CCM là gì? Ý nghĩa của từ ccm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

CCM là gì? Ý nghĩa của từ ccm

CCM là gì ?

CCM là “Commercial Content Moderation” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CCM

CCM có nghĩa “Commercial Content Moderation”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm duyệt nội dung thương mại”.

CCM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CCM là “Commercial Content Moderation”.

Một số kiểu CCM viết tắt khác:
+ Cubic centimetre: centimet khối.
+ Contemporary Christian music: Âm nhạc Kitô giáo đương đại.
+ College-Conservatory of Music: Cao Đẳng-Nhạc Viện.
+ Clews Competition Machines: Máy thi đấu Clews.
+ Chama Cha Mapinduzi.
+ Convention on Cluster Munitions: Công ước về bom, đạn chùm.
+ Carbon-Concentrating Mechanism: Cơ chế tập trung carbon.
+ Cerebral Cavernous Malformation: Dị dạng hang não.
+ Concerned Citizens Movement: Phong trào công dân quan tâm.
+ Moroccan Cinematographic Center: Trung tâm điện ảnh Ma-rốc.
+ CORBA Component Model: Mô hình thành phần CORBA.
+ Center for Computational Mathematics: Trung tâm toán học tính toán.
+ Core Cabin Module: Mô-đun cabin lõi.
+ Combatant Craft Medium: Combatant Craft Trung bình.
+ Cylinder-bank Comprehensive Manifold: Ngân hàng xi lanh toàn diện Manifold.
+ California College of Music: Đại học Âm nhạc California.
+ Customer Communications Management: Quản lý truyền thông khách hàng.
+ Crime Classification Manual: Sổ tay phân loại tội phạm.
+ Certified Construction Manager: Giám đốc xây dựng được chứng nhận.
+ Convergent Cross Mapping: Ánh xạ chéo hội tụ.
+ Combined Cipher Machine: Máy mật mã kết hợp.
+ Central Control Module: Mô-đun điều khiển trung tâm.
+ Moroccan Cinema Centre: Trung tâm điện ảnh Ma-rốc.
+ Common Control Mark: Dấu kiểm soát chung.
+ Certified Cash Manager: Quản lý tiền mặt được chứng nhận.
+ Connected Careers Mode: Chế độ nghề nghiệp được kết nối.
+ Customer Communication Management: Quản lý truyền thông khách hàng.
+ Certified Consulting Meteorologist: Tư vấn được chứng nhận Nhà khí tượng học.
+ Continuity Check Message: Thông báo kiểm tra liên tục.
+ Carbon Ceramic Matrix: Ma trận gốm carbon.
+ Core Coupled Memory: Bộ nhớ ghép lõi.
+ Creative Communication Management: Quản lý truyền thông sáng tạo.
+ Compound Content Management: Quản lý nội dung tổng hợp.
+ Catastrophic Cruel Memory: Ký ức tàn khốc thảm khốc.
+ Contemporary Christian Musician: Nhạc sĩ Christian đương đại.
+ Carlisle Construction Materials: Vật liệu xây dựng Carlisle.
+ Cell Culture Module: Mô-đun nuôi cấy tế bào.
+ Constrained Conditional Model: Mô hình có điều kiện ràng buộc.
+ Corrugated Case Material: Vật liệu vỏ sóng.
+ Composite Capital Measure: Đo lường vốn tổng hợp.
+ Continuous Casting Machines: Máy đúc liên tục.
+ Consultative Committee Meeting: Họp Ủy ban Tư vấn.
+ Council of Churches of Malaysia: Hội đồng Giáo hội Malaysia.
+ Catalyst-Coated Membrane: Màng phủ chất xúc tác.
+ Cloud Controls Matrix: Ma trận điều khiển đám mây.
+ Christian Contemporary Music: Âm nhạc đương đại Kitô giáo.
+ Cabot Credit Management: Quản lý tín dụng Cabot.
+ Country Coordinating Mechanism: Cơ chế điều phối quốc gia.
+ Chama Cha Mashinani.
+ Central Conservatory of Music: Nhạc viện Trung ương.
+ Centre Cinematographique Marocain: Trung tâm Cinematographique Marocain.
+ Community Climate Model: Mô hình khí hậu cộng đồng.
+ China Coast Marathon: Marathon bờ biển Trung Quốc.
+ Certified Case Manager: Người quản lý trường hợp được chứng nhận.
+ Carbon Concentrating Mechanisms: Cơ chế tập trung carbon.
+ California College of Medicine: Cao đẳng Y khoa California.
+ Cardiac Contractility Modulation: Điều chế co bóp cơ tim.
+ Celestial Classic Movies: Phim kinh điển về thiên thể.
+ Commander Class Medal: Huân chương Hạng Tư lệnh.
+ Clinical Care and Management: Chăm sóc và quản lý lâm sàng.
+ Consultant Construction Management: Tư vấn quản lý xây dựng.
+ Complementary Contact Model: Mô hình liên hệ bổ sung.
+ Commission of Coaching and Methods: Ủy ban Huấn luyện và Phương pháp.
+ Cognition Capital Management: Quản lý vốn tri thức.
+ Consortium for Conservation Medicine: Hiệp hội y học bảo tồn.
+ Certificate in Catechesis and Ministry: Chứng chỉ Giáo lý và Mục vụ.
+ Contingency Consumables Module: Mô-đun vật tư tiêu hao dự phòng.
+ Centre for Cultural Management: Trung tâm Quản lý văn hóa.
+ Certified Court Manager: Giám đốc tòa án được chứng nhận.
+ Critical Chain Method: Phương pháp chuỗi quan trọng.
+ Composite Crew Module: Mô-đun phi hành đoàn tổng hợp.
+ Charge Configuration Memory: Bộ nhớ cấu hình sạc.
+ Central Committee Member: Ủy viên trung ương.
+ Canadian Colleges Mission: Nhiệm vụ của các trường cao đẳng Canada.
+ Compressed County Mosaics: Khảm hạt nén.
+ Central Coast Mariners: Thủy quân lục chiến miền Trung.

Post Top Ad