SSI là gì? Ý nghĩa của từ ssi - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 3 tháng 3, 2023

SSI là gì? Ý nghĩa của từ ssi

SSI là gì ?

SSI là “Server System Infrastructure” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SSI

SSI có nghĩa “Server System Infrastructure”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ sở hạ tầng hệ thống máy chủ”.

SSI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SSI là “Server System Infrastructure”.

Một số kiểu SSI viết tắt khác:
+ Supplemental Security Income: Thu nhập An sinh Bổ sung.
+ Shoulder Sleeve Insignia: Phù hiệu tay áo.
+ Sensitive Security Information: Thông tin bảo mật nhạy cảm.
+ Synchronous Serial Interface: Giao diện nối tiếp đồng bộ.
+ Survey Sampling International: Khảo sát lấy mẫu quốc tế.
+ Socioscientific Issues: Các vấn đề khoa học xã hội.
+ Server Side Includes: Phía máy chủ bao gồm.
+ Single System Image: Hình ảnh hệ thống đơn.
+ Shared Source Initiative: Sáng kiến ​​nguồn được chia sẻ.
+ Scuba Schools International: Trường học Scuba Quốc tế.
+ Self-Sovereign Identity: Nhận dạng cá nhân toàn quyền.
+ Satellite Software International: Phần mềm vệ tinh quốc tế.
+ Small Scale Integration: Tích hợp quy mô nhỏ.
+ Sustainable Society Index: Chỉ số xã hội bền vững.
+ Solid State Interlocking: Liên kết trạng thái rắn.
+ Spectral Solar Irradiance: Quang phổ mặt trời bức xạ.
+ Sahaviriya Steel Industries: Các ngành công nghiệp thép Sahaviriya.
+ Sustainability and Social Impact: Tính bền vững và tác động xã hội.
+ Surgical Site Infection: Nhiễm trùng phẫu thuật.
+ Small Scale Industries: Các ngành công nghiệp quy mô nhỏ.
+ Supersonic Shear Imaging: Hình ảnh cắt siêu âm.
+ Sites of Special Interest: Các trang web quan tâm đặc biệt.
+ South Sandwich Islands: Quần đảo Nam Sandwich.
+ Sectoral Sanctions Identifications: Nhận dạng các biện pháp trừng phạt theo ngành.
+ Surgical Site Infections: Nhiễm trùng vết mổ.
+ Short Story International: Truyện ngắn quốc tế.
+ Strategic Studies Institute: Viện nghiên cứu chiến lược.
+ Soldier Support Institute: Viện hỗ trợ người lính.
+ Small Scale Industry: Công nghiệp quy mô nhỏ.
+ Strategic Sustainable Investing: Đầu tư bền vững có chiến lược.
+ Social Selling Index: Chỉ số bán hàng trên mạng xã hội.
+ Space Science Institute: Viện khoa học vũ trụ.
+ Sliding Scale Insulin: Quy mô trượt Insulin.
+ Space Science and Instrumentation: Khoa học vũ trụ và thiết bị đo đạc.
+ Space Studies Institute: Viện nghiên cứu vũ trụ.
+ Statens Serum Institut: Tuyên bố Viện Huyết thanh.
+ Statefields School Inc.
+ Society of Strip Illustration: Hiệp hội minh họa dải.
+ Subject-Sensitive Invariantism: Chủ nghĩa bất biến nhạy cảm theo chủ đề.
+ Scale for Suicide Ideation: Thang đo cho ý tưởng tự tử.
+ Sporting Supplies International: Vật tư thể thao quốc tế.
+ Standard Shiftwork Index: Chỉ số công việc tiêu chuẩn.
+ Social Services Inspectorate: Thanh tra Dịch vụ Xã hội.
+ Supercomputer Systems Incorporated: Hợp nhất các hệ thống siêu máy tính.
