SRS là gì? Ý nghĩa của từ srs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

SRS là gì? Ý nghĩa của từ srs

SRS là gì ?

SRS là “Supplemental Restraint Systems” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SRS

SRS có nghĩa “Supplemental Restraint Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống hạn chế bổ sung”.

SRS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SRS là “Supplemental Restraint Systems”.

Một số kiểu SRS viết tắt khác:
+ Sex Reassignment Surgery: Phẫu thuật chuyển đổi giới tính.
+ Software Requirements Specification: Phần mềm Yêu cầu kỹ thuật.
+ Shock Response Spectrum: Phổ phản ứng sốc.
+ Serbian Radical Party: Đảng cấp tiến Serbia.
+ Stimulated Raman Scattering: Tán xạ Raman kích thích.
+ Silver–Russell syndrome: Hội chứng Silver-Russell.
+ Sea Research Society: Hiệp hội nghiên cứu biển.
+ Social Reporting Standard: Tiêu chuẩn báo cáo xã hội.
+ Southern Research Station: Trạm nghiên cứu phía Nam.
+ Spatial Reference System: Hệ quy chiếu không gian.
+ Sender Rewriting Scheme: Sơ đồ viết lại người gửi.
+ Scoliosis Research Society: Hiệp hội nghiên cứu chứng vẹo cột sống.
+ Savannah River Site: Khu vực sông Savannah.
+ Sun Ray Software: Phần mềm Sun Ray.
+ Synchrotron Radiation Source: Nguồn bức xạ synchrotron.
+ Shared Registry System: Hệ thống đăng ký dùng chung.
+ Socialist Revolutionary Party: Đảng cách mạng xã hội chủ nghĩa.
+ Sample Registration System: Hệ thống đăng ký mẫu.
+ Surveillance and Reconnaissance Squadron: Đội giám sát và trinh sát.
+ Special Raiding Squadron: Biệt đội đột kích.
+ Strategic Reconnaissance Squadron: Đội trinh sát chiến lược.
+ Sleep Research Society: Hiệp hội nghiên cứu giấc ngủ.
+ Specialist Response and Security: Chuyên gia phản hồi và bảo mật.
+ Snyder–Robinson Syndrome: Hội chứng Snyder–Robinson.
+ Statewide Radio System: Hệ thống phát thanh toàn tiểu bang.
+ Special Representatives: Đại diện đặc biệt.
+ String Rewriting System: Hệ thống viết lại chuỗi.
+ Simple Random Sample: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
+ School Resourcing Standard: Tiêu chuẩn cung cấp nguồn lực cho trường học.
+ Spaced Repetition Software: Phần mềm lặp lại khoảng cách.
+ Sample Registration Survey: Khảo sát đăng ký mẫu.
+ Social Rented Sector: Khu vực cho thuê xã hội.
+ Social Responsibility Standard: Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội.
+ Subsurface Radar Sounder: Máy dò radar dưới bề mặt.
+ Security Response Section: Phần Phản hồi An ninh.
+ STUAS Recovery System: Hệ thống khôi phục STUAS.
+ Slipping rib syndrome: Hội chứng trượt xương sườn.
+ Single Rope System: Hệ thống dây đơn.
+ Social and Rehabilitation Service: Dịch vụ xã hội và phục hồi chức năng.
+ Strategic Route Sections: Đoạn đường chiến lược.
+ Summary Reporting System: Hệ thống báo cáo tóm tắt.
+ Stimulated Raman Spectroscopy: Quang phổ Raman kích thích.
+ System Requirement Specification: Đặc tả yêu cầu hệ thống.
+ Shark River Slough: Đầm lầy sông Shark.
+ Stanford Research Systems: Hệ thống nghiên cứu Stanford.
