PCS là gì? Ý nghĩa của từ pcs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 3, 2023

PCS là gì? Ý nghĩa của từ pcs

PCS là gì ?

PCS là “Personal Communications Service” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PCS

PCS có nghĩa “Personal Communications Service”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ liên lạc cá nhân”.

PCS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PCS là “Personal Communications Service”.

Một số kiểu PCS viết tắt khác:
+ Pacific Championship Series: Loạt giải vô địch Thái Bình Dương.
+ Personal Computers: Những máy tính cá nhân.
+ Post-Concussion Syndrome: Hội chứng sau chấn động.
+ Public and Commercial Services: Dịch vụ công và thương mại.
+ Picture Communication Symbols: Biểu tượng giao tiếp hình ảnh.
+ Progressive Conservatives: Những người bảo thủ cấp tiến.
+ Precordial Catch Syndrome: Hội chứng bắt trước tim.
+ Provo Canyon School: Trường học Provo Canyon.
+ Periphere Computer Systeme: Hệ thống máy tính Periphere.
+ Penguin Collectors Society: Hiệp hội sưu tập chim cánh cụt.
+ Profile Connection Space: Không gian kết nối hồ sơ.
+ Professional Children's School: Trường thiếu nhi chuyên nghiệp.
+ Permanent Change of Station: Thay đổi nhà ga vĩnh viễn.
+ Portable Computer System: Hệ thống máy tính di động.
+ Physical Coding Sublayer: Lớp con mã hóa vật lý.
+ Player Characters: Nhân vật người chơi.
+ Pre-College Symphony: Giao hưởng dự bị đại học.
+ Provincial Civil Service: Dịch vụ dân sự tỉnh.
+ Private Communication Services: Dịch vụ thông tin cá nhân.
+ Pondicherry Civil Service: Dịch vụ dân sự Pondicherry.
+ Postcholecystectomy syndrome: Hội chứng sau cắt túi mật.
+ Property Claim Services: Dịch vụ Yêu cầu Tài sản.
+ Personal Communication Sector: Lĩnh vực giao tiếp cá nhân.
+ Pre-Collision System: Hệ thống trước va chạm.
+ Police Chief Superintendent: Cảnh sát trưởng Giám đốc.
+ Portland Center Stage: Sân khấu Trung tâm Portland.
+ Process Control Systems: Hệ thống kiểm soát quy trình.
+ Personal Communications Services: Dịch vụ liên lạc cá nhân.
+ Paparazzi Championship Series: Chuỗi giải vô địch paparazzi.
+ Picture Coding Symposium: Hội nghị chuyên đề về mã hóa hình ảnh.
+ Programme on Chemical Safety: Chương trình An toàn Hóa chất.
+ Polymer-Clad Silica: Silica phủ polyme.
+ Permanent Corrections: Sửa chữa vĩnh viễn.
+ Philippine Computer Society: Hiệp hội máy tính Philippine.
+ Pancreatic Cholera Syndrome: Hội chứng tả tụy.
+ Program Components Score: Điểm các thành phần chương trình.
+ Potash Corporation of Saskatchewan: Tổng công ty Potash của Saskatchewan.
+ Path Coordination System: Hệ thống điều phối đường dẫn.
+ Principal Components: Thành phần chủ yếu.
+ Pakistan Customs Service: Dịch vụ Hải quan Pakistan.
+ Phthalocyanines.
+ Precision Control System: Hệ thống kiểm soát chính xác.
+ Primary Control Ship: Tàu kiểm soát chính.
+ Phase Change Slurry: Pha bùn thay đổi giai đoạn.
+ Post Concussive Symptoms: Đăng các triệu chứng gây chấn động.
+ Product Content Sheet: Bảng nội dung sản phẩm.
+ Parti Cinta Sabah.
