APT là gì? Ý nghĩa của từ apt - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 17 tháng 8, 2023

APT là gì? Ý nghĩa của từ apt

APT là gì ?

APT là “Asia Pacific Telecommunity” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ APT

APT có nghĩa “Asia Pacific Telecommunity”, dịch sang tiếng Việt là “Cộng đồng Viễn thông Châu Á Thái Bình Dương”.

APT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng APT là “Asia Pacific Telecommunity”.

Một số kiểu APT viết tắt khác:
+ Advanced Passenger Train: Tàu chở khách cao cấp.
+ Advanced Persistent Threat: Mối đe dọa liên tục nâng cao.
+ Australian Pacific Touring: Du lịch Úc Thái Bình Dương.
+ Arbitrage Pricing Theory: Lý thuyết giá chênh lệch.
+ Automatic Picture Transmission: Truyền hình ảnh tự động.
+ Advanced Packaging Tool: Công cụ đóng gói nâng cao.
+ Applied Predictive Technologies: Công nghệ dự đoán ứng dụng.
+ Automated Payment Transaction: Giao dịch thanh toán tự động.
+ Artist Pension Trust: Quỹ hưu trí nghệ sĩ.
+ Asian Poker Tour: Tour Poker Châu Á.
+ American Public Television: Truyền hình công cộng Mỹ.
+ Australian Performing Tumbler: Úc biểu diễn Tumbler.
+ Anglo-Portuguese Telephone: Điện thoại Anh-Bồ Đào Nha.
+ Alabama Public Television: Truyền hình công cộng Alabama.
+ Anatomical Pathology Technician: Kỹ thuật viên bệnh lý giải phẫu.
+ Advanced Package Tool: Công cụ gói nâng cao.
+ American Peace Test: Bài kiểm tra hòa bình của Mỹ.
+ ASEAN Plus Three: ASEAN cộng 3.
+ Academic Proficiency Test: Bài kiểm tra trình độ học thuật.
+ Associated Pharmacologists & Toxicologists: Dược sĩ liên kết & Nhà độc chất học.
+ Augusta Public Transit: Giao thông công cộng Augusta.
+ Applied Parallel Technologies: Công nghệ song song được áp dụng.
+ Art in Perpetuity Trust: Nghệ thuật trong sự tin tưởng vĩnh viễn.
+ Aperture Photometry Tool: Công cụ trắc quang khẩu độ.
+ Attached Proton Test: Kiểm tra Proton đính kèm.
+ Advanced Pilot Training: Đào tạo phi công nâng cao.
+ American Petroleum Tankers: Tàu chở dầu Mỹ.
+ Automated Patrol Telescope: Kính thiên văn tuần tra tự động.
+ Atom Probe Tomography: Chụp cắt lớp thăm dò nguyên tử.
+ Antisemitism Policy Trust: Ủy thác chính sách bài Do Thái.
+ Automatically Programmed Tools: Công cụ được lập trình tự động.
+ Automated Pit Trading: Giao dịch hố tự động.
+ Atomic Polar Tensor: Tenor cực nguyên tử.
+ Americans for Peace and Tolerance: Người Mỹ vì Hòa bình và Lòng khoan dung.
+ Anagram Persistence Task: Nhiệm vụ kiên trì đảo chữ.
+ Association for the Prevention of Torture: Hiệp hội phòng chống tra tấn.
+ Appropriate Paper-Based Technology: Công nghệ dựa trên giấy phù hợp.
+ Applied Probability Trust: Tin cậy xác suất ứng dụng.
+ Academy for Power and Transportation: Học viện Điện lực và Giao thông vận tải.
+ Association for Psychological Therapies: Hiệp hội trị liệu tâm lý.
+ Annotation Processing Tool: Công cụ xử lý chú thích.
+ Alzheimer Prevention Trials: Thử nghiệm phòng chống bệnh Alzheimer.
+ Aerial Propellant Transfer: Chuyển khí đẩy trên không.
+ Automatic Programming Tool: Công cụ lập trình tự động.
+ Advanced Plant Technologies: Công nghệ thực vật tiên tiến.
+ American Players Theatre: Nhà hát người chơi Mỹ.
+ Advanced Performance Training: Đào tạo hiệu suất nâng cao.
+ Amusement Park Theoretical: Công viên giải trí lý thuyết.
+ Asia Pacific Telecommunication: Viễn Thông Châu Á Thái Bình Dương.
+ American Paleoarctic Tradition: Truyền thống Cổ Bắc Cực của Mỹ.
+ Association of Polysomnographic Technologists: Hiệp hội các nhà công nghệ đa ký giấc ngủ.
+ Azienda Pisana Trasporti.
+ Automatic Photometric Telescope: Kính thiên văn trắc quang tự động.
+ Adaptive Pacing Therapy: Liệu pháp điều chỉnh nhịp độ thích ứng.
+ Automatic Picture Transmissions: Truyền ảnh tự động.
+ Advanced Processor Technologies: Công nghệ xử lý tiên tiến.
+ Association for Play Therapy: Hiệp hội trị liệu bằng trò chơi.
+ Acquisition by Processing Theory: Mua lại bằng lý thuyết xử lý.
+ Astrophysical Plasma Theory: Lý thuyết plasma vật lý thiên văn.
+ Association for Preservation Technology: Hiệp hội Công nghệ Bảo quản.
+ Association of Peasants of Tukar: Hiệp hội nông dân Tukar.
+ Asia Pacific Triennial: Châu Á Thái Bình Dương ba năm một lần.
+ Association for Public Transportation: Hiệp hội giao thông công cộng.
+ Advanced Power Technology: Công nghệ năng lượng tiên tiến.
+ Arabic Proficiency Test: Kiểm tra trình độ tiếng Ả Rập.
+ Atlantic Park Towers: Tháp Công viên Đại Tây Dương.
+ Area Police Teams: Đội cảnh sát khu vực.
+ Asia Pacific Telecom: Viễn thông Châu Á Thái Bình Dương.
+ Alaska Public Television: Truyền hình công cộng Alaska.

Post Top Ad