AME là gì? Ý nghĩa của từ ame - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

AME là gì? Ý nghĩa của từ ame

AME là gì ?

AME là “Aircraft Maintenance Engineer” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AME

AME có nghĩa “Aircraft Maintenance Engineer”, dịch sang tiếng Việt là “Kỹ sư bảo trì máy bay”.

AME là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AME là “Aircraft Maintenance Engineer”.

Một số kiểu AME viết tắt khác:
+ African Methodist Episcopal: Giám mục Methodist châu Phi.
+ Aero-medical Examiner: Giám khảo hàng không y tế.
+ Absolutely Maximally Entangled: Hoàn toàn vướng víu tối đa.
+ African Media Entertainment: Giải trí truyền thông châu Phi.
+ Advanced Metal Evaporated: Kim loại tiên tiến bay hơi.
+ Automatic Message Exchange: Trao đổi tin nhắn tự động.
+ Association of Maldives Engineers: Hiệp hội kỹ sư Maldives.
+ Amplitude Modulation Equivalent: Điều chế biên độ tương đương.
+ Anti-McCollough Effect: Tác dụng chống McColough.
+ Australian Marriage Equality: Bình đẳng hôn nhân Úc.
+ Aviation Medical Examiner: Giám định viên y tế hàng không.
+ Advanced Manufacturing Engineering: Kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
+ Anterior Median Eyes: Mắt giữa trước.
+ Annually Managed Expenditure: Chi tiêu được quản lý hàng năm.
+ Applied Management Engineering: Kỹ thuật quản lý ứng dụng.
+ Advanced Materials Engineering: Kỹ thuật vật liệu tiên tiến.
+ Apparent Mineralocorticoid Excess: Sự dư thừa Mineralocorticoid rõ ràng.
+ Authority of Municipal Enterprises: Cơ quan quản lý doanh nghiệp thành phố.
+ Association of Mathematics Educators: Hiệp hội các nhà giáo dục toán học.
+ Africa and the Middle East: Châu Phi và Trung Đông.
+ Association for Manufacturing Excellence: Hiệp hội sản xuất xuất sắc.
+ Aeronautical Mechanics & Energetics: Cơ học Hàng không & Năng lượng.
+ Apparel Manufacturing Engineering: Kỹ thuật sản xuất hàng may mặc.
+ Anomalous Microwave Emission: Phát xạ lò vi sóng bất thường.
+ Anthramycin-methyl-ether: Anthramycin-metyl-ete.
+ Admiralty Mining Establishment: Cơ sở khai thác mỏ Đô đốc.
+ Australian Middle East: Úc Trung Đông.
+ African Methodist Episcopalian: Giám lý Giám lý châu Phi Episcopalian.
+ Advertising Media Exposure: Tiếp xúc với phương tiện quảng cáo.
+ Aircraft Maintenance Engineering: Kỹ thuật bảo trì máy bay.
+ African-American Methodist Episcopal: Giám mục Methodist người Mỹ gốc Phi.
+ Advanced Marine Enterprises: Doanh nghiệp hàng hải tiên tiến.

Post Top Ad