SIT là gì ?
SIT là “Structural Information Theory” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SIT
SIT có nghĩa “Structural Information Theory”, dịch sang tiếng Việt là “Lý thuyết thông tin cấu trúc”.SIT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SIT là “Structural Information Theory”.Một số kiểu SIT viết tắt khác:
+ Special Information Tone: Giai điệu thông tin đặc biệt.
+ Special Investigation Team: Đội điều tra đặc biệt.
+ Systematic Inventive Thinking: Tư duy sáng tạo có hệ thống.
+ School of Information Technology: Trường Công nghệ Thông tin.
+ Southern Institute of Technology: Viện Công nghệ Miền Nam.
+ Singapore Improvement Trust: Ủy thác cải thiện Singapore.
+ Sensory Integration Therapy: Trị liệu tích hợp giác quan.
+ Shitty Ideas Trending: Xu hướng ý tưởng tồi tệ.
+ Sprint Interval Training: Đào tạo khoảng thời gian chạy nước rút.
+ Schaffhausen Institute of Technology: Viện Công nghệ Schaffhausen.
+ Sterile Insect Technique: Kỹ thuật côn trùng vô trùng.
+ Static Induction Transistor: Transistor cảm ứng tĩnh.
+ System Integration Testing: Kiểm tra tích hợp hệ thống.
+ Segment Information Table: Bảng thông tin phân đoạn.
+ Spinal Injuries Together: Chấn thương cột sống cùng nhau.
+ Special Information Tones: Âm báo thông tin đặc biệt.
+ Social Interactionist Theory: Lý thuyết tương tác xã hội.
+ Social Identity Theory: Lý thuyết bản sắc xã hội.
+ Schaghticoke Indian Tribe: Bộ lạc da đỏ Schaghticoke.
+ School for International Training: Trường Đào tạo Quốc tế.
+ Stress Inoculation Training: Đào tạo tiêm phòng căng thẳng.
+ Structured Intermittent Therapy: Liệu pháp ngắt quãng có cấu trúc.
+ Secure Information Technology: Công nghệ thông tin an toàn.
+ Surat Izin Terbit.
+ Sugar Investment Trust: ủy thác đầu tư mía đường.
+ Strategic Interference Theory: Lý thuyết can thiệp chiến lược.
+ Systems Integration Testing: Kiểm tra tích hợp hệ thống.