SPO là gì? Ý nghĩa của từ spo - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 1 tháng 3, 2023

SPO là gì? Ý nghĩa của từ spo

SPO là gì ?

SPO là “System Program Office” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SPO

SPO có nghĩa “System Program Office”, dịch sang tiếng Việt là “Văn phòng chương trình hệ thống”.

SPO là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SPO là “System Program Office”.

Một số kiểu SPO viết tắt khác:
+ Swire Pacific Offshore Holdings Limited.
+ Supreme Prosecutors' Office: Văn phòng Công tố Tối cao.
+ Spiral optimization: Tối ưu hóa xoắn ốc.
+ Science Policy Office: Văn phòng Chính sách Khoa học.
+ Secondary Public Offering: Chào bán ra công chúng thứ cấp.
+ Saint Paul's Outreach: Sự tiếp cận của thánh paul.
+ Special Police Officer: Cảnh sát đặc nhiệm.
+ SKA Project Office: Văn phòng Dự án SKA.
+ Successive Pareto Optimization: Tối ưu hóa Pareto thành công.
+ Socialist Party of Oregon: Đảng Xã hội của Oregon.
+ Special Police Official: Cảnh sát Đặc nhiệm.
+ Security Protection Officer: Nhân viên bảo vệ an ninh.
+ Spectrometer Pre Optics: Quang phổ kế trước quang phổ.
+ Specialist Prosecutor's Office: Văn phòng công tố viên đặc biệt.
+ Single-pushout: Đẩy một lần.
+ Selangor Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Selangor.
+ Socialist Party of Ontario: Đảng Xã hội của Ontario.
+ Sub Post Office: Bưu điện phụ.
+ Senior Prosecution Officer: Cán bộ công tố cấp cao.
+ Scaling Pattern of Occupancy: Mô hình chia tỷ lệ về tỷ lệ cư trú.
+ Service Parts Operations: Hoạt động của bộ phận dịch vụ.
+ Sindh People's Local Government Ordinance: Sắc lệnh chính quyền địa phương của nhân dân Sindh.
+ Seoul Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Seoul.
+ Special Projects Office: Văn phòng dự án đặc biệt.
+ Silicon Pore Optics: Quang học lỗ chân lông silicon.
+ Senior Programme Officers: Cán bộ Chương trình Cao cấp.
+ Sub-Post Office: Bưu điện phụ.
+ Systems Program Offices: Văn phòng Chương trình Hệ thống.
+ State Planning Office: Văn phòng Kế hoạch Nhà nước.
+ Security, Plans, and Operations: Bảo mật, Kế hoạch và Hoạt động.
+ Specialist in Precision Optics: Chuyên gia về Quang học chính xác.
+ Strategic Policy Office: Văn phòng Chính sách Chiến lược.
+ Special Prosecutor Office: Văn phòng công tố viên đặc biệt.
+ Student Personnel Officer: Cán bộ Nhân sự Sinh viên.
+ Shape-Preferred Orientation: Định hướng ưa thích hình dạng.
+ Subject–Predicate–Object: Chủ ngữ – Vị ngữ – Đối tượng.

Post Top Ad