RTM là gì? Ý nghĩa của từ rtm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 4 tháng 3, 2023

RTM là gì? Ý nghĩa của từ rtm

RTM là gì ?

RTM là “Release To Manufacturing” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RTM

RTM có nghĩa “Release To Manufacturing”, dịch sang tiếng Việt là “Phát hành cho sản xuất”.

RTM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RTM là “Release To Manufacturing”.

Một số kiểu RTM viết tắt khác:
+ Resin Transfer Molding: Khuôn chuyển nhựa.
+ Radio Television Malaysia: Đài truyền hình Malaysia.
+ Rear Transition Module: Mô-đun chuyển tiếp phía sau.
+ Research-Technology Management: Nghiên cứu-Quản lý Công nghệ.
+ RT Movies: Phim RT.
+ Ray Transfer Matrix: Ma trận chuyển tia.
+ Radio Telephone Mobile: Điện thoại vô tuyến điện thoại di động.
+ Remember The Milk: Nhớ sữa.
+ Representative Town Meeting: Họp đại diện thị trấn.
+ Right-To-Match: Phù hợp.
+ Reversal Turing Machine: Máy Turing đảo chiều.
+ Robert Tappan Morris.
+ Recurrence Tracking Microscope: Kính hiển vi theo dõi tái phát.
+ Requirement Test Matrix: Ma trận kiểm tra yêu cầu.
+ Requirements Trace Matrix: Ma trận theo dõi yêu cầu.
+ Requirements Traceability Matrix: Yêu cầu Ma trận xác định nguồn gốc.
+ Radio TV Malaysia: Đài truyền hình Malaysia.
+ Reverse Time Migration: Di chuyển ngược thời gian.
+ Right To Manage: Quyền quản lý.
+ Race-Track-Microtron: Đường đua-microtron.
+ Rocket To Memphis: Tên lửa đến Memphis.
+ Road Traffic Message: Thông báo giao thông đường bộ.
+ Resonant Transfer Model: Mô hình chuyển cộng hưởng.
+ Reconsolidation of Traumatic Memories: Hợp nhất những kỷ niệm đau thương.
+ Reactive Transport Modelling: Mô hình truyền tải phản ứng.
+ Real Time Monitor: Giám sát thời gian thực.

Post Top Ad