PIF là gì ?
PIF là “Public Investment Fund” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PIF
PIF có nghĩa “Public Investment Fund”, dịch sang tiếng Việt là “Quỹ đầu tư công”.PIF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PIF là “Public Investment Fund”.Một số kiểu PIF viết tắt khác:
+ Program Information File: Tệp thông tin chương trình.
+ Pacific Islands Forum: Diễn đàn quần đảo Thái Bình Dương.
+ Preimplantation Factor: Yếu tố tiền làm tổ.
+ Pacific Island Forum: Diễn đàn Đảo Thái Bình Dương.
+ Public Information Film: Phim thông tin đại chúng.
+ Peoples Independence Front: Mặt trận Độc lập Nhân dân.
+ Palestine Investment Fund: Quỹ đầu tư Palestine.
+ Public Investment Fund of Saudi Arabia: Quỹ đầu tư công của Ả Rập Saudi.
+ Product Information File: Tệp thông tin sản phẩm.
+ Punjab Irregular Force: Lực lượng Bất thường Punjab.
+ Preliminary Information Form: Mẫu thông tin sơ bộ.
+ Phytochrome-Interacting Factor: Phytochrom-Yếu tố tương tác.
+ Powdered Infant Formula: Sữa bột cho trẻ sơ sinh.
+ Pay It Forward: Trả trước.
+ Proteolysis-inducing factor: Yếu tố gây phân giải protein.
+ Phytochrome Interacting Factors: Yếu tố tương tác phytochrom.
+ Proton Irradiation Facility: Cơ sở chiếu xạ proton.
+ Postcode Information File: Tệp thông tin mã bưu điện.
+ PSLV Integration Facility: Cơ sở tích hợp PSLV.
+ Parity Inner Failures: Thất bại bên trong chẵn lẻ.
+ Presidential Innovation Fellow: Ủy viên đổi mới của tổng thống.
+ Policy and Investment Framework: Khung chính sách và đầu tư.
+ Private Investment Fund: Quỹ đầu tư tư nhân.
+ Pacific Islands Families: Quần đảo Thái Bình Dương.
+ Pakistan Islamic Front: Mặt trận Hồi giáo Pakistan.
+ Patient Information Forum: Diễn đàn thông tin bệnh nhân.
+ Preliminry Information Form: Mẫu thông tin sơ bộ.
+ Pairity Inner Failures: Thất bại bên trong cặp đôi.
+ Personal Information Form: Mẫu thông tin cá nhân.
+ Parvovirus Initiation Factor: Yếu tố khởi đầu Parvovirus.