CIB là gì? Ý nghĩa của từ cib - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 15 tháng 8, 2023

CIB là gì? Ý nghĩa của từ cib

CIB là gì ?

CIB là “Certificate In Business” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CIB

CIB có nghĩa “Certificate In Business”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận kinh doanh”.

CIB là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CIB là “Certificate In Business”.

Một số kiểu CIB viết tắt khác:
+ Corporate and Institutional Banking: Ngân hàng doanh nghiệp và tổ chức.
+ Combat Infantryman Badge: Huy hiệu Bộ binh Chiến đấu.
+ Criminal Investigation Branch: Chi cục điều tra hình sự.
+ Central Investigation Bureau: Cục điều tra trung ương.
+ Corporate & Investment Bank: Ngân hàng Doanh nghiệp & Đầu tư.
+ Criminal Intelligence Bureau: Cục tình báo hình sự.
+ City Improvement Board: Ban cải tạo thành phố.
+ Clico Investment Bank: Ngân hàng đầu tư Clico.
+ Corporate Investment Bank: Ngân hàng đầu tư doanh nghiệp.
+ Complaints Investigation Bureau: Cục Điều tra Khiếu nại.
+ Commercial International Bank: Ngân hàng thương mại quốc tế.
+ Combat Infantry Badge: Huy hiệu bộ binh chiến đấu.
+ Cardiff Institute for the Blind: Viện dành cho người mù Cardiff.
+ Crime Investigation Bureau: Cục điều tra tội phạm.
+ Credit Information Bureau: Phòng thông tin tín dụng.
+ Current Intelligence Bulletins: Bản tin tình báo hiện tại.
+ Central Information Branch: Chi nhánh thông tin trung tâm.
+ Cambodian Investment Board: Ban đầu tư Campuchia.
+ Criminal Investigative Branch: Chi nhánh điều tra hình sự.
+ Common Interactive Broadcast: Phát sóng tương tác chung.
+ China International Business: Kinh doanh quốc tế Trung Quốc.
+ Commonwealth Investigation Branch: Chi nhánh Điều tra Liên bang.
+ Canada Infrastructure Bank: Ngân hàng Cơ sở hạ tầng Canada.
+ Criminal Investigation Bureau: Cục điều tra hình sự.
+ Combat Infantryman's Badge: Huy hiệu Bộ binh Chiến đấu.
+ Communio Internationalis Benedictinarum: Hiệp thông quốc tế của Biển Đức.
+ Cosmic Infrared Background: Nền hồng ngoại vũ trụ.
+ Central Informatics Bureau: Cục Tin học Trung ương.
+ Chartered Institute of Bankers: Học viện Ngân hàng Công chứng.
+ Cairo International Bank: Ngân hàng Quốc tế Cairo.
+ Centre Interfacultaire Bernoulli: Trung tâm Interfacultaire Bernoulli.
+ Communicators In Business: Giao tiếp trong kinh doanh.
+ Coordinated Inauthentic Behavior: Phối hợp hành vi không trung thực.
+ Central Institute of Building: Viện Xây Dựng Miền Trung.
+ Central Intelligence Bureau: Cục tình báo trung ương.
+ Committee on Institutional Building: Ủy ban Xây dựng Thể chế.
+ Communities In Bloom: Cộng đồng nở rộ.

Post Top Ad