NPS là gì? Ý nghĩa của từ nps - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 1 tháng 3, 2023

NPS là gì? Ý nghĩa của từ nps

NPS là gì ?

NPS là “Nominal Pipe Size” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ NPS

NPS có nghĩa “Nominal Pipe Size”, dịch sang tiếng Việt là “Kích thước đường ống danh nghĩa”.

NPS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NPS là “Nominal Pipe Size”.

Một số kiểu NPS viết tắt khác:
+ National Park Service: Dịch vụ công viên quốc gia.
+ Net Promoter Score: Điểm số nhà quảng cáo ròng.
+ National Party of Scotland: Đảng quốc gia Scotland.
+ National Poetry Slam: Cuộc thi thơ quốc gia.
+ National Pension System: Hệ thống hưu trí quốc gia.
+ Neuropeptide S.
+ National Pension Scheme: Chương trình hưu trí quốc gia.
+ Network Policy Server: Máy chủ chính sách mạng.
+ Nonpoint source: Nguồn nonpoint.
+ National Party of Suriname: Đảng quốc gia của Suriname.
+ Net Promoter System of management: Hệ thống quản lý Net Promoter.
+ Nederlandse Programma Stichting: Chương trình nền tảng của Hà Lan.
+ Northern Power Systems: Hệ thống điện miền Bắc.
+ Neuro-Psychiatric Service: Dịch vụ Tâm thần-Thần kinh.
+ New Psychoactive Substance: Chất kích thích thần kinh mới.
+ North American Public Sector: Khu vực công Bắc Mỹ.
+ Noun phrases: Cụm danh từ.
+ Nanoparticles: Hạt nano.
+ Nomadic Preservation Society: Hiệp hội bảo tồn du mục.
+ National Pigeon Service: Dịch vụ chim bồ câu quốc gia.
+ Node Protection Services: Dịch vụ bảo vệ nút.
+ National Police Service: Dịch vụ cảnh sát quốc gia.
+ New Psychoactive Substances: Các chất hoạt động thần kinh mới.
+ National Piers Society: Hiệp hội Piers quốc gia.
+ National Payment System: Hệ thống thanh toán quốc gia.
+ Naval Postgraduate School: Trường sau đại học Hải quân.
+ New Pension Scheme: Chế độ hưu trí mới.
+ National Probation Service: Dịch vụ thử việc quốc gia.
+ Nepal Physical Society: Hội vật lý Nepal.
+ National Pension Service: Dịch vụ hưu trí quốc gia.
+ National Public School: Trường công lập quốc gia.
+ National Policy Statements: Tuyên bố chính sách quốc gia.
+ National Pharmaceutical Services: Dịch vụ dược phẩm quốc gia.
+ Node-Pore Sensing: Cảm biến lỗ chân lông.
+ Nurse Practitioners: Các học viên y tá.
+ Nantucket Public Schools: Trường công lập Nantucket.
+ Novel Psychoactive Substances: Các chất hoạt động thần kinh mới.
+ Nusa Penida Sill.
+ Net Promoter Scores: Điểm khuyến mại ròng.
+ Northwestern Preparatory School: Trường dự bị Northwestern.
+ National Pharmaceutical Stockpile: Kho dự trữ dược phẩm quốc gia.
+ National Payments System: Hệ thống thanh toán quốc gia.
+ Neural Propulsion Systems: Hệ thống đẩy thần kinh.
+ National Prescribing Service: Dịch vụ Kê đơn Quốc gia.
+ Navy Postgraduate School: Trường sau đại học Hải quân.
+ Newington Public School: Trường công lập Newington.
+ National Parks Service: Dịch vụ Vườn quốc gia.
+ National Performance Standards: Tiêu chuẩn hiệu suất quốc gia.
+ Northville Public Schools: Trường công lập Northville.
+ Nome Public Schools: Trường công lập Nome.
+ National Programming Service: Dịch vụ lập trình quốc gia.
+ Ngezi Platinum Stars: Với những ngôi sao bạch kim.
+ Newport Public Schools: Trường công lập Newport.
+ Nail-Patella Syndrome: Hội chứng móng-xương bánh chè.
+ Neonatal Progeroid Syndrome: Hội chứng tuyến giáp sơ sinh.
+ Nonpoint Source Pollution: Ô nhiễm nguồn nonpoint.
+ New Pension System: Hệ thống hưu trí mới.
+ National Prearranged Services: Dịch vụ sắp xếp trước quốc gia.
+ Nominal Pipe Sizes: Kích thước ống danh nghĩa.
+ National Park Services: Dịch vụ Vườn quốc gia.
+ Nigerian Prison Service: Dịch vụ nhà tù Nigeria.
+ Nuclear Power Station: Nhà máy điện hạt nhân.
+ Net Promoting Score: Điểm thúc đẩy ròng.
+ Nonlinear Programs: Chương trình phi tuyến tính.
+ National Prosecution Service: Dịch vụ truy tố quốc gia.
+ National Peasant Secretariat: Ban thư ký nông dân quốc gia.
+ Naval Post Graduate School: Trường Sau đại học Hải quân.
+ Nunavik Police Service: Dịch vụ cảnh sát Nunavik.
+ National Policy Statement: Tuyên bố chính sách quốc gia.
+ National Park System: Hệ thống Vườn quốc gia.
+ Non-Public School: Trường ngoài công lập.
+ Naga Parochial School: Trường giáo xứ Naga.
+ NetApp Private Storage: Bộ nhớ netapp riêng.
+ Nain Plutonic Suite.
+ Neonatal Pediatric Specialist: Bác sĩ chuyên khoa nhi sơ sinh.
+ N Power Shift: N chuyển đổi công suất.
+ Nano-Pulse Stimulation: Kích thích xung nano.
+ Norwegian Police Service: Sở cảnh sát Na Uy.

Post Top Ad