CFP là gì? Ý nghĩa của từ cfp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 29 tháng 8, 2023

CFP là gì? Ý nghĩa của từ cfp

CFP là gì ?

CFP là “Computers, Freedom and Privacy” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CFP

CFP có nghĩa “Computers, Freedom and Privacy”, dịch sang tiếng Việt là “Máy tính, Tự do và Quyền riêng tư”.

CFP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CFP là “Computers, Freedom and Privacy”.

Một số kiểu CFP viết tắt khác:
+ College Football Playoff: Playoff bóng đá đại học.
+ Common Fisheries Policy: Chính sách nghề cá chung.
+ C form-factor pluggable: Có thể cắm yếu tố hình thức C.
+ Cyan fluorescent protein: Protein huỳnh quang lục lam.
+ Christian Focus Publications: Christian Focus Ấn phẩm.
+ Ciguatera Fish Poisoning: Ngộ độc cá Ciguatera.
+ Common Foundation Program: Chương trình dự bị chung.
+ Ciguatera Food Poisoning: Ngộ độc thực phẩm Ciguatera.
+ Community Fellows Program: Chương trình nghiên cứu sinh cộng đồng.
+ Crude Flexibility Project: Dự án linh hoạt thô.
+ Call For Proposal: Kêu gọi đề xuất.
+ Center For Politics: Trung tâm chính trị.
+ Canada Free Press: Báo chí tự do Canada.
+ Certified Financial Planner: Nhà lập kế hoạch tài chính được chứng nhận.
+ Community Forests Pemba: Rừng cộng đồng Pemba.
+ Computers Freedom and Privacy: Máy tính Tự do và Quyền riêng tư.
+ Call For Papers: Gọi cho giấy tờ.
+ Committee on Fuel Poverty: Ủy ban Nghèo nhiên liệu.
+ Concealed Firearm Permit: Giấu Súng Giấy Phép.
+ Contingency Funding Plan: Kế hoạch kinh phí dự phòng.
+ Canadian Firearms Program: Chương trình vũ khí của Canada.
+ California Floristic Province: Tỉnh hoa California.
+ Community Facilities Program: Chương trình cơ sở cộng đồng.
+ Community Food Project: Dự án Thực phẩm Cộng đồng.
+ Climate Finance Partnership: Quan hệ đối tác tài chính khí hậu.
+ Classics For Pleasure: Kinh điển cho niềm vui.
+ Center for Fundamental Physics: Trung tâm Vật lý Cơ bản.
+ Call For Proposals: Kêu gọi đề xuất.
+ Casey Family Programs: Chương trình Gia đình Casey.
+ Centre Fire Pistol: Súng lục trung tâm chữa cháy.
+ Chartered Financial Planner: Nhà lập kế hoạch tài chính công chứng.
+ Contention Free Period: Tranh chấp thời gian miễn phí.
+ Citizens For Peace: Công dân vì hòa bình.
+ Complement Factor Properdin: Yếu tố bổ thể Properdin.
+ Canadian Free Press: Báo chí tự do Canada.
+ Community Freedom Party: Đảng Tự do Cộng đồng.
+ Certified Financial Planning: Lập kế hoạch tài chính được chứng nhận.

Post Top Ad