CAM là gì? Ý nghĩa của từ cam - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

CAM là gì? Ý nghĩa của từ cam

CAM là gì ?

CAM là “Computer-Aided Manufacturing” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CAM

CAM có nghĩa “Computer-Aided Manufacturing”, dịch sang tiếng Việt là “Sản xuất máy tính hỗ trợ”.

CAM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CAM là “Computer-Aided Manufacturing”.

Một số kiểu CAM viết tắt khác:
+ Calmodulin: Bình tĩnh.
+ Centrifuge Accommodations Module: Mô-đun chỗ ở máy ly tâm.
+ Content-addressable memory: Bộ nhớ định địa chỉ nội dung.
+ Conditional Access Module: Mô-đun truy cập có điều kiện.
+ Confusion Assessment Method: Phương pháp đánh giá nhầm lẫn.
+ Content Assembly Mechanism: Cơ chế lắp ráp nội dung.
+ Cambridgeshire Autonomous Metro: Tàu điện ngầm tự trị Cambridgeshire.
+ Crassulacean acid metabolism: Chuyển hóa axit Crassulacean.
+ Complementary and Alternative Medicine: Thuốc bổ sung và thay thế.
+ Color Appearance Model: Màu sắc Xuất hiện Mô hình.
+ Content Addressable Memories: Ký ức có thể định địa chỉ nội dung.
+ Combat Action Medal: Huy chương hành động chiến đấu.
+ Communications Authority of Maldives: Cơ quan truyền thông của Maldives.
+ Computer-aided mural: Bức tranh tường có sự trợ giúp của máy tính.
+ Cambodia: Campuchia.
+ Community Atmosphere Model: Mô hình bầu không khí cộng đồng.
+ Categorical Abstract Machine: Máy trừu tượng phân loại.
+ Certified Apartment Manager: Quản lý căn hộ được chứng nhận.
+ Contract Air Mail: Hợp đồng thư không khí.
+ Center for Advanced Materials: Trung tâm Vật liệu Tiên tiến.
+ Caribbean Artists Movement: Phong trào nghệ sĩ Caribe.
+ Content-addressing memory: Bộ nhớ định địa chỉ nội dung.
+ California Authority for Money: Cơ quan quản lý tiền của California.
+ Coordinadora Arauco Malleco: Điều phối viên Arauco Malleco.
+ Central American Minors: Trẻ vị thành niên Trung Mỹ.
+ Content Addressable Memory: Bộ nhớ địa chỉ nội dung.
+ Coordinadora Arauco-Malleco: Điều phối viên Arauco-Malleco.
+ Cell Adhesion Molecules: Phân tử kết dính tế bào.
+ Cape Agulhas Municipality: Đô thị Cape Agulhas.
+ Communications Authority of the Maldives: Cơ quan truyền thông của Maldives.
+ Conditional-access module: Mô-đun truy cập có điều kiện.
+ Central American Mission: Phái đoàn Trung Mỹ.
+ Computing Accounting Machines: Máy tính kế toán.
+ Cartoon Art Museum: Bảo tàng Nghệ thuật Hoạt hình.
+ Cockpit Area Microphone: Micrô khu vực buồng lái.
+ Customer Appointment Management: Quản lý cuộc hẹn khách hàng.
+ Cell Adhesion Molecule: Phân tử kết dính tế bào.
+ Current Account Mortgages: Thế chấp tài khoản vãng lai.
+ Crassulean Acid Metabolism: Chuyển hóa axit Crassulean.
+ Contemporary Art Museum: Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại.
+ Centre of Aviation Medicine: Trung tâm y học hàng không.
+ Constant Awake Mode: Chế độ đánh thức liên tục.
+ Cellular Adhesion Molecule: Phân tử kết dính tế bào.
+ Complementary and Alternative Modalities: Phương thức bổ sung và thay thế.
+ Computation, Appearance, and Manufacturing: Tính toán, ngoại hình và sản xuất.
+ College of Accountancy and Management: Cao đẳng kế toán và quản lý.
+ Continuously Additive Model: Mô hình phụ gia liên tục.
+ Chelsea Art Museum: Bảo tàng nghệ thuật Chelsea.
+ Canada-America-Mexico: Canada-Mỹ-Mexico.
+ Computer Aided Manufacture: Máy tính hỗ trợ sản xuất.
+ Contemporary Art Month: Tháng nghệ thuật đương đại.
+ Cyril Amarchand Mangaldas.
+ Cambridge Alumni Magazine: Tạp chí cựu sinh viên Cambridge.
+ Collision Avoidance Manoeuvre: Thao tác tránh va chạm.
+ Commercial Air Mail: thư hàng không thương mại.
+ Cognitive Assessment Method: Phương pháp đánh giá nhận thức.
+ Campaign Against Militarism: Chiến dịch chống chủ nghĩa quân phiệt.
+ Columbia Artists Management: Quản lý nghệ sĩ Columbia.
+ Common Application Meta-model: Siêu mô hình ứng dụng chung.
+ Centralized Admission to MTech: Nhập học tập trung vào MTech.
+ College of Arts and Media: Đại học Nghệ thuật và Truyền thông.
+ Centre of the Advanced Materials: Trung tâm vật liệu tiên tiến.
+ Canadian Association of Midwives: Hiệp hội nữ hộ sinh Canada.
+ Certificate in Advanced Management: Chứng chỉ quản lý nâng cao.
+ Cameroun Anglophone Movement: Phong trào nói tiếng Anh Cameronun.
+ Caltech Asynchronous Microprocessor: Bộ vi xử lý không đồng bộ Caltech.
+ Complex Associative Memory: Bộ nhớ liên kết phức tạp.

Post Top Ad