CDR là gì? Ý nghĩa của từ cdr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 31 tháng 8, 2023

CDR là gì? Ý nghĩa của từ cdr

CDR là gì ?

CDR là “Call Data Records” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CDR

CDR có nghĩa “Call Data Records”, dịch sang tiếng Việt là “Bản ghi dữ liệu cuộc gọi”.

CDR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CDR là “Call Data Records”.

Một số kiểu CDR viết tắt khác:
+ Carbon Dioxide Removal: Loại bỏ carbon dioxide.
+ Content Disarm & Reconstruction: Giải giáp & Tái thiết nội dung.
+ Complementarity Determining Regions: Vùng xác định tính bổ sung.
+ Commander: Chỉ huy.
+ Call Detail Record: Bản ghi chi tiết cuộc gọi.
+ Center for the Development of Recycling: Trung tâm Phát triển Tái chế.
+ Consumer Data Right: Quyền dữ liệu người tiêu dùng.
+ Common Data Representation: Biểu diễn dữ liệu chung.
+ Central Data Repository: Kho lưu trữ dữ liệu trung tâm.
+ Coalition for Democratic Reform: Liên minh Cải cách Dân chủ.
+ Challenge–dechallenge–rechallenge: Thử thách–thử thách–thử thách lại.
+ Clinical Dementia Rating: Đánh giá sa sút trí tuệ lâm sàng.
+ Critical Design Review: Đánh giá thiết kế quan trọng.
+ Crude Death Rate: Xác suất chết thô.
+ Center for Design Research: Trung tâm Nghiên cứu Thiết kế.
+ Climate Data Record: Bản ghi dữ liệu khí hậu.
+ Clinical Data Repository: Kho lưu trữ dữ liệu lâm sàng.
+ Council for Development and Reconstruction: Hội đồng Phát triển và Tái thiết.
+ Conductor: Nhạc trưởng.
+ Complementarity-Determining Regions: Khu vực xác định bổ sung.
+ Coastal Defense Regiment: Trung đoàn phòng thủ bờ biển.
+ Complementarity Determining Region: Vùng xác định tính bổ sung.
+ Centre for Dialogue and Reconciliation: Trung tâm Đối thoại và Hòa giải.
+ Committed Data Rate: Tốc độ dữ liệu cam kết.
+ Corporate Debt Restructuring: Cơ cấu lại nợ doanh nghiệp.
+ Caycedian Dynamic Relaxation: Caycedian năng động thư giãn.
+ Coalition for the Defence of the Republic: Liên minh Bảo vệ Cộng hòa.
+ Cohort Default Rate: Tỷ lệ mặc định của nhóm.
+ Cartridge Discharge Residue: Cartridge xả cặn.
+ Christian Democrats for the Republic: Đảng Dân chủ Cơ đốc giáo cho nền Cộng hòa.
+ Crash Data Retrieval: Truy xuất dữ liệu sự cố.
+ Clock and Data Recovery: Phục hồi đồng hồ và dữ liệu.
+ Conceptual Design Report: Báo cáo thiết kế khái niệm.
+ Cell Danger Response: Tế bào nguy hiểm đáp ứng.
+ Claims Development Result: Kết quả phát triển yêu cầu bồi thường.
+ Circular Depolarization Ratio: Tỷ lệ khử cực tròn.
+ Containment-division ring: Vòng ngăn chia.
+ Closer Defence Relations: Quan hệ quốc phòng chặt chẽ hơn.
+ Coalition for Divorce Reform: Liên minh Cải cách Ly hôn.
+ China Discipline Ranking: Xếp hạng kỷ luật Trung Quốc.
+ Credentials Documentation Review: Đánh giá tài liệu chứng thực.
+ Center for Documentation and Research: Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu.
+ Conceptual Design Review: Đánh giá thiết kế khái niệm.
+ Council for Decentralization Reform: Hội đồng Cải cách Phân quyền.
+ Cyclone Detection Radar: Radar phát hiện lốc xoáy.

Post Top Ad