RAS là gì? Ý nghĩa của từ ras - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 3, 2023

RAS là gì? Ý nghĩa của từ ras

RAS là gì ?

RAS là “Remote Access Service” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RAS

RAS có nghĩa “Remote Access Service”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ truy cập từ xa”.

RAS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RAS là “Remote Access Service”.

Một số kiểu RAS viết tắt khác:
+ Royal Astronomical Society: Hiệp hội Thiên văn Hoàng gia.
+ Renin–Angiotensin System: Hệ thống renin-angiotensin.
+ Recurrent Aphthous Stomatitis: Viêm miệng do áp-tơ tái phát.
+ Reclaimed Asphalt Shingles: Shingles Asphalt được khai hoang.
+ Remote Astronomical Society: Hiệp hội thiên văn học từ xa.
+ Respiratory Airway Secretory: Bài tiết đường hô hấp.
+ Raas All-Stars.
+ Reticular Activating System: Hệ thống kích hoạt lưới.
+ Royal Asiatic Society: Hiệp hội Châu Á Hoàng gia.
+ Raw Athletic Score: Điểm thể thao thô.
+ Reliability, Availability and Serviceability: Độ tin cậy, tính khả dụng và khả năng phục vụ.
+ Research and Analysis Service: Dịch vụ nghiên cứu và phân tích.
+ Russian Academy of Sciences: Viện hàn lâm khoa học Nga.
+ Reaction Augmentation System: Hệ thống tăng cường phản ứng.
+ Retinoic Acid Syndrome: Hội chứng axit retinoic.
+ Rail Adapter System: Hệ thống chuyển đổi đường sắt.
+ Router Advertisements: Quảng cáo bộ định tuyến.
+ Row-Address Strobe: Nhấp nháy địa chỉ hàng.
+ Registration Authorities: Cơ quan đăng ký.
+ Radar Archive System: Hệ thống lưu trữ radar.
+ Replenishment At Sea: Sự bổ sung trên biển.
+ Receive-Accept-Sample: Nhận-Chấp nhận-Mẫu.
+ Remote access: Truy cập từ xa.
+ Reptile-Associated Salmonella: Salmonella liên quan đến bò sát.
+ Rural Air Services: Dịch vụ hàng không nông thôn.
+ Royal Airport Services: Dịch vụ Sân bay Hoàng gia.
+ Recirculating Aquaculture System: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn.
+ Research & Analysis Service: Dịch vụ Nghiên cứu & Phân tích.
+ Rock Against Sexism: Đá chống phân biệt giới tính.
+ Rajasthan Administrative Service: Dịch vụ hành chính Rajasthan.
+ Railway Air Services: Dịch vụ Hàng không Đường sắt.
+ Responsive Assistance Scheme: Chương trình hỗ trợ đáp ứng.
+ Renin Angiotensin System: Hệ renin-angiotensin.
+ Royal Air Squadron: Phi đội Không quân Hoàng gia.
+ Republic Assault Ship: Tàu tấn công Cộng hòa.
+ Royal American Shows: Chương trình Hoàng gia Mỹ.
+ Resident Assistants: Trợ lý thường trú.
+ Rehabilitation Assistants: Hỗ trợ phục hồi chức năng.
+ Rheinland Air Service: Dịch vụ hàng không Rheinland.
+ Royal African Society: Hiệp hội Hoàng gia Phi.
+ Returned Activated Sludge: Bùn hoạt tính trả lại.
+ Royal Agricultural Society: Hiệp hội Nông nghiệp Hoàng gia.
+ Rescue Ambulances: Xe cứu thương.
+ Registration, Admission and Status: Đăng ký, Nhập học và Trạng thái.
+ Regional Authorities: Chính quyền khu vực.
+ Random-Access Storage: Bộ nhớ Truy cập Ngẫu nhiên.
+ Resident Associates: Hiệp hội thường trú.
+ Renal Artery Stenosis: Hẹp động mạch thận.
+ Retailers Against Smuggling: Các nhà bán lẻ chống buôn lậu.
+ Research and Analytical Supplement: Nghiên cứu và bổ sung phân tích.
+ Registration Areas: Khu vực đăng ký.
+ Restaurant Association of Singapore: Hiệp hội nhà hàng Singapore.
+ Robotics and Automation Society: Hiệp hội người máy và tự động hóa.
+ Rental Accommodation Scheme: Chương trình chỗ ở cho thuê.
+ Reflex Asystolic Syncope: Ngất ngoại tâm thu do phản xạ.
+ Rhodesian Air Services: Dịch vụ hàng không Rhodesian.
+ Robotics and Autonomous Systems: Người máy và Hệ thống tự trị.
+ Replenish At Sea: Bổ sung trên biển.
+ Rural, Agricultural and Small: Nông thôn, Nông nghiệp và Quy mô nhỏ.
+ Rights Advice Scotland: Lời khuyên về Quyền lợi Scotland.
+ Rehoboth Antiquarian Society: Hội cổ vật Rehoboth.
+ Rural Advisory Services: Dịch vụ Tư vấn Nông thôn.
+ Reflectance Anisotropy Spectroscopy: Quang phổ dị hướng phản xạ.
+ Research and Academic Services: Dịch vụ Nghiên cứu và Học thuật.
+ Retrapping Adults for Survival: Đào tạo lại người lớn để sống sót.
+ Renin-Angiotensin System: Hệ renin-angiotensin.
+ Registered Animal Specialist: Chuyên gia động vật đã đăng ký.
+ Remote Access Cards: Thẻ truy cập từ xa.
+ Roll Angle System: Hệ thống góc cuộn.
+ Reasonable Articulable Suspicion: Nghi ngờ có thể mắc phải hợp lý.
+ Reimbursable Advisory Services: Dịch vụ tư vấn được hoàn lại.
+ Richardson Adventist School: Trường Cơ Đốc Phục Lâm Richardson.
+ Radio Astronomy Service: Dịch vụ thiên văn vô tuyến.
+ Rock Art Studies: Nghiên cứu nghệ thuật trên đá.
+ Ryerson Astronomical Society: Hiệp hội thiên văn Ryerson.
+ Research assistantships: Trợ lý nghiên cứu.
+ Royal Aeronautical Society: Hiệp hội Hàng không Hoàng gia.
+ Reasonably Articulable Suspicion: Nghi ngờ có thể khớp nối một cách hợp lý.
+ Remote Access Servers: Máy chủ truy cập từ xa.
+ Rhythmic Auditory Stimulation: Kích thích thính giác theo nhịp điệu.

Post Top Ad