+ Physical Cultural Studies: Nghiên cứu văn hóa vật thể.
+ Program Component Scores: Điểm thành phần chương trình.
+ Procedia Computer Science: Khoa học máy tính thủ tục.
+ Personal Clothing System: Hệ thống quần áo cá nhân.
+ Punjab College of Science: Cao đẳng Khoa học Punjab.
+ Photocurrent spectroscopy: Quang phổ dòng điện.
+ Porous Carbons: Carbons xốp.
+ Performing Children's School: Trường thiếu nhi biểu diễn.
+ Premature Centromere Separation: Tách tâm động sớm.
+ Process Control System: Hệ thống kiểm soát quy trình.
+ Peace and Conflict Studies: Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
+ Provincial Communication System: Hệ thống thông tin liên lạc tỉnh.
+ Pitch Command System: Hệ thống lệnh quảng cáo chiêu hàng.
+ Prison Corporation Sole: Công ty nhà tù duy nhất.
+ Phenomenal Concept Strategy: Chiến lược khái niệm hiện tượng.
+ Purkinje Cells: Tế bào Purkinje.
+ Philippine Cancer Society: Hiệp hội Ung thư Philippine.
+ Power Conversion System: Hệ thống chuyển đổi công suất.
+ Plasma Control System: Hệ thống điều khiển Plasma.
+ Protestant Church in Sabah: Nhà thờ Tin lành ở Sabah.
+ Punjabi Cultural Society: Xã hội văn hóa Punjabi.
+ Partito Comunista Sammarinese.
+ Pacific Counseling Service: Dịch vụ tư vấn Thái Bình Dương.
+ Personal Communications Systems: Hệ thống liên lạc cá nhân.
+ Police Constables: Chòm sao cảnh sát.
+ Prattsburgh Central School: Trường trung tâm Prattsburgh.
+ Presbyterian Christian School: Trường Cơ đốc giáo Presbyterian.
+ Parks and Conservation Service: Công viên và Dịch vụ Bảo tồn.
+ Professional Conduct Statement: Tuyên bố ứng xử nghề nghiệp.
+ Perceived Cohesion Scale: Thang đo liên kết cảm nhận.
+ Program Component Score: Điểm thành phần chương trình.
+ Photon Correlation Spectroscopy: Quang phổ tương quan photon.
+ Princeton Charter School: Trường bán công Princeton.
+ Protestant Church of Sabah: Nhà thờ Tin lành Sabah.
+ Pierceland Central School: Trường trung tâm Pierceland.
+ Production Sharing Contracts: Hợp đồng chia sẻ sản xuất.
+ Probability of Correct Selection: Xác suất lựa chọn đúng.
+ Peru Community Schools: Trường cộng đồng Peru.
+ Pro Computer Sciences: Khoa học máy tính chuyên nghiệp.
+ Postal Cancellations Society: Hiệp hội hủy bỏ qua bưu điện.
+ Parent Cooperative School: Trường hợp tác dành cho phụ huynh.
+ Patrol Craft Sweeper: Máy quét thủ công tuần tra.
+ Pseudocontact Chemical Shifts: Sự thay đổi hóa chất Pseudocontact.
+ Patwari Circles: Vòng kết nối Patwari.
+ Parsippany Christian School: Trường Cơ đốc giáo Parsippany.
+ Patient Care Society: Hiệp hội chăm sóc bệnh nhân.
+ Presbyterian Church of Senegal: Nhà thờ Presbyterian của Senegal.
+ Permit Compliance System: Hệ thống Tuân thủ Giấy phép.
+ Pressure Core Sampler: Bộ lấy mẫu lõi áp suất.
+ Plastic-Clad Silica: Silica bọc nhựa.
+ Porta-Coeli-School: Trường Porta-Coeli.
+ Pitt County Schools: Các trường học của Hạt Pitt.
+ People + Culture Strategies: Chiến lược về con người + văn hóa.
+ Permanent Commissions: Hoa hồng vĩnh viễn.
+ Parti Cina Sabah.
+ Population Censuses: Tổng điều tra dân số.

Post Top Ad