BSA là gì? Ý nghĩa của từ bsa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 19 tháng 8, 2023

BSA là gì? Ý nghĩa của từ bsa

BSA là gì ?

BSA là “Behavioral Systems Analysis” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BSA

BSA có nghĩa “Behavioral Systems Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích hệ thống hành vi”.

BSA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BSA là “Behavioral Systems Analysis”.

Một số kiểu BSA viết tắt khác:
+ Birmingham Small Arms: Vũ khí nhỏ Birmingham.
+ Boy Scouts of America: Hướng đạo sinh Mỹ.
+ Bank Secrecy Act: Đạo luật bí mật ngân hàng.
+ Body Surface Area: Diện tích bề mặt cơ thể.
+ Boston Society of Architects: Hiệp hội Kiến trúc sư Boston.
+ Broadcasting Service Association: Hiệp hội dịch vụ phát thanh truyền hình.
+ Business Services Association: Hiệp hội dịch vụ kinh doanh.
+ Baltimore School for the Arts: Trường nghệ thuật Baltimore.
+ British School at Athens: Trường Anh Quốc tại Athens.
+ Basic Serving Arrangement: Sắp xếp phục vụ cơ bản.
+ Broadcasting Standards Authority: Cơ quan tiêu chuẩn phát sóng.
+ Basketball South Africa: Bóng rổ Nam Phi.
+ British Science Association: Hiệp hội Khoa học Anh.
+ Bis(trimethylsilyl)acetamide: Bis(trimetylsilyl)axetamit.
+ Bowls South Africa: Bát Nam Phi.
+ British Sociological Association: Hiệp hội xã hội học Anh.
+ Brigade Support Area: Khu vực Hỗ trợ Lữ đoàn.
+ Business Software Alliance: Liên minh phần mềm doanh nghiệp.
+ Bearing Specialists Association: Hiệp hội chuyên gia vòng bi.
+ Bilateral Security Agreement: Hiệp định an ninh song phương.
+ British Society of Aesthetics: Hiệp hội thẩm mỹ Anh.
+ Birmingham School of Acting: Trường diễn xuất Birmingham.
+ Base System Architecture: Kiến trúc hệ thống cơ sở.
+ Bridgestone Americas: Bridgestone Châu Mỹ.
+ Boarding Schools Association: Hiệp hội các trường nội trú.
+ Bachelor of Science in agriculture: Cử nhân khoa học nông nghiệp.
+ Back Scattering Alignment: Sắp xếp lại tán xạ.
+ Basic Shiksha Adhikari: Shiksha Adhikari cơ bản.
+ British School of Archaeology: Trường Khảo cổ Anh.
+ Basic Service Area: Khu dịch vụ cơ bản.
+ Bovine Serum Albumin: Albumin huyết thanh bò.
+ Bachelor of Science and Arts: Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật.
+ British Social Anthropology: Nhân chủng học xã hội Anh.
+ Black Student Association: Hiệp hội sinh viên da đen.
+ Black Student Alliance: Liên minh sinh viên da đen.
+ Bulk Supply Agreement: Thỏa thuận cung cấp số lượng lớn.
+ Bendigo Student Association: Hiệp hội sinh viên Bendigo.
+ Broad Spectrum Antimicrobials: Thuốc kháng khuẩn phổ rộng.
+ British Skat Association: Hiệp hội Skat Anh.
+ Black Students in Action: Sinh viên da đen trong hành động.
+ Bihar State Archives: Lưu trữ Nhà nước Bihar.
+ Black Students Alliance: Liên minh sinh viên da đen.
+ British Stammering Association: Hiệp hội nói lắp của Anh.
+ British Social Attitudes: Thái độ xã hội của Anh.
+ Bachelor of Science in Accountancy: Cử nhân Khoa học Kế toán.
+ Barbados Sailing Association: Hiệp hội chèo thuyền Barbados.
+ Board of Standards and Appeals: Hội đồng Tiêu chuẩn và Khiếu nại.
+ Board of Scientific Affairs: Ban khoa học.
+ Bovine Serum Albumen: Albumen huyết thanh bò.
+ Building Societies Association: Hiệp hội xã hội xây dựng.
+ British Speleological Association: Hiệp hội Speleological Anh.
+ Belted Starter Alternator: Máy phát điện khởi động có đai.
+ Basslink Services Agreement: Thỏa thuận dịch vụ Basslink.
+ Bhandup Sports Academy: Học viện thể thao Bhandup.
+ Bitter Sweet Alley: Con ngõ đắng cay.
+ Beaumont-Smith adder: Máy cộng Beaumont-Smith.
+ Black Socialists in America: Xã hội đen ở Mỹ.
+ Bosnian Serb Army: quân đội người Serb Bosnia.
+ Board of Scientific Advisors: Ban cố vấn khoa học.
+ Brisbane Suburban Area: Khu ngoại ô Brisbane.
+ Bachelor of Science in Architecture: Cử nhân Khoa học Kiến trúc.
+ Black Soldiers Alliance: Liên Minh Lính Đen.
+ Broadcasting Services Act: Đạo luật dịch vụ phát thanh truyền hình.
+ Border Security Agency: Cơ quan an ninh biên giới.
+ Belarusian Sociological Association: Hiệp hội xã hội học Bêlarut.
+ Bureau of State Audits: Cục Kiểm toán Nhà nước.
+ Bank Street Arts: Nghệ thuật đường phố ngân hàng.
+ Bulked Segregant Analysis: Phân tích tách biệt hàng loạt.
+ Brigade Support Activity: Hoạt động Hỗ trợ Lữ đoàn.
+ Bangladesh Shilpakala Academy: Học viện Bangladesh Shilpakala.
+ Bangladesh Shishu Academy: Học viện Shishu Bangladesh.
+ Bachelor of Science in Accounting: Cử nhân Khoa học Kế toán.
+ Board of Supreme Audit: Ban kiểm toán tối cao.
+ Barkisland School Association: Hiệp hội trường học Barkisland.
+ Boy Scouts of Americas: Hướng đạo sinh Châu Mỹ.
+ Baloch Students Association: Hiệp hội sinh viên Baloch.
+ Bermuda Sailing Association: Hiệp hội chèo thuyền Bermuda.
+ Boxing South Africa: Quyền anh Nam Phi.
+ British Salonika Army: Quân đội Salonika của Anh.
+ Federation of Swiss Architects: Liên đoàn Kiến trúc sư Thụy Sĩ.
+ Balochistan Scouts Association: Hiệp hội Hướng đạo Balochistan.
+ Biologically Sensitive Area: Khu vực nhạy cảm về mặt sinh học.
+ BS Accountancy: BS kế toán.
+ Business Service Automation: Tự động hóa dịch vụ kinh doanh.
+ Brookhaven Science Associates: Hiệp hội Khoa học Brookhaven.
+ Bhutan Stamp Agency: Cơ quan Tem Bhutan.

Post Top Ad