SSC là gì? Ý nghĩa của từ ssc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

SSC là gì? Ý nghĩa của từ ssc

SSC là gì ?

SSC là “Secondary School Certificate” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SSC

SSC có nghĩa “Secondary School Certificate”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận trường trung học”.

SSC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SSC là “Secondary School Certificate”.

Một số kiểu SSC viết tắt khác:
+ Saline-sodium citrate: Muối-natri citrate.
+ South Sea Company: Công ty Biển Nam.
+ Swedish Space Corporation: Tập đoàn vũ trụ Thụy Điển.
+ Stennis Space Center: Trung tâm Vũ trụ Stennis.
+ Superconducting Super Collider: Máy va chạm siêu dẫn.
+ Saudi Space Commission: Ủy ban Vũ trụ Saudi.
+ Spermatogonial Stem Cell: Tế bào gốc sinh tinh.
+ Safe, sane and consensual: An toàn, lành mạnh và đồng thuận.
+ Ship-to-Shore Connector: Kết nối tàu đến bờ.
+ Security and Strategy Corporation: Công ty Cổ phần An ninh và Chiến lược.
+ Sunshine State Conference: Hội nghị bang Sunshine.
+ Secondary Sclerosing Cholangitis: Viêm đường mật xơ cứng thứ phát.
+ School Service Commission: Ủy ban dịch vụ trường học.
+ Super Star Cluster: Cụm siêu sao.
+ Specialized System Consultants: Chuyên gia tư vấn hệ thống.
+ Splenic Sequestration Crisis: Khủng hoảng cô lập lá lách.
+ Staff Selection Commission: Ủy ban tuyển chọn nhân viên.
+ Ship to Shore Connector: Gửi đến Shore Connector.
+ State Security Council: Hội đồng An ninh Nhà nước.
+ Skin-to-skin contact: Tiếp xúc da kề da.
+ Space Systems Command: Bộ chỉ huy hệ thống không gian.
+ Side Slip Control: Kiểm soát trượt bên.
+ Spectrum Saloon Car: Xe Saloon Spectrum.
+ Surgical Safety Checklist: Danh sách kiểm tra an toàn phẫu thuật.
+ Sustainment Support Command: Lệnh hỗ trợ duy trì.
+ Short Service Commission: Hoa hồng dịch vụ ngắn.
+ Sweet Stavin Chain: Chuỗi Stavin ngọt ngào.
+ Soldier Systems Center: Trung tâm hệ thống người lính.
+ Shared Services Canada: Dịch vụ chia sẻ Canada.
+ Species Survival Commission: Ủy ban sinh tồn loài.
+ Slate Star Codex: Đá phiến sao Codex.
+ Sector Skill Councils: Hội đồng kỹ năng ngành.
+ Superconducting SuperCollider: Máy gia tốc siêu dẫn.
+ Stretch-shortening cycle: Chu kỳ kéo dài-rút ngắn.
+ Special Select Committee: Ủy ban tuyển chọn đặc biệt.
+ Supreme Security Committee: Ủy ban an ninh tối cao.
+ Sulfide Stress Cracking: Cracking ứng suất sunfua.
+ Swiss Science Council: Hội đồng Khoa học Thụy Sĩ.
+ Sports Surgery Clinic: Phòng khám Phẫu thuật Thể thao.
+ Singhalese Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Singhalese.
+ Special Service of Crime: Dịch vụ đặc biệt của tội phạm.
+ Singapore Symphony Chorus: Dàn hợp xướng giao hưởng Singapore.
+ Stretch Shortening Cycle: Kéo dài chu kỳ rút ngắn.
+ Sector Skills Councils: Hội đồng kỹ năng ngành.
+ Social Science Computing: Máy tính khoa học xã hội.
+ Special Science Class: Lớp khoa học đặc biệt.
+ Secure Service Container: Vùng chứa dịch vụ an toàn.
+ Scottish Submarine Centre: Trung tâm tàu ​​ngầm Scotland.
+ Shwegondaing Specialist Centre: Trung tâm chuyên khoa Shwegondaing.
+ Systems Support Center: Trung tâm hỗ trợ hệ thống.
+ Scientific Steering Committee: Ban chỉ đạo khoa học.
+ Specified Subject Condition: Điều kiện đối tượng được chỉ định.
+ Swiss Space Centre: Trung tâm Vũ trụ Thụy Sĩ.
+ Shan State Congress: Quốc hội bang Shan.
+ Supreme Security Council: Hội đồng an ninh tối cao.
+ Super Science Courses: Các khóa học siêu khoa học.
+ Sulu State College: Cao đẳng bang Sulu.
+ Sinhalese Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Sinhalese.
+ State Security Cabinet: Nội các An ninh Nhà nước.
+ Signature Service Centre: Trung tâm dịch vụ chữ ký.
+ Senior School Certificate: Giấy chứng nhận trường trung học.
+ Silver Star Citation: Trích dẫn Sao bạc.
+ St. Scholastica's College: Cao đẳng Thánh Scholastica.
+ Solicitor of the Supreme Court: Luật sư của Tòa án tối cao.
+ Singapore Sports Council: Hội đồng thể thao Singapore.
+ Shared Service Centers: Trung tâm dịch vụ dùng chung.
+ South Suburban Conference: Hội nghị ngoại thành Nam.
+ Secondary Sex Characteristics: Đặc điểm giới tính phụ.
+ Senior Service Colleges: Cao đẳng dịch vụ cao cấp.
+ Surrey Space Centre: Trung tâm Vũ trụ Surrey.
+ Sea Surface Control: Kiểm soát mặt biển.
+ Southern States Conference: Hội nghị Nam Kỳ.
+ Spot Size Converter: Công cụ chuyển đổi kích thước điểm.
+ Soldier Settlement Commission: Ủy ban giải quyết người lính.
+ Saint Scholastica's College: Cao đẳng Saint Scholastica.
+ Singapore Space Challenge: Thử thách không gian Singapore.
+ School Sport Canada: Thể thao học đường Canada.
+ State Security Court: Tòa án An ninh Nhà nước.
+ San Sebastian College: Cao đẳng San Sebastián.
+ Survival Service Commission: Ủy ban Dịch vụ Sinh tồn.
+ Southern Switching Company: Công Ty Chuyển Mạch Miền Nam.
+ SAMCODES Standards Committee: Ủy ban tiêu chuẩn SAMCODES.
+ Shrum Science Centre: Trung tâm Khoa học Shrum.
+ Student Success Center: Trung tâm Thành công Sinh viên.
+ Swiss Space Center: Trung tâm Vũ trụ Thụy Sĩ.
+ Science Study Circle: Vòng tròn nghiên cứu khoa học.
+ Short Service Commissioned: Dịch vụ ngắn được ủy thác.
+ Student Selected Components: Các thành phần được chọn của sinh viên.
+ Simons Simplex Collection: Bộ sưu tập Simons Simplex.
+ Special Safety Cell: Tế Bào An Toàn Đặc Biệt.
+ Space Systems Company: Công ty Hệ thống Không gian.
+ Sistema Supporto Condotta: Hệ thống hỗ trợ Condotta.
+ Soluble Solids Content: Hàm lượng chất rắn hòa tan.
+ Security Sub System: Hệ thống phụ bảo mật.
+ State Statistical Committee: Ủy ban Thống kê Nhà nước.
+ Student Selected Component: Thành phần được chọn của sinh viên.
+ Sustainability Steering Committee: Ban chỉ đạo phát triển bền vững.

Post Top Ad