SRS là gì ?
SRS là “Supplemental Restraint Systems” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SRS
SRS có nghĩa “Supplemental Restraint Systems”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống hạn chế bổ sung”.SRS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SRS là “Supplemental Restraint Systems”.Một số kiểu SRS viết tắt khác:
+ Sex Reassignment Surgery: Phẫu thuật chuyển đổi giới tính.
+ Software Requirements Specification: Phần mềm Yêu cầu kỹ thuật.
+ Shock Response Spectrum: Phổ phản ứng sốc.
+ Serbian Radical Party: Đảng cấp tiến Serbia.
+ Stimulated Raman Scattering: Tán xạ Raman kích thích.
+ Silver–Russell syndrome: Hội chứng Silver-Russell.
+ Sea Research Society: Hiệp hội nghiên cứu biển.
+ Social Reporting Standard: Tiêu chuẩn báo cáo xã hội.
+ Southern Research Station: Trạm nghiên cứu phía Nam.
+ Spatial Reference System: Hệ quy chiếu không gian.
+ Sender Rewriting Scheme: Sơ đồ viết lại người gửi.
+ Scoliosis Research Society: Hiệp hội nghiên cứu chứng vẹo cột sống.
+ Savannah River Site: Khu vực sông Savannah.
+ Sun Ray Software: Phần mềm Sun Ray.
+ Synchrotron Radiation Source: Nguồn bức xạ synchrotron.
+ Shared Registry System: Hệ thống đăng ký dùng chung.
+ Socialist Revolutionary Party: Đảng cách mạng xã hội chủ nghĩa.
+ Sample Registration System: Hệ thống đăng ký mẫu.
+ Surveillance and Reconnaissance Squadron: Đội giám sát và trinh sát.
+ Special Raiding Squadron: Biệt đội đột kích.
+ Strategic Reconnaissance Squadron: Đội trinh sát chiến lược.
+ Sleep Research Society: Hiệp hội nghiên cứu giấc ngủ.
+ Specialist Response and Security: Chuyên gia phản hồi và bảo mật.
+ Snyder–Robinson Syndrome: Hội chứng Snyder–Robinson.
+ Statewide Radio System: Hệ thống phát thanh toàn tiểu bang.
+ Special Representatives: Đại diện đặc biệt.
+ String Rewriting System: Hệ thống viết lại chuỗi.
+ Simple Random Sample: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
+ School Resourcing Standard: Tiêu chuẩn cung cấp nguồn lực cho trường học.
+ Spaced Repetition Software: Phần mềm lặp lại khoảng cách.
+ Sample Registration Survey: Khảo sát đăng ký mẫu.
+ Social Rented Sector: Khu vực cho thuê xã hội.
+ Social Responsibility Standard: Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội.
+ Subsurface Radar Sounder: Máy dò radar dưới bề mặt.
+ Security Response Section: Phần Phản hồi An ninh.
+ STUAS Recovery System: Hệ thống khôi phục STUAS.
+ Slipping rib syndrome: Hội chứng trượt xương sườn.
+ Single Rope System: Hệ thống dây đơn.
+ Social and Rehabilitation Service: Dịch vụ xã hội và phục hồi chức năng.
+ Strategic Route Sections: Đoạn đường chiến lược.
+ Summary Reporting System: Hệ thống báo cáo tóm tắt.
+ Stimulated Raman Spectroscopy: Quang phổ Raman kích thích.
+ System Requirement Specification: Đặc tả yêu cầu hệ thống.
+ Shark River Slough: Đầm lầy sông Shark.
+ Stanford Research Systems: Hệ thống nghiên cứu Stanford.
+ Simple Random Sampling: Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
+ Sims Recycling Solutions: Giải pháp tái chế Sims.
+ Sexual Relationship Scale: Thang đo quan hệ tình dục.
+ Subordinated Risk Swap: Hoán đổi rủi ro cấp dưới.
