CCO là gì? Ý nghĩa của từ cco - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 31 tháng 8, 2023

CCO là gì? Ý nghĩa của từ cco

CCO là gì ?

CCO là “Chief Commercial Officer” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CCO

CCO có nghĩa “Chief Commercial Officer”, dịch sang tiếng Việt là “Giám đốc thương mại”.

CCO là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CCO là “Chief Commercial Officer”.

Một số kiểu CCO viết tắt khác:
+ Chief Content Officer: Giám đốc nội dung.
+ Chief Creative Officer: Giám đốc sáng tạo.
+ Communicative Constitution of Organizations: Hiến pháp giao tiếp của các tổ chức.
+ Chief Customer Officer: Giám đốc khách hàng.
+ Chief Cloud Officer: Giám đốc đám mây.
+ Chief Communications Officer: Giám đốc truyền thông.
+ Canadian Computing Olympiad: Olympic Tin học Canada.
+ Coordinated Care Organization: Tổ chức chăm sóc phối hợp.
+ Cataloging Cultural Objects: Lập danh mục đối tượng văn hóa.
+ Clandestine Communist Organisation: Tổ chức cộng sản bí mật.
+ Chief Channel Officer: Giám đốc kênh.
+ Cell Cycle Ontology: Ontology chu trình tế bào.
+ Cytochrome c oxidase: Cytochrom c oxyase.
+ Community Corrections Officer: Cán bộ sửa chữa cộng đồng.
+ Conservative Central Office: Văn phòng Trung ương Bảo thủ.
+ Chief Counting Officer: Trưởng phòng kiểm đếm.
+ Chief Communication Officer: Giám đốc truyền thông.
+ CEO of Capital Oil: Giám đốc điều hành của Capital Oil.
+ Conservation Council of Ontario: Hội đồng Bảo tồn Ontario.
+ Clear Channel Outdoor: Xóa kênh ngoài trời.
+ Carriacou Carib Organization: Tổ chức Carriacou Carib.
+ Catholic Christian Outreach: Tiếp cận Cơ đốc giáo Công giáo.
+ Clergy Children Organization: Tổ chức trẻ em giáo sĩ.
+ Close Combat Optic: Đóng chiến đấu quang học.
+ Communist Clandestine Organisation: Tổ chức bí mật cộng sản.
+ Clandestine Communist Organization: Tổ chức cộng sản bí mật.
+ Central CEEPUS Office: Văn phòng CEEPUS Trung tâm.
+ Congenital Corneal Opacities: Đục giác mạc bẩm sinh.
+ Curative Care Organization: Tổ chức chăm sóc chữa bệnh.
+ Canadian Cadets Organization: Tổ chức Thiếu sinh quân Canada.
+ Chief Customs Officer: Trưởng phòng hải quan.
+ Coverage-Capacity Optimization: Vùng phủ sóng-Tối ưu hóa dung lượng.
+ Chicago Center for Orthopedics: Trung tâm chỉnh hình Chicago.
+ Chief Culture Officer: Trưởng phòng văn hóa.
+ Cataloging of Cultural Objects: Lập danh mục các đối tượng văn hóa.
+ Chief Corporate Officer: Giám đốc công ty.
+ City Chinese Orchestra: Dàn nhạc người Hoa TP..
+ Central City Opera: Opera trung tâm thành phố.
+ Central Compact Object: Đối tượng nhỏ gọn trung tâm.
+ Career Colleges Ontario: Cao đẳng Nghề nghiệp Ontario.
+ Chief Compliance Officer: Giám đốc tuân thủ.
+ Corporate Communication Officer: Cán bộ truyền thông doanh nghiệp.
+ City Centre Offices: Văn phòng trung tâm thành phố.
+ Chief Country Officer: Giám đốc Quốc gia.
+ Chief Civilian Commissioner: Trưởng ban dân sự.
+ Center for Complex Operations: Trung tâm điều hành phức hợp.
+ Chief Commanding Officer: Chỉ Huy Trưởng.
+ Chicago Civic Opera.

Post Top Ad