AOP là gì? Ý nghĩa của từ aop - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 23 tháng 8, 2023

AOP là gì? Ý nghĩa của từ aop

AOP là gì ?

AOP là “Aspect Oriented Programming” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AOP

AOP có nghĩa “Aspect Oriented Programming”, dịch sang tiếng Việt là “Lập trình hướng khía cạnh”.

AOP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AOP là “Aspect Oriented Programming”.

Một số kiểu AOP viết tắt khác:
+ Adverse Outcome Pathway: Con đường kết quả bất lợi.
+ All One Polynomial: Tất cả một đa thức.
+ Advanced Oxidation Process: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Air Observation Post: Trạm quan sát không khí.
+ Article One Partners: Điều Một Đối tác.
+ Agent-Oriented Programming: Lập trình hướng tác nhân.
+ Association Of Photographers: Hiệp hội các nhiếp ảnh gia.
+ Authors Of Pain: Tác giả nỗi đau.
+ Artery Of Percheron: Động mạch Percheron.
+ Adverse Outcomes Pathway: Con đường kết quả bất lợi.
+ Aspect-Oriented Programming: Lập trình hướng khía cạnh.
+ American Opera Project: Dự án Opera Mỹ.
+ Aama Odisha Party: Bữa tiệc Aama Odisha.
+ Adult Occupant Protection: Bảo vệ người lớn.
+ Anemia Of Prematurity: Thiếu máu khi sinh non.
+ Ahead Of Print: Trước In.
+ Arkansas Ordnance Plant: Nhà máy vũ khí Arkansas.
+ Air Operators Permit: Giấy phép khai thác hàng không.
+ Africa Oil & Power: Dầu & Điện Châu Phi.
+ Air Officer-in-charge Personnel: Nhân viên phụ trách hàng không.
+ Australian Orangutan Project: Dự án đười ươi Úc.
+ Acoustic Overload Point: Điểm quá tải âm thanh.
+ Accelerated Officer Programme: Chương trình sĩ quan cấp tốc.
+ AMRAAM Optimisation Programme: Chương trình tối ưu hóa AMRAAM.
+ Advanced Oxidation Processes: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Ancient Order of the Pterodactyl: Trật tự cổ xưa của Pterodactyl.
+ American Orthodox Patriarchate: Tòa thượng phụ Chính thống Hoa Kỳ.
+ Accidentally On Purpose: Vô Tình Có Mục Đích.
+ Apparent Optical Property: Thuộc tính quang học rõ ràng.
+ Allied Ophthalmic Personnel: Nhân viên nhãn khoa đồng minh.
+ Antenna On Package: Ăng-ten trên gói.
+ Attribute-Oriented Programming: Lập trình hướng thuộc tính.
+ Astrophysical Observatory Potsdam: Đài quan sát vật lý thiên văn Potsdam.
+ Association of Online Publishers: Hiệp hội các nhà xuất bản trực tuyến.
+ Assembly Of the Poor: Hội người nghèo.
+ American Opera Projects: Dự án Opera Mỹ.
+ Annual Operational Plan: Kế hoạch hoạt động hàng năm.
+ Airborne Observation Platform: Nền tảng quan sát trên không.
+ Ammonia Oxidation Process: Quá trình oxy hóa amoniac.
+ Administrative Office of President: Văn phòng hành chính của Tổng thống.
+ Astrophysical Observatory in Potsdam: Đài quan sát vật lý thiên văn ở Potsdam.
+ Advance Oxidation Process: Quá trình oxy hóa nâng cao.
+ Agroforestry Outreach Project: Dự án Tiếp cận Nông lâm kết hợp.
+ Advanced Observing Program: Chương trình quan sát nâng cao.

Post Top Ad