ASR là gì? Ý nghĩa của từ asr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 31 tháng 8, 2023

ASR là gì? Ý nghĩa của từ asr

ASR là gì ?

ASR là “Aggregation Services Router” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ASR

ASR có nghĩa “Aggregation Services Router”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ định tuyến dịch vụ tổng hợp”.

ASR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ASR là “Aggregation Services Router”.

Một số kiểu ASR viết tắt khác:
+ Airport Surveillance Radar: Radar giám sát sân bay.
+ Aquifer Storage and Recovery: Lưu trữ và phục hồi tầng chứa nước.
+ Alkali–silica reaction: Phản ứng kiềm-silica.
+ Automobile Shredder Residue: Dư lượng máy hủy ô tô.
+ Amazon Sales Rank: Xếp hạng doanh số bán hàng của Amazon.
+ Automated System Recovery: Phục hồi hệ thống tự động.
+ Army Service Ribbon: Ruy băng nghĩa vụ quân đội.
+ Accelerated Share Repurchase: Mua lại cổ phần tăng tốc.
+ Arnav Singh Raizada.
+ Aid Still Required: Viện trợ vẫn cần thiết.
+ Ancestral Sequence Reconstruction: Tái tạo trình tự tổ tiên.
+ Answer-Seizure Ratio: Tỷ lệ trả lời-thu giữ.
+ Anti Slip Regulation: Quy định chống trượt.
+ Air-to-surface rocket: Tên lửa không đối đất.
+ Absorbed Solar Radiation: Bức xạ mặt trời hấp thụ.
+ American Sugar Refining: Tinh luyện đường Mỹ.
+ Automatic Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói tự động.
+ Auto Service Request: Yêu cầu dịch vụ tự động.
+ Anti-Slip Regulation: Quy định chống trượt.
+ Adult Sex Ratio: Tỷ số giới tính người lớn.
+ All Stage Resistance: Tất cả các giai đoạn kháng chiến.
+ Academy of Sanskrit Research: Học viện nghiên cứu tiếng Phạn.
+ Apple Software Restore: Khôi phục phần mềm Apple.
+ Acceleration Slip Regulation: Điều chỉnh trượt tăng tốc.
+ Academy of Surgical Research: Học viện nghiên cứu phẫu thuật.
+ Advanced Sniper Rifle: Súng trường bắn tỉa tiên tiến.
+ Age-Standardised Rate: Tỷ Lệ Chuẩn Hóa Theo Độ Tuổi.
+ Automatic Screen Rotation: Xoay màn hình tự động.
+ Advanced Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói nâng cao.
+ Automated Speech Recognition: Nhận dạng giọng nói tự động.
+ Automatic Send-Receive: Gửi-Nhận tự động.
+ Automatic Server Recovery: Phục hồi máy chủ tự động.
+ Alkali Silica Reaction: Phản ứng Silica kiềm.
+ Acceleration Slip Regulator: Bộ điều chỉnh trượt tăng tốc.
+ Advanced Service Rating: Xếp hạng dịch vụ nâng cao.
+ Annual Status Report: Báo cáo tình trạng hàng năm.
+ Academic Success Rate: Tỷ lệ thành công trong học tập.
+ Air-Sea Rescue: Cứu hộ đường không-đường biển.
+ Air Staff Requirement: Yêu cầu nhân viên hàng không.
+ Antenna Structure Registration: Đăng ký cấu trúc ăng-ten.
+ Aberdeen Student Radio: Đài phát thanh sinh viên Aberdeen.
+ Accelerating Seismic Release: Tăng tốc phát hành địa chấn.
+ Audio Science Review: Đánh giá khoa học âm thanh.
+ Acceleration Skid Control: Kiểm soát trượt tăng tốc.
+ Alternate Supply Routes: Các tuyến đường cung cấp thay thế.
+ Aquatic Surface Respiration: Hô hấp bề mặt nước.
+ Air Staff Requirements: Yêu cầu nhân viên hàng không.
+ Alkali Soluble Resin: Nhựa hòa tan kiềm.
+ Automatic Speech Recogniser: Trình nhận dạng giọng nói tự động.
+ Automatic Signalling Rules: Quy tắc báo hiệu tự động.
+ Acute Stress Response: Phản ứng căng thẳng cấp tính.
+ Association for the Sociology of Religion: Hiệp hội xã hội học tôn giáo.
+ Advanced Special Receiver: Đầu thu đặc biệt nâng cao.
+ Air Sea Rescue: Cứu hộ trên biển.
+ Active Service Ribbon: Ruy-băng dịch vụ đang hoạt động.
+ Aryan Sanaat Rafie.
+ Applied Socio-Economic Research: Nghiên cứu Kinh tế Xã hội Ứng dụng.
+ Active Student Response: Phản ứng tích cực của học sinh.
+ Advanced Sideways RAM: RAM Sideways nâng cao.
+ Access Service Request: Yêu cầu dịch vụ truy cập.
+ Academy of Simulation and Robotics: Học viện mô phỏng và người máy.
+ Academy of Sciences of Romania: Viện Hàn lâm Khoa học Romania.
+ American Sociological Review: Tạp chí xã hội học Mỹ.
+ Applied Survey Research: Nghiên cứu khảo sát ứng dụng.
+ Atmospheric System Research: Nghiên cứu hệ thống khí quyển.
+ Automatic Speech Recognizer: Trình nhận dạng giọng nói tự động.
+ Annual Security Reports: Báo cáo an ninh hàng năm.
+ Approach Surveillance Radar: Radar giám sát tiếp cận.
+ Asian Sustainability Rating: Xếp hạng bền vững châu Á.
+ Added Sugar Repository: Đã thêm kho lưu trữ đường.
+ Air Search and Rescue: Tìm kiếm và Cứu nạn Hàng không.
+ Avondale Schoolies Rokforce.

Post Top Ad