+ State of Sustainability Initiatives: Trạng thái của các sáng kiến ​​bền vững.
+ Settlement Services International: Dịch vụ thanh toán quốc tế.
+ Surface Stereo Imager: Máy chụp ảnh âm thanh nổi trên bề mặt.
+ Statens Serum Institute: Viện Huyết thanh Statens.
+ Stacked Silicon Interconnect: Kết nối Silicon xếp chồng lên nhau.
+ Sectoral Sanctions Identification: Xác định các biện pháp trừng phạt theo ngành.
+ Spectral Similarity Index: Chỉ số tương tự phổ.
+ SLAC Summer Institute: Viện mùa hè SLAC.
+ Sociology of Scientific Ignorance: Xã hội học về sự ngu dốt khoa học.
+ Sales Satisfaction Index: Chỉ số Hài lòng về Bán hàng.
+ Serializable Snapshot Isolation: Cách ly ảnh chụp nhanh có thể nối tiếp.
+ Stress–Strain Index: Chỉ số Căng thẳng-Căng thẳng.
+ Staff Sergeant Instructor: Nhân viên hướng dẫn Trung sĩ.
+ Super Store Industries: Các ngành siêu cửa hàng.
+ Software Sustainability Institute: Viện bền vững phần mềm.
+ Security Systems Inc..
+ Sustainable Science Initiative: Sáng kiến ​​Khoa học Bền vững.
+ State Security Intelligence: Tình báo An ninh Tiểu bang.
+ Solid-State Imager: Hình ảnh trạng thái rắn.
+ Senior Sub Inspector: Thanh tra phụ cấp cao.
+ Science Spectrum, Inc..
+ Student Satisfaction Index: Chỉ số hài lòng của sinh viên.
+ State Serum Institute: Viện huyết thanh tiểu bang.
+ Spectral Sciences Incorporated: Khoa học quang phổ được hợp nhất.
+ Separation at Source Initiative: Tách biệt tại Sáng kiến ​​Nguồn.
+ Septal Strength Indices: Chỉ số Sức mạnh Septal.
+ Separated Spacecraft Interferometer: Giao thoa kế tàu vũ trụ tách biệt.
+ Street Survivors India: Người sống sót trên đường phố Ấn Độ.
+ Students Supporting Israel: Sinh viên hỗ trợ Israel.
+ Special Scientific Interest: Sở thích khoa học đặc biệt.
+ Sense of Smell Institute: Viện khứu giác.
+ Stores Specialist Inc..
+ Security Systems Inspectorate: Thanh tra Hệ thống An ninh.
+ S.M.K. Sultan Ismail: SMK Sultan Ismail.
+ Support Service Inmate: Tù nhân của dịch vụ hỗ trợ.
+ Site of Scientific Importance: Trang web có tầm quan trọng khoa học.
+ State Security Investigations: Điều tra An ninh Nhà nước.
+ Student Sport Ireland: Thể thao sinh viên Ireland.
+ Society of Scribes and Illuminators: Hiệp hội những người ghi chép và chiếu sáng.
+ Surface Systems, Inc..
+ Special Security Instructions: Hướng dẫn bảo mật đặc biệt.
+ SubSystem Interface: Giao diện hệ thống con.
+ Surface-to-Surface Intersection: Giao lộ bề mặt với bề mặt.
+ South Sea Islander: Nam hải đảo.
+ Sky Survey Instrument: Công cụ khảo sát bầu trời.
+ Super Science Initiative: Sáng kiến ​​siêu khoa học.
+ Social Solution India: Giải pháp xã hội Ấn Độ.
+ Sergeant/Staff Sergeant Instructor: Trung sĩ / Nhân viên Hướng dẫn Trung sĩ.
+ Spatial Sciences Institute: Viện Khoa học Không gian.
+ Solid State Interlockings: Liên kết trạng thái rắn.
+ Same-Sex Initiations: Khởi xướng đồng tính.
+ Special Intelligence Service: Dịch vụ tình báo đặc biệt.
+ Software Solutions Integrated: Giải pháp phần mềm tích hợp.
+ Society for Social Ingenuity: Hiệp hội về sự khéo léo xã hội.

Post Top Ad