CIB là gì ?
CIB là “Certificate In Business” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CIB
CIB có nghĩa “Certificate In Business”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận kinh doanh”.CIB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CIB là “Certificate In Business”.Một số kiểu CIB viết tắt khác:
+ Corporate and Institutional Banking: Ngân hàng doanh nghiệp và tổ chức.
+ Combat Infantryman Badge: Huy hiệu Bộ binh Chiến đấu.
+ Criminal Investigation Branch: Chi cục điều tra hình sự.
+ Central Investigation Bureau: Cục điều tra trung ương.
+ Corporate & Investment Bank: Ngân hàng Doanh nghiệp & Đầu tư.
+ Criminal Intelligence Bureau: Cục tình báo hình sự.
+ City Improvement Board: Ban cải tạo thành phố.
+ Clico Investment Bank: Ngân hàng đầu tư Clico.
+ Corporate Investment Bank: Ngân hàng đầu tư doanh nghiệp.
+ Complaints Investigation Bureau: Cục Điều tra Khiếu nại.
+ Commercial International Bank: Ngân hàng thương mại quốc tế.
+ Combat Infantry Badge: Huy hiệu bộ binh chiến đấu.
+ Cardiff Institute for the Blind: Viện dành cho người mù Cardiff.
+ Crime Investigation Bureau: Cục điều tra tội phạm.
+ Credit Information Bureau: Phòng thông tin tín dụng.
+ Current Intelligence Bulletins: Bản tin tình báo hiện tại.
+ Central Information Branch: Chi nhánh thông tin trung tâm.
+ Cambodian Investment Board: Ban đầu tư Campuchia.
+ Criminal Investigative Branch: Chi nhánh điều tra hình sự.
+ Common Interactive Broadcast: Phát sóng tương tác chung.
+ China International Business: Kinh doanh quốc tế Trung Quốc.
+ Commonwealth Investigation Branch: Chi nhánh Điều tra Liên bang.
+ Canada Infrastructure Bank: Ngân hàng Cơ sở hạ tầng Canada.
+ Criminal Investigation Bureau: Cục điều tra hình sự.
+ Combat Infantryman's Badge: Huy hiệu Bộ binh Chiến đấu.
+ Communio Internationalis Benedictinarum: Hiệp thông quốc tế của Biển Đức.
+ Cosmic Infrared Background: Nền hồng ngoại vũ trụ.
+ Central Informatics Bureau: Cục Tin học Trung ương.
+ Chartered Institute of Bankers: Học viện Ngân hàng Công chứng.
+ Cairo International Bank: Ngân hàng Quốc tế Cairo.
+ Centre Interfacultaire Bernoulli: Trung tâm Interfacultaire Bernoulli.
+ Communicators In Business: Giao tiếp trong kinh doanh.
+ Coordinated Inauthentic Behavior: Phối hợp hành vi không trung thực.
+ Central Institute of Building: Viện Xây Dựng Miền Trung.
+ Central Intelligence Bureau: Cục tình báo trung ương.
+ Committee on Institutional Building: Ủy ban Xây dựng Thể chế.
+ Communities In Bloom: Cộng đồng nở rộ.