ARO là gì ?
ARO là “Annual Rate of Occurrence” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ARO
ARO có nghĩa “Annual Rate of Occurrence”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ xuất hiện hàng năm”.ARO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ARO là “Annual Rate of Occurrence”.Một số kiểu ARO viết tắt khác:
+ Asset Retirement Obligation: Nghĩa vụ hưu trí tài sản.
+ Agricultural Research Organization: Tổ chức nghiên cứu nông nghiệp.
+ American Ragtime Octette.
+ Army Research Office: Văn phòng nghiên cứu quân đội.
+ Autosomal Recessive Osteopetrosis: Bệnh xương hóa đá lặn nhiễm sắc thể thường.
+ Alternate Responsible Official: Cán bộ chịu trách nhiệm thay thế.
+ Absa Regional Operations: Hoạt động khu vực Absa.
+ Asia Record Organisation: Tổ chức Kỷ lục Châu Á.
+ Alumni Relations Office: Phòng Quan hệ Cựu sinh viên.
+ Asset Recovery Offices: Văn phòng thu hồi tài sản.
+ Application Release Orchestration: Phối hợp phát hành ứng dụng.
+ Academic Research Organization: Tổ chức nghiên cứu học thuật.
+ Association for Regional Observatories: Hiệp hội các đài quan sát khu vực.
+ Antibiotic Resistance Ontology: Ontology kháng kháng sinh.
+ Algonquin Radio Observatory: Đài thiên văn Algonquin.
+ Arnold Research Organization: Tổ chức nghiên cứu Arnold.
+ Association of Ramaytush Ohlone: Hiệp hội Ramaytush Ohlone.
+ Asian Relations Organization: Tổ chức Quan hệ Châu Á.
+ Arctic Research Office: Văn phòng nghiên cứu Bắc Cực.
+ Afghanistan Relief Organization: Tổ chức Cứu trợ Afghanistan.
+ Alumnae Relations Officer: Cán bộ quan hệ cựu sinh viên.
+ Automatic Recovery Option: Tùy chọn khôi phục tự động.
+ Admission and Registration Office: Văn phòng tuyển sinh và đăng ký.
+ Arizona Radio Observatory: Đài thiên văn Đài phát thanh Arizona.
+ Asset Retirement Obligations: Nghĩa vụ hưu trí tài sản.
+ Administrative and Recruitment Organisation: Tổ chức hành chính và tuyển dụng.
+ Asian Regional Organisation: Tổ chức khu vực Châu Á.
+ African Regional Organisation: Tổ chức khu vực châu Phi.
+ Architecture Research Office: Văn phòng nghiên cứu kiến trúc.