AME là gì ?
AME là “Aircraft Maintenance Engineer” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AME
AME có nghĩa “Aircraft Maintenance Engineer”, dịch sang tiếng Việt là “Kỹ sư bảo trì máy bay”.AME là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AME là “Aircraft Maintenance Engineer”.Một số kiểu AME viết tắt khác:
+ African Methodist Episcopal: Giám mục Methodist châu Phi.
+ Aero-medical Examiner: Giám khảo hàng không y tế.
+ Absolutely Maximally Entangled: Hoàn toàn vướng víu tối đa.
+ African Media Entertainment: Giải trí truyền thông châu Phi.
+ Advanced Metal Evaporated: Kim loại tiên tiến bay hơi.
+ Automatic Message Exchange: Trao đổi tin nhắn tự động.
+ Association of Maldives Engineers: Hiệp hội kỹ sư Maldives.
+ Amplitude Modulation Equivalent: Điều chế biên độ tương đương.
+ Anti-McCollough Effect: Tác dụng chống McColough.
+ Australian Marriage Equality: Bình đẳng hôn nhân Úc.
+ Aviation Medical Examiner: Giám định viên y tế hàng không.
+ Advanced Manufacturing Engineering: Kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
+ Anterior Median Eyes: Mắt giữa trước.
+ Annually Managed Expenditure: Chi tiêu được quản lý hàng năm.
+ Applied Management Engineering: Kỹ thuật quản lý ứng dụng.
+ Advanced Materials Engineering: Kỹ thuật vật liệu tiên tiến.
+ Apparent Mineralocorticoid Excess: Sự dư thừa Mineralocorticoid rõ ràng.
+ Authority of Municipal Enterprises: Cơ quan quản lý doanh nghiệp thành phố.
+ Association of Mathematics Educators: Hiệp hội các nhà giáo dục toán học.
+ Africa and the Middle East: Châu Phi và Trung Đông.
+ Association for Manufacturing Excellence: Hiệp hội sản xuất xuất sắc.
+ Aeronautical Mechanics & Energetics: Cơ học Hàng không & Năng lượng.
+ Apparel Manufacturing Engineering: Kỹ thuật sản xuất hàng may mặc.
+ Anomalous Microwave Emission: Phát xạ lò vi sóng bất thường.
+ Anthramycin-methyl-ether: Anthramycin-metyl-ete.
+ Admiralty Mining Establishment: Cơ sở khai thác mỏ Đô đốc.
+ Australian Middle East: Úc Trung Đông.
+ African Methodist Episcopalian: Giám lý Giám lý châu Phi Episcopalian.
+ Advertising Media Exposure: Tiếp xúc với phương tiện quảng cáo.
+ Aircraft Maintenance Engineering: Kỹ thuật bảo trì máy bay.
+ African-American Methodist Episcopal: Giám mục Methodist người Mỹ gốc Phi.
+ Advanced Marine Enterprises: Doanh nghiệp hàng hải tiên tiến.