DCO là gì ?
DCO là “Digitally Controlled Oscillator” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DCO
DCO có nghĩa “Digitally Controlled Oscillator”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ tạo dao động điều khiển kỹ thuật số”.DCO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DCO là “Digitally Controlled Oscillator”.Một số kiểu DCO viết tắt khác:
+ District Coordination Officer: Cán bộ điều phối huyện.
+ Device Configuration Overlay: Lớp phủ cấu hình thiết bị.
+ Direct Commission Officer: Cán bộ Ủy ban trực tiếp.
+ Developer Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ của nhà phát triển.
+ Deep Carbon Observatory: Đài quan sát Carbon sâu.
+ Distal Clavicular Osteolysis: Thoái hóa xương đòn xa.
+ Defensive Cyber Operations: Hoạt động mạng phòng thủ.
+ Deputy Covert Operations: Phó Hoạt động bí mật.
+ Direct Commissioned Officer: Cán bộ ủy quyền trực tiếp.
+ Defense Cover Office: Văn phòng bảo vệ quốc phòng.
+ Development Consent Order: Lệnh chấp thuận phát triển.
+ Direct Commissioning Officer: Cán bộ trực tiếp vận hành.
+ Doping Control Officer: Cán bộ kiểm soát doping.
+ District Commodore: Huyện ủy.
+ Detailed Content Outline: Đề cương nội dung chi tiết.
+ Derivatives Clearing Organization: Tổ chức thanh toán bù trừ phái sinh.
+ Divisional Crime Officer: Cán bộ Phòng Hình sự.
+ District Coordination Offices: Văn phòng điều phối huyện.
+ Deputy Commandant for Operations: Phó tư lệnh hành quân.
+ Doping Control Officers: Cán bộ kiểm soát Doping.
+ Development Coordinating Office: Văn phòng điều phối phát triển.
+ Derivatives Clearing Organisation: Tổ chức thanh toán bù trừ phái sinh.
+ Designated Civilian Official: Quan chức dân sự được chỉ định.
+ Doping Control Offer: Ưu đãi kiểm soát doping.
+ Driver-Controlled Operation: Vận hành do người lái điều khiển.
+ Defense Coordinating Officer: Cán bộ điều phối quốc phòng.
+ Deputy Chief Officer: phó giám đốc.
+ Distinguished Conduct Order: Lệnh Hành vi Xuất sắc.
+ District Coordinating Officer: Cán bộ điều phối huyện.
+ Digitally Controlled Oscillators: Bộ tạo dao động điều khiển kỹ thuật số.
+ Defensive Combat Operations: Hoạt động chiến đấu phòng thủ.
+ District Commissioners Office: Văn phòng Huyện ủy.
+ Deputy Commander for Operations: Phó Tư lệnh Hành quân.
+ Damage Control Officer: Cán bộ kiểm soát thiệt hại.
+ Dirigente Centrale Operativo.
+ District Coordination Office: Văn phòng điều phối huyện.
+ Duty Code Order: Lệnh Mã Nhiệm Vụ.
+ Development Coordination Office: Văn phòng điều phối phát triển.