MSC là gì? Ý nghĩa của từ msc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 3 tháng 3, 2023

MSC là gì? Ý nghĩa của từ msc

MSC là gì ?

MSC là “Mobile Switching Center” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ MSC

MSC có nghĩa “Mobile Switching Center”, dịch sang tiếng Việt là “Trung tâm chuyển mạch di động”.

MSC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MSC là “Mobile Switching Center”.

Một số kiểu MSC viết tắt khác:
+ Miles of Standard Cable: Dặm của cáp tiêu chuẩn.
+ Mediterranean Shipping Company: Công ty vận tải biển Địa Trung Hải.
+ MacNeal-Schwendler Corporation: Tập đoàn Macneal-schwendler.
+ Mathematics Subject Classification: Phân loại môn Toán.
+ Military Sealift Command: Bộ tư lệnh quân sự.
+ Most Significant Change: Thay đổi quan trọng nhất.
+ Mail Service Center: Trung tâm Dịch vụ Thư tín.
+ Minesweeper Coastal: Tàu quét mìn ven biển.
+ Messinian Salinity Crisis: Khủng hoảng độ mặn Messinian.
+ Master of Science: Thạc sĩ Khoa học.
+ Manned Spacecraft Center: Trung tâm tàu vũ trụ có người lái.
+ Multimedia Super Corridor: Siêu hành lang đa phương tiện.
+ Mombasa Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mombasa.
+ Mammary Secretory Carcinoma: Ung thư biểu mô tuyến vú.
+ Material Service Corporation: Công ty Cổ phần Dịch vụ Vật tư.
+ Medical Service Corps: Quân đoàn dịch vụ y tế.
+ Maritime Safety Committee: Ủy ban An toàn Hàng hải.
+ Motorcycle Stability Control: Kiểm soát ổn định xe máy.
+ Managed Service Company: Công ty dịch vụ được quản lý.
+ Motorised Submersible Canoe: Ca nô chìm có động cơ.
+ Munich Security Conference: Hội nghị an ninh Munich.
+ Mindful Self-Compassion: Tâm từ bi.
+ Mesenchymal Stem Cell: Tế bào gốc trung mô.
+ Mass-Storage device Class: Loại thiết bị lưu trữ chung.
+ MIDI Show Control: Điều khiển hiển thị MIDI.
+ Montana State College: Cao đẳng bang Montana.
+ Metropolitan Special Constabulary: Chòm sao đặc biệt Metropolitan.
+ Marine Stewardship Council: Hội đồng quản lý hàng hải.
+ Music Square Church: Nhà thờ Music Square.
+ Military Secretary to Chief: Thư ký quân sự cho Thủ trưởng.
+ MHL Sideband Channel: Kênh dải bên MHL.
+ Mid-South Conference: Hội nghị Trung Nam.
+ Magnitogorsk State Conservatory: Nhạc viện bang Magnitogorsk.
+ Meteorological Service of Canada: Cơ quan Khí tượng Canada.
+ Military Staff Committee: Ban tham mưu quân đội.
+ Meritorious Service Cross: Dịch vụ Công đức Cross.
+ Museum Support Center: Trung tâm Hỗ trợ Bảo tàng.
+ Matthews Southern Comfort.
+ Mobile Switching Centre: Trung tâm chuyển mạch di động.
+ Marginal Social Cost: Chi phí xã hội cận biên.
+ Meralco Securities Corporation: Công ty Cổ phần Chứng khoán Meralco.
+ Master Sequence Controller: Bộ điều khiển trình tự chính.
+ Mixed Stratified Cementum: Xi măng phân tầng hỗn hợp.
+ Master of Science in Counseling: Thạc sĩ Khoa học Tư vấn.
+ Master of Strategic Communication: Thạc sĩ Truyền thông Chiến lược.
+ Mechanically-Switched Capacitor: Tụ điện chuyển mạch cơ học.
+ Mobarakeh Steel Company: Công ty thép Mobarakeh.
+ Mabuhay Satellite Corporation: Tổng công ty vệ tinh Mabuhay.
+ Microprocessor Standards Committee: Ủy ban tiêu chuẩn vi xử lý.
+ Manpower Services Commission: Ủy ban Dịch vụ Nhân lực.
+ Major Subordinate Command: Bộ chỉ huy cấp dưới chính.
+ Molded Structural Composites: Vật liệu tổng hợp cấu trúc đúc.
+ Model Surge Generator: Máy phát xung mô hình.
+ Mt Sierra College: Cao đẳng Mt Sierra.
+ Mouse Systems Corporation: Công ty Cổ phần Hệ thống Chuột.
+ Metro Suburban Conference: Hội nghị ngoại ô Metro.
+ Metoro Solar Consortium: Tập đoàn năng lượng mặt trời Metoro.
