BSP là gì? Ý nghĩa của từ bsp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 13 tháng 8, 2023

BSP là gì? Ý nghĩa của từ bsp

BSP là gì ?

BSP là “Binary Space Partitioning” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ BSP

BSP có nghĩa “Binary Space Partitioning”, dịch sang tiếng Việt là “Phân vùng không gian nhị phân”.

BSP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BSP là “Binary Space Partitioning”.

Một số kiểu BSP viết tắt khác:
+ Bahujan Samaj Party: Đảng Bahujan Samaj.
+ British Standard Pipe: Ống tiêu chuẩn Anh.
+ Bulgarian Socialist Party: Đảng Xã hội Bulgaria.
+ Bulk Synchronous Parallel: Song song đồng bộ hàng loạt.
+ Boy Scouts of the Philippines: Hướng đạo sinh Philippines.
+ British Socialist Party: Đảng xã hội Anh.
+ Board Support Package: Gói hỗ trợ hội đồng quản trị.
+ Business Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ kinh doanh.
+ Bhilai Steel Plant: Nhà máy thép Bhilai.
+ Business Systems Planning: Lập kế hoạch hệ thống kinh doanh.
+ Billing and Settlement Plan: Kế hoạch thanh toán và thanh toán.
+ Bone sialoprotein: Sialoprotein xương.
+ Bank South Pacific: Ngân hàng Nam Thái Bình Dương.
+ British Society for Phenomenology: Hiệp hội Hiện tượng học Anh.
+ Bicultural Studies Programme: Chương trình nghiên cứu văn hóa song sinh.
+ Behavior Specific Praise: Khen ngợi cụ thể về hành vi.
+ Barcelona Synchrotron Park: Công viên đồng bộ Barcelona.
+ Brain Simulation Platform: Nền tảng mô phỏng não bộ.
+ Barbados Sovereignty Party: Đảng Chủ quyền Barbados.
+ Boot-strap-processor: Bộ xử lý dây đeo khởi động.
+ Biller Service Provider: Nhà cung cấp dịch vụ lập hóa đơn.
+ Bank of South Pacific: Ngân hàng Nam Thái Bình Dương.
+ Burst Suppression Probability: Xác suất triệt tiêu vụ nổ.
+ Border Sentri Posts: Biên giới Sentri Bài viết.
+ Business System Planning: Lập kế hoạch hệ thống kinh doanh.
+ Bayside State Prison: Nhà tù Bang Bayside.
+ Both Side Play: Cả hai bên chơi.
+ Business Solution Provider: Nhà cung cấp giải pháp kinh doanh.
+ Business Server Pages: Trang máy chủ doanh nghiệp.
+ Binaa Sudan Party: Đảng Binaa Sudan.
+ British Sea Power: Sức mạnh Biển Anh.
+ Behavioral Signal Processing: Xử lý tín hiệu hành vi.
+ Biophysics and Systems Pharmacology: Sinh lý học và Hệ thống Dược học.
+ Byte Stream Protocol: Giao thức luồng byte.
+ Brandon Schantz Productions: Hãng sản xuất Brandon Schantz.
+ Burma Socialist Party: Đảng Xã hội Miến Điện.
+ Boeing Shared Platform: Nền tảng dùng chung của Boeing.
+ Belgian Socialist Party: Đảng Xã hội Bỉ.
+ Business Services and Projects: Dịch vụ kinh doanh và dự án.
+ Baghdad Security Plan: Kế hoạch An ninh Baghdad.
+ Bishisto Seba Padak.
+ British Steel Piling: Cọc thép Anh.
+ Brazilian Socialist Party: Đảng Xã hội Brazil.

Post Top Ad