảng dịch vụ hội nghị.
+ Society of St. Paul: Hội Thánh Paul.
+ Civil Services of Pakistan: Dịch vụ dân sự của Pakistan.
+ Community Solar Platform: Nền tảng năng lượng mặt trời cộng đồng.
+ Commomwealth Space Project: Dự án không gian của Commomwealth.
+ Center for Sustainable Polymers: Trung tâm Polyme bền vững.
+ Commercial Support Program: Chương trình hỗ trợ thương mại.
+ Community Safety Partnership: Quan hệ đối tác an toàn cộng đồng.
+ Consume-Simplify-Produce: Tiêu dùng-Đơn giản hóa-Sản xuất.
+ Capp Street Project: Dự án Capp Street.
+ Customer Service Point: Điểm dịch vụ khách hàng.
+ Concerned Seamen of the Philippines: Các thuyền viên quan tâm của Philippines.
+ Child Safety and Protection: An toàn và Bảo vệ Trẻ em.
+ Cyber Security & Privacy: An ninh mạng & Quyền riêng tư.
+ Conference of States Parties: Hội nghị các quốc gia thành viên.
+ Completely Specified Protocol: Giao thức hoàn toàn được chỉ định.
+ Civil Servant of Pakistan: Công chức Pakistan.
+ Chiral Stationary Phase: Giai đoạn tĩnh chiral.
+ Cloud Services Providers: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
+ Center for the Study of the Presidency: Trung tâm Nghiên cứu của Tổng thống.
+ Crystallographic Society of Pakistan: Hội tinh thể học Pakistan.
+ Cause Strategy Partners: Nguyên nhân Đối tác chiến lược.
+ Conjugacy Search Problem: Vấn đề tìm kiếm liên hợp.
+ Champagnat Scholars Program: Chương trình học giả Champagnat.
+ Computer Systems Programming: Lập trình Hệ thống Máy tính.
+ Coastal Shipping Project: Dự án vận tải ven biển.
+ Counseling and School Psychology: Tư vấn và Tâm lý học đường.
+ Center for Stratigraphy and Paleontology: Trung tâm Địa tầng và Cổ sinh vật học.
+ Crypta Sancti Pauli.
+ Combined Sensor Project: Dự án cảm biến kết hợp.
+ Center for Silicon Photovoltaics: Trung tâm Quang điện Silicon.
+ China Study Project: Dự án Nghiên cứu Trung Quốc.
+ Country Strategic Plan: Kế hoạch chiến lược quốc gia.
+ Community of the Sacred Passion : Cộng đồng Đam mê thiêng liêng.
+ Cyclic Sieving Phenomenon: Hiện tượng sàng tuần hoàn.
+ Cortical Silent Period: Thời kỳ im lặng của vỏ não.
+ Certified Systems Professional: Hệ thống được chứng nhận Chuyên nghiệp.

Post Top Ad