+ Simple Random Sampling: Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
+ Sims Recycling Solutions: Giải pháp tái chế Sims.
+ Sexual Relationship Scale: Thang đo quan hệ tình dục.
+ Subordinated Risk Swap: Hoán đổi rủi ro cấp dưới.
+ Spaced-repetition software: Phần mềm lặp lại khoảng cách.
+ Sonobuoy Reference System: Hệ thống tham chiếu Sonobuoy.
+ Self-Regeneration of Stereocenters: Tự phục hồi các trung tâm lập thể.
+ Student Residential Assistants: Trợ lý nhà ở sinh viên.
+ Socialist-Revolutionary Party: Đảng Xã hội-Cách mạng.
+ Software Requirements Spec: Thông số yêu cầu phần mềm.
+ Sample-Rate Scalable: Tỷ lệ mẫu có thể mở rộng.
+ Spontaneous Reporting System: Hệ thống báo cáo tự phát.
+ Scavenger receptors: Thụ thể xác thối.
+ Sounding Reference Signals: Tín hiệu tham chiếu âm thanh.
+ Safety Requirement Specification: Thông số kỹ thuật yêu cầu an toàn.
+ Surveillance Reconnaissance Squadron: Đội trinh sát giám sát.
+ Sound Retrieval System: Hệ thống truy xuất âm thanh.
+ Satellite Remote Sensing: Viễn thám vệ tinh.
+ Social Responsiveness Scale: Thang đo đáp ứng xã hội.
+ Space Research Service: Dịch vụ nghiên cứu vũ trụ.
+ Somatostatin Receptor Scintigraphy: Chụp xạ hình thụ thể Somatostatin.
+ Spanish Riding School: Trường dạy cưỡi ngựa Tây Ban Nha.
+ Space Range Squadron: Phi đội phạm vi không gian.
+ Special Repair Service: Dịch vụ sửa chữa đặc biệt.
+ Sexual Reassignment Surgery: Phẫu thuật xác định lại giới tính.
+ Session Rating Scale: Thang đánh giá phiên.
+ Security Ratings Services: Dịch vụ đánh giá bảo mật.
+ Svenska Rymdforskares Samarbetsgrupp.
+ Stereotactic radiosurgery: Phẫu thuật phóng xạ lập thể.
+ Single Rocker Shaft: Trục Rocker đơn.
+ Sumatran Rhino Sanctuary: Khu bảo tồn tê giác Sumatra.
+ Sally Ride Science: Khoa học đi xe Sally.
+ Safety Restraint System: Hệ thống hạn chế an toàn.
+ Sideline Response System: Hệ thống phản hồi bên lề.
+ Seminar on Regional Security: Hội thảo về an ninh khu vực.
+ Submarine Rescue System: Hệ thống cứu hộ tàu ngầm.
+ Solar Radio Spectrograph: Quang phổ vô tuyến năng lượng mặt trời.
+ Scott Rotary Seals: Con dấu quay Scott.
+ Socialist Republic of Slovenia: CHXHCN Slovenia.
+ Supplementary Reference Signal: Tín hiệu tham chiếu bổ sung.
+ Sikh Religious Society: Hiệp hội tôn giáo Sikh.
+ Society of Reproductive Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật sinh sản.
+ Serb Radical Party: Đảng cấp tiến Serb.
+ Stochastic Roadmap Simulation: Mô phỏng lộ trình ngẫu nhiên.
+ State Retirement System: Hệ thống Hưu trí Nhà nước.
+ Slum Rehabilitation Society: Hội phục hồi khu ổ chuột.
+ Southwick Regional School: Trường khu vực Southwick.
+ Solar Roofing Systems: Hệ thống mái năng lượng mặt trời.
+ Socially Responsible Science: Khoa học trách nhiệm xã hội.
+ Sfax Railways Sports: Đường sắt Sfax Thể thao.
+ Short Read Sequencing: Trình tự đọc ngắn.
+ Spending Reviews: Đánh giá chi tiêu.
+ Sport and Recreation Services: Dịch vụ thể thao và giải trí.
+ Spider Recording Scheme: Sơ đồ ghi hình nhện.

Post Top Ad