+ Spaced-repetition software: Phần mềm lặp lại khoảng cách.
+ Sonobuoy Reference System: Hệ thống tham chiếu Sonobuoy.
+ Self-Regeneration of Stereocenters: Tự phục hồi các trung tâm lập thể.
+ Student Residential Assistants: Trợ lý nhà ở sinh viên.
+ Socialist-Revolutionary Party: Đảng Xã hội-Cách mạng.
+ Software Requirements Spec: Thông số yêu cầu phần mềm.
+ Sample-Rate Scalable: Tỷ lệ mẫu có thể mở rộng.
+ Spontaneous Reporting System: Hệ thống báo cáo tự phát.
+ Scavenger receptors: Thụ thể xác thối.
+ Sounding Reference Signals: Tín hiệu tham chiếu âm thanh.
+ Safety Requirement Specification: Thông số kỹ thuật yêu cầu an toàn.
+ Surveillance Reconnaissance Squadron: Đội trinh sát giám sát.
+ Sound Retrieval System: Hệ thống truy xuất âm thanh.
+ Satellite Remote Sensing: Viễn thám vệ tinh.
+ Social Responsiveness Scale: Thang đo đáp ứng xã hội.
+ Space Research Service: Dịch vụ nghiên cứu vũ trụ.
+ Somatostatin Receptor Scintigraphy: Chụp xạ hình thụ thể Somatostatin.
+ Spanish Riding School: Trường dạy cưỡi ngựa Tây Ban Nha.
+ Space Range Squadron: Phi đội phạm vi không gian.
+ Special Repair Service: Dịch vụ sửa chữa đặc biệt.
+ Sexual Reassignment Surgery: Phẫu thuật xác định lại giới tính.
+ Session Rating Scale: Thang đánh giá phiên.
+ Security Ratings Services: Dịch vụ đánh giá bảo mật.
+ Svenska Rymdforskares Samarbetsgrupp.
+ Stereotactic radiosurgery: Phẫu thuật phóng xạ lập thể.
+ Single Rocker Shaft: Trục Rocker đơn.
+ Sumatran Rhino Sanctuary: Khu bảo tồn tê giác Sumatra.
+ Sally Ride Science: Khoa học đi xe Sally.
+ Safety Restraint System: Hệ thống hạn chế an toàn.
+ Sideline Response System: Hệ thống phản hồi bên lề.
+ Seminar on Regional Security: Hội thảo về an ninh khu vực.
+ Submarine Rescue System: Hệ thống cứu hộ tàu ngầm.
+ Solar Radio Spectrograph: Quang phổ vô tuyến năng lượng mặt trời.
+ Scott Rotary Seals: Con dấu quay Scott.
+ Socialist Republic of Slovenia: CHXHCN Slovenia.
+ Supplementary Reference Signal: Tín hiệu tham chiếu bổ sung.
+ Sikh Religious Society: Hiệp hội tôn giáo Sikh.
+ Society of Reproductive Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật sinh sản.
+ Serb Radical Party: Đảng cấp tiến Serb.
+ Stochastic Roadmap Simulation: Mô phỏng lộ trình ngẫu nhiên.
+ State Retirement System: Hệ thống Hưu trí Nhà nước.
+ Slum Rehabilitation Society: Hội phục hồi khu ổ chuột.
+ Southwick Regional School: Trường khu vực Southwick.
+ Solar Roofing Systems: Hệ thống mái năng lượng mặt trời.
+ Socially Responsible Science: Khoa học trách nhiệm xã hội.
+ Sfax Railways Sports: Đường sắt Sfax Thể thao.
+ Short Read Sequencing: Trình tự đọc ngắn.
+ Spending Reviews: Đánh giá chi tiêu.
+ Sport and Recreation Services: Dịch vụ thể thao và giải trí.
+ Spider Recording Scheme: Sơ đồ ghi hình nhện.