+ Monash Student Council: Hội đồng sinh viên Monash.
+ Maritime Security Center: Trung tâm An ninh Hàng hải.
+ Model Security Council: Hội đồng an ninh kiểu mẫu.
+ Maryland State College: Trường cao đẳng bang Maryland.
+ Military Security Command: Ban chỉ huy an ninh quân đội.
+ Microelectronics Support Centre: Trung tâm hỗ trợ vi điện tử.
+ Mohammedan Sporting Club: Câu lạc bộ thể thao Mohammedan.
+ Marian Studies Collection: Bộ sưu tập Nghiên cứu về Đức Mẹ.
+ Microwave Semiconductor Corporation: Tổng công ty bán dẫn vi sóng.
+ Master in Photonics: Thạc sĩ về Quang tử.
+ Mangalore Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mangalore.
+ Maximal-Stress-Cooperation: Tối đa-Căng thẳng-Hợp tác.
+ Modernising Scientific Careers: Hiện đại hóa nghề nghiệp khoa học.
+ Movimiento Social Cristiano.
+ Mauritius Sports Council: Hội đồng thể thao Mauritius.
+ Mogral Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Mogral.
+ Message Sequence Charts: Biểu đồ trình tự tin nhắn.
+ Moratuwa Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Moratuwa.
+ Malaysian Solidarity Council: Hội đồng đoàn kết Malaysia.
+ Mountain States Conference: Hội nghị các bang miền núi.
+ Marine Science Center: Trung tâm Khoa học Biển.
+ Memorial Student Center: Trung tâm sinh viên tưởng niệm.
+ Member of State Council: Ủy viên Hội đồng Nhà nước.
+ Mesenchyme Stem Cells: Tế bào gốc Mesenchyme.
+ McKenzie Study Center: Trung tâm Nghiên cứu McKenzie.
+ Michelson Science Center: Trung tâm Khoa học Michelson.
+ Mouvement Scolaire Confessionnel: Kênh thú tội Mouvement scolaire.
+ Mabuhay Satellite Corp.
+ Multispectral Camera: Máy ảnh đa kính.
+ Multiple-Seeded Cocklebur: Cocklebur nhiều hạt.
+ Membership Steering Committee: Ban chỉ đạo thành viên.
+ Mother Spacecraft: Tàu vũ trụ mẹ.
+ Michigan State College: Cao đẳng bang Michigan.
+ Minnesota Steamship Company: Công ty tàu hơi nước Minnesota.
+ Malta Sports Council: Hội đồng thể thao Malta.
+ Multiple Star Catalogue: Danh mục nhiều sao.
+ Multiple Star Catalog: Danh mục nhiều sao.
+ Multi-Synthetase Complex: Phức hợp Multi-Synthetase.
+ Medical Schools Council: Hội đồng trường y.
+ Mode-Stirred Chamber: Phòng khuấy chế độ.
+ Medical Students Committee: Ủy ban sinh viên y khoa.
+ Morton Soccer Crew: Đội bóng đá Morton.
+ Most Sensational Celebrities: Người nổi tiếng giật gân nhất.
+ Mild Steel Core: Lõi thép nhẹ.
+ Maximum Speed Control: Kiểm soát tốc độ tối đa.
+ Marine Science Consortium: Hiệp hội Khoa học Biển.
+ Meadowlands Sports Complex: Khu liên hợp thể thao Meadowlands.
+ MMarine Stewardship Council: Hội đồng quản lý MMarine.
+ Mountain Sports Club: Câu lạc bộ thể thao miền núi.
+ Malaysia Stadium Corporation: Tổng công ty sân vận động Malaysia.
+ Malaysia Skills Competition: Kỳ thi tay nghề Malaysia.
+ Maritime Surveillance Capability: Năng lực giám sát hàng hải.
+ Melanocyte Stem Cell: Tế bào gốc melanocyte.
+ Midwest Sports Channel: Kênh thể thao Trung Tây.
+ Measurement Science Conference: Hội nghị Khoa học Đo lường.
+ Malaysian Solidarity Convention: Công ước đoàn kết Malaysia.
+ Mariveles Shipyard Corporation: Tổng công ty Nhà máy đóng tàu Mariveles.
+ Millwall Supporters Club: Câu lạc bộ những người ủng hộ Millwall.
+ Malaysian Securities Commission: Ủy ban chứng khoán Malaysia.
+ Muslim Solidarity Committee: Ủy ban đoàn kết Hồi giáo.
+ Modern Steel Construction: Xây dựng thép hiện đại.
+ Mobile Systems Complex: Hệ thống di động phức hợp.
+ Missionary Service Committee: Ủy ban Phục vụ Truyền giáo.
+ Messages on Social Media: Tin nhắn trên mạng xã hội.
+ Magadi Soda Company: Công ty Magadi Soda.

Post Top Ad